Derry vs Aberystwyth
4-7-2014 1h:45″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Brandywell, trọng tài M Kristoffersen
Đội hình Derry
Thủ môn | Gerard Doherty [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/24/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Dean Jarvis [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/1/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Barry Molloy [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/28/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Ryan McBride [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/15/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Barry McNamee [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/17/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Patrick McEleney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/26/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Rory Patterson [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/16/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Michael Duffy [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Mark Timlim [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Cliff Byrne [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/26/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
26 |
Hậu vệ | Aaron Barry [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Shane McEleney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/31/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Danny Ventre [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/23/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Nathan Boyle [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/14/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Joshua Tracey [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/22/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Philip Lowry [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/15/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Thủ môn | Ciaran Gallagher [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/1/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Ryan Curran [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Aberystwyth
Thủ môn | Mike Lewis [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 4/4/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Chris Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/21/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền đạo | Cledan Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 3/10/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Antonio Corbisiero [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/17/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
4 |
Hậu vệ | Stuart Jones Jr [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/28/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Geoffrey Allan Kellaway (aka Geoff Kellaway) [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 4/7/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Luke Sherbon [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 6/6/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Tiền đạo | Mark Jones [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 1/4/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Chris Venables [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Tiền vệ | Craig Williams [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
11 |
Tiền vệ | David Thomas [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 1/11/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Thomas Atyeo [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 5/22/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Sion James [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 2/3/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Thủ môn | Philip Draper [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/5/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Bari Morgan [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/13/1980 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền vệ | Rhydian Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Jamie Butler [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/19/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tường thuật Derry vs Aberystwyth
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | 1:0 Vàoooo!! P. McEleney (Derry) | |
23″ | Lewis (Aberystwyth) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
25″ | Thay người bên phía đội Aberystwyth:Draper vào thay C. Williams | |
25″ | 2:0 Vàoooo!! Patterson (Derry) – Đá phạt 11m | |
45″ | Kellaway (Aberystwyth) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Derry – 2:0 – Aberystwyth | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Derry – 2:0 – Aberystwyth | |
47″ | 3:0 Vàoooo!! Timlim (Derry) | |
66″ | Thay người bên phía đội Aberystwyth:Morgan vào thay Ch. Davies | |
68″ | Thay người bên phía đội Derry:Tracey vào thay Timlim | |
76″ | Thay người bên phía đội Derry:Lowry vào thay P. McEleney | |
82″ | Thay người bên phía đội Derry:Boyle vào thay Patterson | |
86″ | 4:0 Vàoooo!! B. McNamee (Derry) | |
88″ | Barry (Derry) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Derry – 4:0 – Aberystwyth | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Derry – 4:0 – Aberystwyth | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | 1:0 Vàoooo!! P. McEleney (Derry) | |
23″ | Lewis (Aberystwyth) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
25″ | Thay người bên phía đội Aberystwyth:Draper vào thay C. Williams | |
25″ | 2:0 Vàoooo!! Patterson (Derry) – Đá phạt 11m | |
45″ | Kellaway (Aberystwyth) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Derry – 2:0 – Aberystwyth | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Derry – 2:0 – Aberystwyth | |
47″ | 3:0 Vàoooo!! Timlim (Derry) | |
66″ | Thay người bên phía đội Aberystwyth:Morgan vào thay Ch. Davies | |
68″ | Thay người bên phía đội Derry:Tracey vào thay Timlim | |
76″ | Thay người bên phía đội Derry:Lowry vào thay P. McEleney | |
82″ | Thay người bên phía đội Derry:Boyle vào thay Patterson | |
86″ | 4:0 Vàoooo!! B. McNamee (Derry) | |
88″ | Barry (Derry) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Derry – 4:0 – Aberystwyth | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Derry – 4:0 – Aberystwyth |
Thống kê chuyên môn trận Derry – Aberystwyth
Chỉ số quan trọng | Derry | Aberystwyth |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Derry vs Aberystwyth
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.65 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 3.75 | 6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 4 | 5.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 3.1 |
4-1 | 10 |
4-2 | 41 |
4-3 | 56 |
5-0 | 4.8 |
5-1 | 15 |
5-2 | 51 |
5-3 | 81 |
6-0 | 10 |
6-1 | 26 |
6-2 | 66 |
6-3 | 101 |
7-0 | 26 |
7-1 | 51 |
7-2 | 101 |
8-0 | 56 |
8-1 | 71 |
9-0 | 81 |
4-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Derry thắng: 2, hòa: 0, Aberystwyth thắng: 0
Sân nhà Derry: 1, sân nhà Aberystwyth: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Aberystwyth | Derry | 0-5 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Derry | Aberystwyth | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Derry thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Aberystwyth thắng: 0, hòa: 0, thua: 2
Aberystwyth thắng: 0, hòa: 0, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Derry
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | 0%-0% |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | 0%-0% |
2014 | Shakhtyor | 5-1 | Derry | 0%-0% |
2014 | Derry | 0-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2014 | Aberystwyth | 0-5 | Derry | 0%-0% |
2014 | Derry | 4-0 | Aberystwyth | 0%-0% |
2013 | Derry | 0-3 | Trabzonspor | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 4-2 | Derry | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2009 | CSKA Sofia | 1-0 | Derry | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Pyunik | 2-0 | Derry | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aberystwyth
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Aberystwyth | 0-5 | Derry | 0%-0% |
2014 | Derry | 4-0 | Aberystwyth | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |