Lokeren vs Legia
28-11-2014 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Daknam, trọng tài Michael Koukoulakis
Đội hình Lokeren
Hậu vệ | Alexander Scholz [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
2 |
Hậu vệ | Denis Odoi [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/27/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 67cm
|
3 |
Hậu vệ | Mijat Maric [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/30/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Kilian Overmeire [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/6/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Koen Persoons [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/12/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Hậu vệ | Giorgos Galitsios [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/5/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền vệ | Jordan Remacle [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/14/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Tiền đạo | Sergio Dutra Junior [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/25/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Hans Vanaken [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Nill De Pauw [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/6/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
29 |
Thủ môn | Davino Verhulst [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/25/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
30 |
Thủ môn | Boubacar Barry (aka Copa) [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/30/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
1 |
Hậu vệ | Gregory Mertens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/2/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Arthur Henrique [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/14/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Mbaye Leye | 9 | |
Tiền vệ | Onur Kaya [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/19/1986 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền vệ | Beshart Abdurahimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/31/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Evariste Ngolok [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/15/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Đội hình Legia
Hậu vệ | Dosa Junior [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 8/27/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Ondrej Duda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1994 Chiều cao: 164cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Thủ môn | Dusan Kuciak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Tomasz Brzyski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Ivica Vrdoljak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/19/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukasz Broz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền vệ | Miroslav Radovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Tiền vệ | Michal Zyro [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/20/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền đạo | Marek Saganowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/30/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền đạo | Jakub Kosecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/29/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 59cm
|
20 |
Tiền vệ | Helio Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
23 |
Tiền đạo | Adam Ryczkowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/30/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tiền đạo | Orlando Sa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
70 |
Thủ môn | Konrad Jalocha [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/9/1991 Chiều cao: 200cm Cân nặng: 85cm
|
91 |
Tường thuật Lokeren vs Legia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàooo!! Hans Vanaken (Lokeren) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Junior Dutra | |
36″ | Guilherme (Legia) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Lokeren – 1:0 – Legia | |
46″ | Thay người bên phía đội Legia:Michal Zyro vào thay Jakub Kosecki | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lokeren – 1:0 – Legia | |
52″ | Jakub Rzezniczak (Legia) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Legia:Marek Saganowski vào thay Orlando Sá | |
74″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Mbaye Leye vào thay Nill de Pauw | |
81″ | Tomasz Jodlowiec (Legia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
83″ | Ayanda Patosi (Lokeren) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Jordan Remacle vào thay Ayanda Patosi | |
90″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Cyriel Dessers vào thay Junior Dutra | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Lokeren – 1:0 – Legia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lokeren – 1:0 – Legia |
Thống kê chuyên môn trận Lokeren – Legia
Chỉ số quan trọng | Lokeren | Legia |
Tỷ lệ cầm bóng | 46.8% | 53.2% |
Sút cầu môn | 2 | 2 |
Sút bóng | 12 | 11 |
Thủ môn cản phá | 4 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 6 |
Phạt góc | 3 | 6 |
Việt vị | 6 | 4 |
Phạm lỗi | 9 | 12 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lokeren vs Legia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.64 | 3.21 | 2.74 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4 | 10 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 8 |
2-0 | 13 |
2-1 | 10 |
3-0 | 29 |
3-1 | 23 |
3-2 | 34 |
4-0 | 67 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-0 | 201 |
5-1 | 201 |
5-2 | 251 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 10 |
1-3 | 23 |
1-4 | 67 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Lokeren thắng: 1, hòa: 0, Legia thắng: 1
Sân nhà Lokeren: 1, sân nhà Legia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Lokeren | Legia | 1-0 | 46.8%-53.2% | Europa League |
2014 | Legia | Lokeren | 1-0 | 50%-49% | Europa League |
Phong độ gần đây
Lokeren thắng: 5, hòa: 1, thua: 4
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Lokeren
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Legia | 46.8%-53.2% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Legia | 1-0 | Lokeren | 50%-49% |
2014 | Hull | 2-1 | Lokeren | 0%-0% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Hull | 0%-0% |
2012 | Plzen | 1-0 | Lokeren | 0%-0% |
2012 | Lokeren | 2-1 | Plzen | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |