CSKA Sofia vs Zimbru
18-7-2014 0h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Natsionalen Stadion Vasil Levski, trọng tài Baris Simsek
Đội hình CSKA Sofia
Tiền vệ | Stephen Sunday (aka Sunny) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Hậu vệ | Plamen Krachunov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/11/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Tiền vệ | Toni Silva [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/15/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Aurelien Joachim | 13 | |
Hậu vệ | Apostol Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Ventsislav Ivanov Vasilev (aka Ventislav Vasilev) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/8/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Edenilson Bergonsi [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/13/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Tiền vệ | Marcos Malachias (aka Marquinhos) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Hậu vệ | Christian Supusepa [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/2/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
31 |
Thủ môn | Jakub Divis [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/26/1986 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 88cm
|
33 |
Hậu vệ | Kostadin Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/2/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
73 |
Tiền vệ | Boris Galchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/31/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Martin Kamburov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/13/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Nemanja Milisavljevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/1/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Tiền đạo | Sergiu Bus [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 11/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Michel Platini (aka Platini) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/8/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Tiền vệ | Anton Karachanakov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/17/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
71 |
Thủ môn | Stoyan Kolev Petrov (aka Stoyan Petrov) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/3/1976 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Đội hình Zimbru
Hậu vệ | Iulian Erhan [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/1/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Hậu vệ | Constantin Bogdan [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 12/29/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Alexandru Dedov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/26/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Thủ môn | Denis Rusu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/2/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
12 |
Hậu vệ | Dmitri Klimovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 2/9/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
18 |
Hậu vệ | Kirill Pavlyuchek [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/27/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Jean-Marie Amani | 25 | |
Tiền vệ | Alexandru Vremea [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/3/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tiền đạo | Alexandru Sergiu Grosu (aka Alexandru Grossu) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/16/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
31 |
Tiền vệ | Anatoli Cheptine [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/20/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
77 |
Hậu vệ | Ion Jardan (aka Ivan Jardan) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/10/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
90 |
Tiền vệ | Stefan Burghiu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/28/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Gheorghe Anton [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Alexandru Pascenco [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/28/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Thủ môn | Anatol Chirinciuc [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 2/4/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
89 |
Tiền đạo | Danu Spataru [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/24/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
94 |
Tiền đạo | Ilie Damascan [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/12/1995 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
95 |
Tường thuật CSKA Sofia vs Zimbru
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | Klimovich (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
31″ | 0:1 Vào! Alexeev (Zimbru) | |
36″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Karachanakov vào thay Toni Silva | |
41″ | 1:1 Vào! Karachanakov (CSKA Sofia) | |
45″+2″ | Thay người bên phía đội Zimbru:Potirniche vào thay Anton | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Sofia – 1:1 – Zimbru | |
46″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Kamburov vào thay Sunny | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Sofia – 1:1 – Zimbru | |
53″ | Pavlyuchek (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
60″ | Jardan (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Zimbru:Spătaru vào thay Cheptine | |
62″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Galchev vào thay I. Stoyanov | |
68″ | Vremea (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Zimbru:Grossu vào thay Alexeev | |
90″+3″ | Erhan (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Sofia – 1:1 – Zimbru | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Sofia – 1:1 – Zimbru | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | Klimovich (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
31″ | 0:1 Vào! Alexeev (Zimbru) | |
36″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Karachanakov vào thay Toni Silva | |
41″ | 1:1 Vào! Karachanakov (CSKA Sofia) | |
45″+2″ | Thay người bên phía đội Zimbru:Potirniche vào thay Anton | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Sofia – 1:1 – Zimbru | |
46″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Kamburov vào thay Sunny | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Sofia – 1:1 – Zimbru | |
53″ | Pavlyuchek (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
60″ | Jardan (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Zimbru:Spătaru vào thay Cheptine | |
62″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Galchev vào thay I. Stoyanov | |
68″ | Vremea (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Zimbru:Grossu vào thay Alexeev | |
90″+3″ | Erhan (Zimbru) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Sofia – 1:1 – Zimbru | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Sofia – 1:1 – Zimbru |
Thống kê chuyên môn trận CSKA Sofia – Zimbru
Chỉ số quan trọng | CSKA Sofia | Zimbru |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận CSKA Sofia vs Zimbru
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.8 | 0.65 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.91 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.29 | 4.77 | 9.35 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.3 | 4.75 | 9 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 3.9 |
3-1 | 17 |
3-2 | 51 |
4-1 | 51 |
4-2 | 41 |
4-3 | 71 |
5-1 | 36 |
5-2 | 66 |
5-3 | 81 |
6-1 | 66 |
6-2 | 81 |
7-1 | 301 |
1-1 | 1.36 |
2-2 | 26 |
3-3 | 56 |
4-4 | 201 |
1-2 | 12 |
1-3 | 51 |
1-4 | 81 |
1-5 | 501 |
2-3 | 46 |
2-4 | 81 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
CSKA Sofia thắng: 0, hòa: 2, Zimbru thắng: 0
Sân nhà CSKA Sofia: 1, sân nhà Zimbru: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Zimbru | CSKA Sofia | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2014 | CSKA Sofia | Zimbru | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Zimbru thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Zimbru thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
2010 | Besiktas | 1-0 | CSKA Sofia | 70.5%-29.5% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zimbru
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Osmanlispor | 5-0 | Zimbru | 0%-0% |
2016 | Zimbru | 2-2 | Osmanlispor | 0%-0% |
2016 | Chikhura | 2-3 | Zimbru | 0%-0% |
2016 | Zimbru | 0-1 | Chikhura | 0%-0% |
2014 | PAOK | 4-0 | Zimbru | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 1-0 | PAOK | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-1 | Groedig | 0%-0% |
2014 | Groedig | 1-2 | Zimbru | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 2-0 | Skendija | 0%-0% |
2014 | Skendija | 2-1 | Zimbru | 0%-0% |
2012 | Zimbru | 2-1 | Bangor | 0%-0% |
2012 | Bangor | 0-0 | Zimbru | 0%-0% |
2009 | Pacos Ferreira | 1-0 | Zimbru | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |