FC Shakhter vs Shirak
10-7-2014 19h:30″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Shakhter, trọng tài Eitan Shemeulevitch
Đội hình FC Shakhter
Tiền vệ | Gediminas Vicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/5/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền đạo | Mihret Topcagic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 6/21/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
9 |
Tiền đạo | Ulan Konysbayev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/28/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Andrey Finonchenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 6/21/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Nikola Pokrivac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
18 |
Hậu vệ | Aldin Ðidic (aka Aldin Dzidic) [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/30/1983 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 95cm
|
20 |
Hậu vệ | Serhiy Malyi (aka Sergiy Maly) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 6/5/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Thủ môn | Aleksandr Mokin (aka Alexandr Mokin) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 6/19/1981 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
35 |
Hậu vệ | Jan Maslo [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/5/1986 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 90cm
|
52 |
Hậu vệ | Aleksandr Kirov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 9/4/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
84 |
Hậu vệ | Aleksandar Simcevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/15/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
87 |
Thủ môn | Stas Pokatilov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/8/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Maksat Baizhanov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/6/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Hậu vệ | Andrey Paryvaew [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/3/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Hậu vệ | Mikhail Gabyshev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/2/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Kamoliddin Murzoev [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền đạo | Shavkat Salomov [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 11/13/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Roman Murtazaev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 9/10/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Đội hình Shirak
Tiền vệ | Tigran Davtyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/10/1978 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Serge Deble | 8 | |
Tiền vệ | Davit Hakobyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Arsen Beglaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/18/1993 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Edward Kpodo [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 1/14/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Karen Aleksanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/17/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Hậu vệ | David Marikyan [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/8/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Tiền đạo | Karen Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/1/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Yoro Lamine Ly [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/27/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Gevorg Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/16/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Dame Diop [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 2/15/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Arnold Anoma | 2 | |
Tiền đạo | Andranik Barikyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/11/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Aram Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Thủ môn | Vsevolod Ermakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/6/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Hậu vệ | Robert Darbinyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/4/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Aghvan Davoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Drissa Diarrassouba | 36 |
Tường thuật FC Shakhter vs Shirak
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 1:0 Kpodo (Shirak) – Phản lưới nhà! | |
29″ | 2:0 Vào! Konysbaev (FC Shakhter) | |
30″ | Muradyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
39″ | Kpodo (Shirak) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | 3:0 Vào! Pokrivač (FC Shakhter) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FC Shakhter – 3:0 – Shirak | |
46″ | Thay người bên phía đội Shirak:Davtyan vào thay Bougouhi | |
46″ | Thay người bên phía đội Shirak:Barikyan vào thay Ly | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Shakhter – 3:0 – Shirak | |
49″ | 4:0 Vào! Finonchenko (FC Shakhter) | |
53″ | Thay người bên phía đội Shirak:Darbinyan vào thay Marikyan | |
62″ | Thay người bên phía đội FC Shakhter:Bayzhanov vào thay Džidić | |
71″ | Thay người bên phía đội FC Shakhter:Murtazayev vào thay Topcagic | |
77″ | Simčević (FC Shakhter) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội FC Shakhter:Murzoev vào thay Konysbaev | |
90″+1″ | Hakobyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! FC Shakhter – 4:0 – Shirak | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Shakhter – 4:0 – Shirak |
Thống kê chuyên môn trận FC Shakhter – Shirak
Chỉ số quan trọng | FC Shakhter | Shirak |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Shakhter vs Shirak
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | -0.83 | 0.6 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.45 | 4 | 6.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 4.2 | 5.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 21 |
4-1 | 23 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-0 | 67 |
5-1 | 67 |
5-2 | 126 |
6-0 | 151 |
6-1 | 151 |
6-2 | 251 |
7-0 | 301 |
7-1 | 301 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
FC Shakhter thắng: 2, hòa: 0, Shirak thắng: 0
Sân nhà FC Shakhter: 1, sân nhà Shirak: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | FC Shakhter | Shirak | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Shirak | FC Shakhter | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Shakhter thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Shakhter
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Hajduk Split | 3-0 | FC Shakhter | 0%-0% |
2014 | FC Shakhter | 4-2 | Hajduk Split | 0%-0% |
2014 | FC Shakhter | 3-0 | Atlantas | 0%-0% |
2014 | Atlantas | 0-0 | FC Shakhter | 0%-0% |
2014 | FC Shakhter | 4-0 | Shirak | 0%-0% |
2014 | Shirak | 1-2 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-1 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | FC Shakhter | 0-2 | PAOK | 38.6%-61.4% |
2013 | AZ Alkmaar | 1-0 | FC Shakhter | 72%-28% |
2013 | FC Shakhter | 1-1 | AZ Alkmaar | 55%-45% |
2013 | FC Shakhter | 2-2 | Maccabi Haifa | 53%-47% |
2013 | PAOK | 2-1 | FC Shakhter | 67%-33% |
2013 | Celtic | 3-0 | FC Shakhter | 66%-33% |
2013 | FC Shakhter | 2-0 | Celtic | 29%-70% |
2013 | Skenderbeu | 3-2 | FC Shakhter | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Shirak
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Gorica | 2-2 | Shirak | 0%-0% |
2017 | Shirak | 0-2 | Gorica | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2016 | Shirak | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2016 | Dila Gori | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
2015 | AIK Solna | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | FC Shakhter | 4-0 | Shirak | 0%-0% |
2014 | Shirak | 1-2 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 0-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |