Lokeren vs Trabzonspor
7-11-2014 3h:5″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Daknam, trọng tài Gianluca Rocchi
Đội hình Lokeren
Hậu vệ | Alexander Scholz [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
2 |
Hậu vệ | Denis Odoi [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/27/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 67cm
|
3 |
Hậu vệ | Mijat Maric [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/30/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Kilian Overmeire [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/6/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Koen Persoons [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/12/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Hậu vệ | Giorgos Galitsios [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/5/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền vệ | Jordan Remacle [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/14/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Tiền đạo | Sergio Dutra Junior [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/25/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Hans Vanaken [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Nill De Pauw [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/6/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
29 |
Thủ môn | Davino Verhulst [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/25/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
30 |
Thủ môn | Boubacar Barry (aka Copa) [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/30/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
1 |
Hậu vệ | Gregory Mertens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/2/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Arthur Henrique [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/14/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Mbaye Leye | 9 | |
Tiền vệ | Onur Kaya [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/19/1986 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền vệ | Beshart Abdurahimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/31/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Evariste Ngolok [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/15/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jose Bosingwa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/23/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Carl Medjani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền đạo | Oscar Cardozo [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 5/19/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
7 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Sefa Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Kevin Constant [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/14/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Essaid Belkalem [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
21 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Yusuf Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Musa Nizam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Tiền đạo | Batuhan Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Deniz Yilmaz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Thủ môn | Fatih Ozturk [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/22/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
26 |
Hậu vệ | Salih Dursun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
38 |
Tiền vệ | Fatih Atik [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Hậu vệ | Ishak Dogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
68 |
Tường thuật Lokeren vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 1:0 Vào! Ayanda Patosi (Lokeren) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
14″ | Fatih Atik (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
21″ | Junior Dutra (Lokeren) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
27″ | Denis Odoi (Lokeren) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | 1:1 Vào! Majeed Waris (Trabzonspor) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Lokeren – 1:1 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lokeren – 1:1 – Trabzonspor | |
53″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Evariste Ngolok vào thay Killian Overmeire | |
76″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Salih Dursun vào thay Mehmet Ekici | |
79″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Besart Abdurahimi vào thay Nill de Pauw | |
86″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Sefa Yilmaz vào thay Fatih Atik | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Óscar Cardozo vào thay Mustapha Yatabaré | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Lokeren – 1:1 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lokeren – 1:1 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận Lokeren – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | Lokeren | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 50.1% | 49.9% |
Sút cầu môn | 4 | 3 |
Sút bóng | 13 | 13 |
Thủ môn cản phá | 6 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 8 |
Phạt góc | 9 | 4 |
Việt vị | 0 | 3 |
Phạm lỗi | 18 | 12 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lokeren vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.67 | 3.25 | 2.7 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 3.2 | 2.8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9.5 |
3-1 | 21 |
3-2 | 34 |
4-1 | 51 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-1 | 151 |
5-2 | 201 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 10 |
1-3 | 23 |
1-4 | 67 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Lokeren thắng: 0, hòa: 1, Trabzonspor thắng: 1
Sân nhà Lokeren: 1, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Lokeren | Trabzonspor | 1-1 | 50.1%-49.9% | Europa League |
2014 | Trabzonspor | Lokeren | 2-0 | 50.5%-49.5% | Europa League |
Phong độ gần đây
Lokeren thắng: 5, hòa: 1, thua: 4
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Lokeren
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Legia | 46.8%-53.2% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Legia | 1-0 | Lokeren | 50%-49% |
2014 | Hull | 2-1 | Lokeren | 0%-0% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Hull | 0%-0% |
2012 | Plzen | 1-0 | Lokeren | 0%-0% |
2012 | Lokeren | 2-1 | Plzen | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Legia | 46.8%-53.2% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 1-0 | Lokeren | 50%-49% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |