Dinamo Tbilisi vs Aktobe
17-7-2014 0h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Boris Paichadze National Stadium, trọng tài Pawel Raczkowski
Đội hình Dinamo Tbilisi
Hậu vệ | Lasha Totadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/24/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền vệ | Giorgi Janelidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/25/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Giorgi Merebashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/15/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Elguja Grigalashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/30/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Giorgi Papava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/2/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Radek Dosoudil [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/20/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
29 |
Hậu vệ | Giorgi Gvelesiani [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/5/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Lasha Shergelashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/17/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
70 |
Thủ môn | Giorgi Loria [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/27/1986 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 85cm
|
77 |
Tiền vệ | Irakli Dzaria [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/1/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Vouho | 99 | |
Hậu vệ | Giorgi Khidesheli [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/23/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 85cm
|
5 |
Tiền vệ | Mate Tsintsadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Rafael Jorda | 11 | |
Thủ môn | Omar Migineishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/2/1984 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Otar Martsvaladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/14/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Tiền vệ | Rafael Garcia (aka Rafa Garcia) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/14/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
27 |
Tiền đạo | Francisco Munoz Xisco [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/5/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
28 |
Đội hình Aktobe
Tiền đạo | Taras Tsarikayev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/17/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Hậu vệ | Dmitriy Miroshnichenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/26/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền đạo | Marcos Pizzelli [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/3/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Marat Khairullin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/26/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Danilo Montecino Neco (aka Danilo Neco) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/27/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Hậu vệ | Robert Arzumanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/24/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Hậu vệ | Valeri Korobkin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/2/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Yuri Logvinenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/22/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Thủ môn | Andrei Sidelnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 3/8/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
55 |
Hậu vệ | Anderson Mineiro [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/24/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
70 |
Tiền đạo | Oleksiy Antonov (aka Olexiy Antonov) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/8/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
86 |
Hậu vệ | Aleksey Muldarov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/24/1984 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Tiền vệ | Askhat Tagybergen [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền vệ | Pavel Shabalin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 10/23/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Yevgeniy Levin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/12/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Almat Bekbaev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/14/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Tiền đạo | Igor Zenkovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/17/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
78 |
Tiền vệ | Timur Kapadze [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 9/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
80 |
Tường thuật Dinamo Tbilisi vs Aktobe
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Tbilisi – 0:0 – Aktobe | |
46″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Xisco vào thay Janelidze | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Tbilisi – 0:0 – Aktobe | |
49″ | Tsarikayev (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
51″ | 0:1 Vào! Danilo Neco (Aktobe) | |
55″ | Khayrullin (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
59″ | Dosoudil (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
61″ | Logvinenko (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Zenkovich vào thay Pizzelli | |
66″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Martsvaladze vào thay Merebashvili | |
72″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Kapadze vào thay Antonov | |
79″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Jordá vào thay Vouho | |
81″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Shabalin vào thay Danilo Neco | |
83″ | Anderson Mineiro (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Tbilisi – 0:1 – Aktobe | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Tbilisi – 0:1 – Aktobe | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Tbilisi – 0:0 – Aktobe | |
46″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Xisco vào thay Janelidze | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Tbilisi – 0:0 – Aktobe | |
49″ | Tsarikayev (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
51″ | 0:1 Vào! Danilo Neco (Aktobe) | |
55″ | Khayrullin (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
59″ | Dosoudil (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
61″ | Logvinenko (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Zenkovich vào thay Pizzelli | |
66″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Martsvaladze vào thay Merebashvili | |
72″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Kapadze vào thay Antonov | |
79″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Jordá vào thay Vouho | |
81″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Shabalin vào thay Danilo Neco | |
83″ | Anderson Mineiro (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Tbilisi – 0:1 – Aktobe | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Tbilisi – 0:1 – Aktobe |
Thống kê chuyên môn trận Dinamo Tbilisi – Aktobe
Chỉ số quan trọng | Dinamo Tbilisi | Aktobe |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dinamo Tbilisi vs Aktobe
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.8 | 3.38 | 4.13 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.91 | 3.4 | 3.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 15 |
3-1 | 51 |
3-2 | 66 |
4-1 | 71 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-1 | 81 |
5-2 | 201 |
6-1 | 251 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
1-1 | 3.75 |
2-2 | 41 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 1.67 |
0-2 | 7 |
0-3 | 36 |
0-4 | 91 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
1-2 | 15 |
1-3 | 51 |
1-4 | 81 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 66 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Dinamo Tbilisi thắng: 0, hòa: 0, Aktobe thắng: 2
Sân nhà Dinamo Tbilisi: 1, sân nhà Aktobe: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Aktobe | Dinamo Tbilisi | 3-0 | 0%-0% | Champions League |
2014 | Dinamo Tbilisi | Aktobe | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | PAOK | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2016 | Dinamo Zagreb | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 0-5 | Tottenham | 35%-64% |
2013 | Steaua | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aktobe
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | MTK Budapest | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2016 | Aktobe | 1-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2015 | Kalju | 0-0 | Aktobe | 0%-0% |
2015 | Aktobe | 0-1 | Kalju | 0%-0% |
2014 | Legia | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-1 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 2-2 | Steaua | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 5-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-0 | Hodd | 0%-0% |
2013 | Hodd | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Steaua | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-1 | Aktobe | 0%-0% |
2009 | Dinamo Tbilisi | 3-1 | Metalurgs | 0%-0% |
2006 | Aktobe | 1-1 | Metalurgs | 0%-0% |
2009 | Metalurgs | 2-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2006 | Aktobe | 1-1 | Metalurgs | 0%-0% |