Betis vs Rubin
21-2-2014 3h:5″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Benito Villamarín, trọng tài Serge Gumienny
Đội hình Betis
Hậu vệ | Paulo Junior (aka Paulao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/6/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Alvaro Vadillo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/30/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Joan Verdu [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/4/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Thủ môn | Guillermo Sara [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/30/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Hậu vệ | Damien Perquis [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/9/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Hậu vệ | Markus Steinhofer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/7/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền đạo | Jorge Molina [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/22/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
19 |
Tiền vệ | Nosa Igiebor (aka Nosa) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/9/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Tiền vệ | Cedric Mabwati (aka Cedrick) [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 3/8/1992 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 62cm
|
22 |
Tiền vệ | Ignacio Perez Santamaria (aka Nacho) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/23/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Xavi Torres [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/21/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Thủ môn | Stephan Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/25/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Francisco Chica Torres (aka Javi Chica) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/16/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền vệ | Javier Matilla (aka Mati) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/16/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Jordi Figueras (aka Jordi) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền đạo | Manuel Jesus Chuli (aka Chuli) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/25/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Salva Sevilla [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/18/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Juan Carlos (aka Juankar) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/30/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Đội hình Rubin
Hậu vệ | Cristian Ansaldi [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/20/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Tiền vệ | Aleksandr Ryazantsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/4/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Aleksandr Prudnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/25/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Sergei Kislyak (aka Sergey Kisliak) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/6/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Roman Eremenko [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/18/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Thủ môn | Giedrius Arlauskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 12/1/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Hậu vệ | Ivan Marcano [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/23/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
25 |
Tiền vệ | Bebars Natcho [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
66 |
Hậu vệ | Roman Sharonov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/8/1976 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
76 |
Yann M’Vila | 90 | |
Tiền đạo | Jose Salomon Rondon (aka Rondon) [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 9/16/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Sergey Ryzhikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/19/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleg Kuzmin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/9/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Tiền vệ | Vladislav Kulik [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/27/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Vagiz Galiulin [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 10/10/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Hậu vệ | Gonzalez Cesar Navas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/13/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
44 |
Tiền vệ | Gokdeniz Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/10/1980 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
61 |
Hậu vệ | Ruslan Abishov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 10/10/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
87 |
Tường thuật Betis vs Rubin
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | 1:0 Vàoooo!! Dídac Vilá (Betis) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ một góc rất hẹp | |
8″ | Nosa (Betis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
27″ | Aleksandr Prudnikov (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28″ | Aleksandr Prudnikov (Rubin) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | Juanfran (Betis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Betis – 1:0 – Rubin | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Betis – 1:0 – Rubin | |
53″ | Thay người bên phía đội Betis:Rubén Castro vào thay Chuli | |
67″ | Thay người bên phía đội Rubin:Kamil Mullin vào thay Vladislav Kulik | |
67″ | Thay người bên phía đội Betis:Nono vào thay Nosa | |
72″ | Bị phạt đền 11m: Lorenzo Reyes (Betis) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
73″ | Lorenzo Reyes (Betis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | 1:1 Vàoooo!! Roman Eremenko (Rubin) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
78″ | Thay người bên phía đội Betis:Jorge Molina vào thay Lorenzo Reyes | |
81″ | Jorge Molina (Betis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Damien Perquis (Betis) nhận thẻ vàng | |
88″ | Yann M’Vila (Rubin) nhận thẻ vàng | |
89″ | Dmitri Torbinski (Rubin) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Oleg Kuzmin (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Thay người bên phía đội Rubin:Solomon Kvirkvelia vào thay Kamil Mullin | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Betis – 1:1 – Rubin | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Betis – 1:1 – Rubin |
Thống kê chuyên môn trận Betis – Rubin
Chỉ số quan trọng | Betis | Rubin |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 8 | 3 |
Sút bóng | 20 | 5 |
Thủ môn cản phá | 5 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 2 |
Phạt góc | 10 | 2 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 19 | 17 |
Thẻ vàng | 5 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Betis vs Rubin
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.89 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.4 | 3.17 | 3.14 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.04 | 12 | 56 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 10 |
3-1 | 17 |
3-2 | 51 |
4-1 | 34 |
4-2 | 67 |
4-3 | 81 |
5-1 | 61 |
5-2 | 81 |
5-3 | 91 |
6-1 | 81 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 10 |
2-2 | 41 |
3-3 | 56 |
4-4 | 91 |
1-2 | 41 |
1-3 | 36 |
1-4 | 71 |
1-5 | 91 |
1-6 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 71 |
2-5 | 91 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Betis thắng: 1, hòa: 1, Rubin thắng: 0
Sân nhà Betis: 1, sân nhà Rubin: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Rubin | Betis | 0-2 | 44.6%-55.4% | Europa League |
2014 | Betis | Rubin | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Betis thắng: 6, hòa: 7, thua: 2
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Betis
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 1-0 | Betis | 32%-68% |
2019 | Betis | 2-2 | Valencia | 67%-33% |
2019 | Betis | 3-1 | Espanyol | 61%-39% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Betis | 39%-61% |
2019 | Real Sociedad | 2-2 | Betis | 54%-46% |
2019 | Betis | 0-0 | Real Sociedad | 63%-37% |
2019 | Betis | 1-3 | Rennes | 58%-42% |
2019 | Rennes | 3-3 | Betis | 25%-75% |
2018 | Betis | 4-0 | Santander | 66%-34% |
2018 | Santander | 0-1 | Betis | 44%-56% |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2018 | Betis | 1-1 | AC Milan | 64.1%-35.9% |
2018 | Bournemouth | 0-2 | Betis | 0%-0% |
2019 | Real Madrid | 0-2 | Betis | 47.3%-52.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rubin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Rubin | 0-0 | Bordeaux | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2014 | Rubin | 0-2 | Betis | 44.6%-55.4% |
2014 | Betis | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Rubin | 1-1 | Maribor | 50.5%-49.5% |
2013 | Rubin | 1-0 | Wigan | 60.3%-39.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2012 | Olympiacos | 1-0 | Rubin | 50%-50% |
2019 | Levante | 4-0 | Betis | 30%-70% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2019 | Betis | 1-4 | Barcelona | 56%-44% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2019 | Betis | 1-0 | Atletico Madrid | 55%-45% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2018 | Barcelona | 3-4 | Betis | 54%-46% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2018 | Atletico Madrid | 1-0 | Betis | 36%-64% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2018 | Betis | 0-3 | Levante | 77.2%-22.8% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2018 | Atletico Madrid | 0-0 | Betis | 32.6%-67.4% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2018 | Levante | 0-2 | Betis | 31%-69% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2018 | Betis | 0-5 | Barcelona | 48.7%-51.3% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2017 | Betis | 0-1 | Atletico Madrid | 73.9%-26.1% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2017 | Betis | 4-0 | Levante | 68%-32% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2017 | Barcelona | 2-0 | Betis | 61%-39% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2017 | Betis | 1-1 | Atletico Madrid | 61%-39% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2017 | Betis | 1-1 | Barcelona | 33.7%-66.3% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2017 | Atletico Madrid | 1-0 | Betis | 52%-48% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2016 | Barcelona | 6-2 | Betis | 73%-27% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2016 | Betis | 0-2 | Barcelona | 26.5%-73.5% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2016 | Betis | 1-0 | Levante | 51.5%-48.5% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2016 | Atletico Madrid | 5-1 | Betis | 49.8%-50.2% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2015 | Barcelona | 4-0 | Betis | 63%-37% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2015 | Levante | 0-1 | Betis | 57%-43% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2015 | Betis | 0-1 | Atletico Madrid | 43%-57% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2013 | Lyon | 1-0 | Betis | 50%-50% |
2011 | Rubin | 1-1 | Lyon | 55%-45% |
2013 | Betis | 0-0 | Lyon | 60%-40% |
2011 | Rubin | 1-1 | Lyon | 55%-45% |
2014 | Barcelona | 3-1 | Betis | 64.9%-35.1% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2014 | Levante | 1-3 | Betis | 0%-0% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2014 | Betis | 0-2 | Atletico Madrid | 37%-63% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2013 | Betis | 1-4 | Barcelona | 43%-56% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2013 | Betis | 0-0 | Levante | 54%-46% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2013 | Atletico Madrid | 5-0 | Betis | 45%-54% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2013 | Betis | 1-1 | Atletico Madrid | 62%-38% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2013 | Atletico Madrid | 2-0 | Betis | 40.8%-59.2% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2013 | Levante | 1-1 | Betis | 43.2%-56.8% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2013 | Barcelona | 4-2 | Betis | 70.1%-29.9% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2013 | Atletico Madrid | 1-0 | Betis | 45%-55% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2013 | Betis | 2-0 | Levante | 53.2%-46.8% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2012 | Betis | 1-2 | Barcelona | 34.6%-65.4% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2012 | Betis | 2-4 | Atletico Madrid | 49.7%-50.3% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2012 | Betis | 2-2 | Barcelona | 39.6%-60.4% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2012 | Betis | 2-2 | Atletico Madrid | 47.5%-52.5% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2012 | Levante | 3-1 | Betis | 31.3%-68.7% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2012 | Barcelona | 4-2 | Betis | 68.2%-31.8% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2011 | Atletico Madrid | 0-2 | Betis | 68.3%-31.7% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2011 | Betis | 0-1 | Levante | 70.5%-29.5% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2011 | Betis | 3-1 | Barcelona | 0%-0% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2011 | Barcelona | 5-0 | Betis | 0%-0% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2009 | Betis | 0-2 | Atletico Madrid | 44.8%-55.2% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2009 | Betis | 2-2 | Barcelona | 25%-75% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2008 | Atletico Madrid | 2-0 | Betis | 48.2%-51.8% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2008 | Barcelona | 3-2 | Betis | 64.8%-35.2% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2008 | Atletico Madrid | 1-3 | Betis | 59%-41% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2008 | Betis | 0-1 | Levante | 46%-54% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2008 | Betis | 3-2 | Barcelona | 32.5%-67.5% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2007 | Betis | 0-2 | Atletico Madrid | 36%-64% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2007 | Levante | 4-3 | Betis | 50%-50% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2007 | Barcelona | 3-0 | Betis | 67%-33% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2007 | Barcelona | 1-1 | Betis | 62.4%-37.6% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2007 | Atletico Madrid | 0-0 | Betis | 61.1%-38.9% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2007 | Levante | 1-1 | Betis | 48.4%-51.6% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2007 | Betis | 1-1 | Barcelona | 31.4%-68.6% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2006 | Betis | 0-1 | Atletico Madrid | 55.4%-44.6% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2006 | Betis | 2-1 | Levante | 55.6%-44.4% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2005 | Liverpool | 0-0 | Betis | 46.2%-53.8% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2005 | Betis | 1-0 | Chelsea | 46.1%-53.9% |
2013 | Rubin | 3-2 | Chelsea | 62.7%-37.3% |
2005 | Chelsea | 4-0 | Betis | 49.1%-50.9% |
2013 | Rubin | 3-2 | Chelsea | 62.7%-37.3% |
2005 | Betis | 1-2 | Liverpool | 67.2%-32.8% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2006 | Atletico Madrid | 1-1 | Betis | 39%-61% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2006 | Barcelona | 5-1 | Betis | 58.8%-41.2% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |
2006 | Betis | 1-0 | Atletico Madrid | 37.5%-62.5% |
2013 | Rubin | 0-1 | Atletico Madrid | 49%-51% |
2005 | Betis | 1-4 | Barcelona | 43.9%-56.1% |
2010 | Barcelona | 2-0 | Rubin | 79%-21% |