Rubin vs Betis
28-2-2014 0h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Centralniy Stadion, trọng tài Michael Oliver
Đội hình Rubin
Hậu vệ | Cristian Ansaldi [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/20/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Tiền vệ | Aleksandr Ryazantsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/4/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Aleksandr Prudnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/25/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Sergei Kislyak (aka Sergey Kisliak) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/6/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Roman Eremenko [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/18/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Thủ môn | Giedrius Arlauskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 12/1/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Hậu vệ | Ivan Marcano [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/23/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
25 |
Tiền vệ | Bebars Natcho [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
66 |
Hậu vệ | Roman Sharonov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/8/1976 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
76 |
Yann M’Vila | 90 | |
Tiền đạo | Jose Salomon Rondon (aka Rondon) [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 9/16/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Sergey Ryzhikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/19/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleg Kuzmin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/9/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Tiền vệ | Vladislav Kulik [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/27/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Vagiz Galiulin [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 10/10/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Hậu vệ | Gonzalez Cesar Navas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/13/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
44 |
Tiền vệ | Gokdeniz Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/10/1980 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
61 |
Hậu vệ | Ruslan Abishov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 10/10/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
87 |
Đội hình Betis
Hậu vệ | Paulo Junior (aka Paulao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/6/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Alvaro Vadillo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/30/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Joan Verdu [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/4/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Thủ môn | Guillermo Sara [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/30/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Hậu vệ | Damien Perquis [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/9/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Hậu vệ | Markus Steinhofer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/7/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền đạo | Jorge Molina [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/22/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
19 |
Tiền vệ | Nosa Igiebor (aka Nosa) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/9/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Tiền vệ | Cedric Mabwati (aka Cedrick) [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 3/8/1992 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 62cm
|
22 |
Tiền vệ | Ignacio Perez Santamaria (aka Nacho) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/23/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Xavi Torres [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/21/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Thủ môn | Stephan Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/25/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Francisco Chica Torres (aka Javi Chica) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/16/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền vệ | Javier Matilla (aka Mati) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/16/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Jordi Figueras (aka Jordi) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền đạo | Manuel Jesus Chuli (aka Chuli) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/25/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Salva Sevilla [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/18/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Juan Carlos (aka Juankar) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/30/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tường thuật Rubin vs Betis
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | Roman Sharonov (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28″ | Ruslan Mukhametshin (Rubin) nhận thẻ vàng | |
43″ | Nono (Betis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | Sergei Kislyak (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | 0:1 Vàoooo!! Nono (Betis) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Lorenzo Reyes | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Rubin – 0:1 – Betis | |
46″ | Thay người bên phía đội Rubin:Mubarak Wakaso vào thay Ruslan Mukhametshin | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rubin – 0:1 – Betis | |
64″ | 0:2 Vàoooo!! Rubén Castro (Betis) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Leo Baptistao sau một pha phản công | |
71″ | Thay người bên phía đội Betis:Salva Sevilla vào thay Cedrick | |
73″ | Thay người bên phía đội Rubin:César Navas vào thay Roman Sharonov | |
76″ | Thay người bên phía đội Rubin:Ruslan Abisov vào thay Yann M’Vila bị chấn thương | |
80″ | Thay người bên phía đội Betis:Caro vào thay Nono | |
81″ | Thay người bên phía đội Betis:Francisco Varela vào thay Rubén Castro | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rubin – 0:2 – Betis | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rubin – 0:2 – Betis |
Thống kê chuyên môn trận Rubin – Betis
Chỉ số quan trọng | Rubin | Betis |
Tỷ lệ cầm bóng | 44.6% | 55.4% |
Sút cầu môn | 1 | 9 |
Sút bóng | 10 | 24 |
Thủ môn cản phá | 5 | 6 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 9 |
Phạt góc | 5 | 7 |
Việt vị | 1 | 0 |
Phạm lỗi | 16 | 9 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rubin vs Betis
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.74 | 3.51 | 5.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
8.5 | 3.5 | 1.53 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 41 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-2 | 251 |
6-2 | 501 |
2-2 | 36 |
3-3 | 66 |
4-4 | 201 |
0-2 | 1.22 |
0-3 | 7.5 |
0-4 | 41 |
0-5 | 501 |
1-2 | 7 |
1-3 | 29 |
1-4 | 56 |
1-5 | 501 |
2-3 | 56 |
2-4 | 71 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Rubin thắng: 0, hòa: 1, Betis thắng: 1
Sân nhà Rubin: 1, sân nhà Betis: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Rubin | Betis | 0-2 | 44.6%-55.4% | Europa League |
2014 | Betis | Rubin | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Betis thắng: 6, hòa: 7, thua: 2
Betis thắng: 6, hòa: 7, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Rubin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Rubin | 0-0 | Bordeaux | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2014 | Rubin | 0-2 | Betis | 44.6%-55.4% |
2014 | Betis | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Rubin | 1-1 | Maribor | 50.5%-49.5% |
2013 | Rubin | 1-0 | Wigan | 60.3%-39.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Betis
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 1-0 | Betis | 32%-68% |
2019 | Betis | 2-2 | Valencia | 67%-33% |
2019 | Betis | 3-1 | Espanyol | 61%-39% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Betis | 39%-61% |
2019 | Real Sociedad | 2-2 | Betis | 54%-46% |
2019 | Betis | 0-0 | Real Sociedad | 63%-37% |
2019 | Betis | 1-3 | Rennes | 58%-42% |
2019 | Rennes | 3-3 | Betis | 25%-75% |
2018 | Betis | 4-0 | Santander | 66%-34% |
2018 | Santander | 0-1 | Betis | 44%-56% |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2018 | Betis | 1-1 | AC Milan | 64.1%-35.9% |
2018 | Bournemouth | 0-2 | Betis | 0%-0% |
2019 | Real Madrid | 0-2 | Betis | 47.3%-52.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2005 | Liverpool | 0-0 | Betis | 46.2%-53.8% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2005 | Liverpool | 0-0 | Betis | 46.2%-53.8% |
2013 | Rubin | 3-2 | Chelsea | 62.7%-37.3% |
2005 | Betis | 1-0 | Chelsea | 46.1%-53.9% |
2013 | Chelsea | 3-1 | Rubin | 51.5%-48.5% |
2005 | Betis | 1-0 | Chelsea | 46.1%-53.9% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2019 | Levante | 4-0 | Betis | 30%-70% |
2013 | Levante | 0-0 | Rubin | 43%-56% |
2019 | Levante | 4-0 | Betis | 30%-70% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2019 | Betis | 1-0 | Atletico Madrid | 55%-45% |
2013 | Atletico Madrid | 0-2 | Rubin | 68%-32% |
2019 | Betis | 1-0 | Atletico Madrid | 55%-45% |
2012 | Olympiacos | 1-0 | Rubin | 50%-50% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2012 | Rubin | 0-1 | Olympiacos | 54.4%-45.6% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2011 | Rubin | 1-1 | Lyon | 55%-45% |
2013 | Lyon | 1-0 | Betis | 50%-50% |
2011 | Lyon | 3-1 | Rubin | 56.6%-43.4% |
2013 | Lyon | 1-0 | Betis | 50%-50% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2019 | Betis | 1-4 | Barcelona | 56%-44% |
2010 | Rubin | 1-1 | Barcelona | 19.4%-80.6% |
2019 | Betis | 1-4 | Barcelona | 56%-44% |
2009 | Rubin | 0-0 | Barcelona | 25%-75% |
2019 | Betis | 1-4 | Barcelona | 56%-44% |
2009 | Barcelona | 1-2 | Rubin | 75.5%-24.5% |
2019 | Betis | 1-4 | Barcelona | 56%-44% |