Montenegro vs Thụy Điển
16-11-2014 2h:45″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Gradski Stadion Podgorica, trọng tài William Collum
Tường thuật Montenegro vs Thụy Điển
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | 0:1 Vào! Zlatan Ibrahimovic (Th?y ?i?n) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 0:1 – Th?y ?i?n | |
46″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:Oscar Wendt vào thay Mikael Lustig | |
46″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Marko Bakic vào thay Vladimir Bozovic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 0:1 – Th?y ?i?n | |
50″ | Marko Bakic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:Sebastian Larsson vào thay Emil Forsberg | |
66″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Fatos Beqiraj vào thay Dejan Damjanovic | |
68″ | Albin Ekdal (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng | |
72″ | Marko Basa (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Branislav Jankovic vào thay Zarko Tomasevic | |
81″ | 1:1 Vào! Stevan Jovetic (Montenegro) – Đá phạt 11m | |
85″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:Isaac Kiese Thelin vào thay Erkan Zengin | |
86″ | Kim Kallstrom (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 1:1 – Th?y ?i?n | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 1:1 – Th?y ?i?n |
Thống kê chuyên môn trận Montenegro – Thụy Điển
Chỉ số quan trọng | Montenegro | Thụy Điển |
Tỷ lệ cầm bóng | 43% | 57% |
Sút cầu môn | 3 | 3 |
Sút bóng | 8 | 12 |
Thủ môn cản phá | 1 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 6 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 4 | 4 |
Phạm lỗi | 13 | 17 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Montenegro vs Thụy Điển
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.4 | 3.28 | 2.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
15 | 4.5 | 1.3 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Montenegro thắng: 0, hòa: 1, Thụy Điển thắng: 1
Sân nhà Montenegro: 1, sân nhà Thụy Điển: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Thụy Điển | Montenegro | 3-1 | 50%-50% | Vòng loại Euro |
2014 | Montenegro | Thụy Điển | 1-1 | 43%-57% | Vòng loại Euro |
Phong độ gần đây
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Thụy Điển thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Thụy Điển thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Montenegro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Thụy Điển
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2019 | Thụy Điển | 3-0 | Malta | 64%-36% |
2019 | Na Uy | 3-3 | Thụy Điển | 39%-61% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2018 | Thụy Điển | 2-0 | Nga | 61%-39% |
2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-1 | Thụy Điển | 56%-44% |
2018 | Nga | 0-0 | Thụy Điển | 58%-42% |
2018 | Thụy Điển | 2-3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 36%-64% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Thụy Sỹ | 32.7%-67.3% |
2018 | Mexico | 0-3 | Thụy Điển | 66.7%-33.3% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Hàn Quốc | 56%-44% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2009 | Thụy Điển | 3-1 | Serbia | 48.7%-51.3% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2009 | Thụy Điển | 3-1 | Serbia | 48.7%-51.3% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2015 | Đan Mạch | 2-2 | Thụy Điển | 69%-31% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2013 | Kazakhstan | 0-1 | Thụy Điển | 42%-58% |
2017 | Montenegro | 1-2 | Ba Lan | 35%-65% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2016 | Đan Mạch | 0-1 | Montenegro | 69%-31% |
2015 | Đan Mạch | 2-2 | Thụy Điển | 69%-31% |
2016 | Montenegro | 5-0 | Kazakhstan | 46%-54% |
2013 | Kazakhstan | 0-1 | Thụy Điển | 42%-58% |
2016 | Romania | 1-1 | Montenegro | 56%-44% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2015 | Nga | 2-0 | Montenegro | 69%-31% |
2018 | Thụy Điển | 2-0 | Nga | 61%-39% |
2015 | Montenegro | 2-3 | Áo | 58%-42% |
2015 | Thụy Điển | 1-4 | Áo | 43%-57% |
2015 | Moldova | 0-2 | Montenegro | 51%-49% |
2015 | Thụy Điển | 2-0 | Moldova | 50%-50% |
2015 | Montenegro | 2-0 | Liechtenstein | 50%-50% |
2015 | Liechtenstein | 0-2 | Thụy Điển | 50%-50% |
2015 | Montenegro | 0-3 | Nga | 59%-41% |
2018 | Thụy Điển | 2-0 | Nga | 61%-39% |
2014 | Áo | 1-0 | Montenegro | 61%-39% |
2015 | Thụy Điển | 1-4 | Áo | 43%-57% |
2014 | Liechtenstein | 0-0 | Montenegro | 41%-59% |
2015 | Liechtenstein | 0-2 | Thụy Điển | 50%-50% |
2014 | Montenegro | 2-0 | Moldova | 47%-53% |
2015 | Thụy Điển | 2-0 | Moldova | 50%-50% |
2013 | Montenegro | 2-5 | Moldova | 57%-42% |
2015 | Thụy Điển | 2-0 | Moldova | 50%-50% |
2013 | Anh | 4-1 | Montenegro | 60.6%-39.4% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2013 | Ba Lan | 1-1 | Montenegro | 65%-34% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2013 | Montenegro | 0-4 | Ukraine | 0%-0% |
2012 | Ukraine | 2-1 | Thụy Điển | 55%-45% |
2013 | Montenegro | 1-1 | Anh | 0%-0% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2013 | Moldova | 0-1 | Montenegro | 0%-0% |
2015 | Thụy Điển | 2-0 | Moldova | 50%-50% |
2012 | Montenegro | 3-0 | San Marino | 60%-40% |
2011 | San Marino | 0-5 | Thụy Điển | 20.4%-79.6% |
2012 | Ukraine | 0-1 | Montenegro | 45%-55% |
2012 | Ukraine | 2-1 | Thụy Điển | 55%-45% |
2012 | San Marino | 0-6 | Montenegro | 37%-63% |
2011 | San Marino | 0-5 | Thụy Điển | 20.4%-79.6% |
2012 | Montenegro | 2-2 | Ba Lan | 50%-50% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2011 | Thụy Sỹ | 2-0 | Montenegro | 46%-54% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Thụy Sỹ | 32.7%-67.3% |
2011 | Montenegro | 2-2 | Anh | 42.4%-57.6% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2011 | Montenegro | 1-1 | Bulgaria | 64%-36% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2010 | Anh | 0-0 | Montenegro | 65.4%-34.6% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Thụy Sỹ | 41.4%-58.7% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Thụy Sỹ | 32.7%-67.3% |
2010 | Bulgaria | 0-1 | Montenegro | 65.1%-34.9% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2009 | CH Ailen | 0-0 | Montenegro | 55.2%-44.8% |
2016 | CH Ailen | 1-1 | Thụy Điển | 43.3%-56.7% |
2009 | Bulgaria | 4-1 | Montenegro | 62.7%-37.3% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2009 | Montenegro | 0-2 | Ý | 51%-49% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2008 | Ý | 2-1 | Montenegro | 60.1%-39.9% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2008 | Montenegro | 0-0 | CH Ailen | 48.2%-51.8% |
2016 | CH Ailen | 1-1 | Thụy Điển | 43.3%-56.7% |
2008 | Montenegro | 2-2 | Bulgaria | 0%-0% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |