Buducnost Podgorica vs Omonia
17-7-2014 22h:30″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski, trọng tài Bart Vertenten
Đội hình Buducnost Podgorica
Hậu vệ | Mihailo Tomkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Boris Kopitovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Marko Ilincic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/6/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Aleksandar Vujacic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/19/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Andrija Vukcevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/11/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Vladislav Rogosic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/21/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Milos Raickovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Momcilo Raspopovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/18/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Damir Ljuljanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/23/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Milivoje Raicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/21/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Deni Hocko [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/22/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Velizar Janketic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/15/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Marko Kazic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/16/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Stefan Milosevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/23/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Marko Roganovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/21/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Marko Burzanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/13/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Marko Banovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/28/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Thủ môn | Slobodan Asanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/20/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Đội hình Omonia
Hậu vệ | Ucha Lobjanidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Tiền vệ | Rodrigo Angel Gil Torres (aka Rodri) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/25/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền đạo | Roberto Garcia Cabello (aka Roberto) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/4/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
9 |
Tiền vệ | Shota Grigalashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/29/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Alibio Duarte Brandao (aka Alipio) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Cristovao Ramos [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/25/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Hậu vệ | Anthony Scaramozzino [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/29/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Thủ môn | Jose Moreira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/19/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
31 |
Hậu vệ | Charalambos Kyriakou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 10/15/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Tiền vệ | Sergio Nascimento Filho (aka Serginho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/27/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
88 |
Hậu vệ | Jonas Acquistapace [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
89 |
Tiền đạo | Onisiforos Roushias [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/15/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Gerasimos Fylaktou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/24/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Nuno Assis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/24/1977 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 63cm
|
21 |
Tiền đạo | Alex Rubio [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/23/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Giorgos Economides [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 4/10/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Thủ môn | Antonis Georgallides [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/30/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền đạo | Mickael Pote [+]
Quốc tịch: Benin Ngày sinh: 9/24/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
39 |
Tường thuật Buducnost Podgorica vs Omonia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | 0:1 Vàooo!! Roberto (Omonia) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Buducnost Podgorica – 0:1 – Omonia | |
46″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Ćetković vào thay Rogošić | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Buducnost Podgorica – 0:1 – Omonia | |
53″ | Cristovão (Omonia) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Burzanović vào thay Ilinčić | |
77″ | Thay người bên phía đội Omonia:Álex Rubio vào thay Grigalashvili | |
79″ | 0:2 Vàooo!! Lobzhanidze (Omonia) | |
82″ | Thay người bên phía đội Omonia:G. Fylaktou vào thay Scaramozzino | |
86″ | Thay người bên phía đội Omonia:Poté vào thay Roberto | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Buducnost Podgorica – 0:2 – Omonia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Buducnost Podgorica – 0:2 – Omonia | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | 0:1 Vàooo!! Roberto (Omonia) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Buducnost Podgorica – 0:1 – Omonia | |
46″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Ćetković vào thay Rogošić | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Buducnost Podgorica – 0:1 – Omonia | |
53″ | Cristovão (Omonia) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Burzanović vào thay Ilinčić | |
77″ | Thay người bên phía đội Omonia:Álex Rubio vào thay Grigalashvili | |
79″ | 0:2 Vàooo!! Lobzhanidze (Omonia) | |
82″ | Thay người bên phía đội Omonia:G. Fylaktou vào thay Scaramozzino | |
86″ | Thay người bên phía đội Omonia:Poté vào thay Roberto | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Buducnost Podgorica – 0:2 – Omonia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Buducnost Podgorica – 0:2 – Omonia |
Thống kê chuyên môn trận Buducnost Podgorica – Omonia
Chỉ số quan trọng | Buducnost Podgorica | Omonia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Buducnost Podgorica vs Omonia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.05 | 3.08 | 2.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.4 | 3.1 | 2.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 71 |
4-2 | 91 |
4-3 | 151 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
2-2 | 41 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
0-2 | 3.7 |
0-3 | 12 |
0-4 | 41 |
0-5 | 67 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
1-2 | 11 |
1-3 | 29 |
1-4 | 61 |
1-5 | 71 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 61 |
2-4 | 71 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Buducnost Podgorica thắng: 0, hòa: 1, Omonia thắng: 1
Sân nhà Buducnost Podgorica: 1, sân nhà Omonia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Omonia | Buducnost Podgorica | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Buducnost Podgorica | Omonia | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Buducnost Podgorica thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Omonia thắng: 7, hòa: 5, thua: 3
Omonia thắng: 7, hòa: 5, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Buducnost Podgorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Trencin | 1-1 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2018 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Buducnost Podgorica | 0-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2016 | Genk | 2-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | FK Spartaks | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Buducnost Podgorica | 1-3 | FK Spartaks | 0%-0% |
2014 | Omonia | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 3-0 | Folgore | 0%-0% |
2014 | Folgore | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2012 | Slask Wroclaw | 0-1 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2012 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2011 | Flamurtari | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Omonia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Omonia | 3-2 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2016 | Omonia | 4-1 | Banants | 0%-0% |
2015 | Omonia | 2-2 | Brondby | 0%-0% |
2015 | Brondby | 0-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Omonia | 1-0 | Jagiellonia | 0%-0% |
2015 | Jagiellonia | 0-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Dinamo Batumi | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Omonia | 2-0 | Dinamo Batumi | 0%-0% |
2014 | Omonia | 1-2 | Dinamo Moskva | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Metalurg Skopje | 0-1 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Omonia | 3-0 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2014 | Omonia | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Omonia | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | Brondby | 1-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Omonia | 2-2 | Brondby | 0%-0% |
2010 | Buducnost Podgorica | 1-2 | Brondby | 0%-0% |
2015 | Omonia | 2-2 | Brondby | 0%-0% |