Trabzonspor vs Legia
3-10-2014 0h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Hüseyin Avni Aker Stadyumu, trọng tài Viktor Kassai
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jose Bosingwa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/23/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Carl Medjani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền đạo | Oscar Cardozo [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 5/19/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
7 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Sefa Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Kevin Constant [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/14/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Essaid Belkalem [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
21 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Yusuf Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Musa Nizam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Tiền đạo | Batuhan Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Deniz Yilmaz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Thủ môn | Fatih Ozturk [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/22/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
26 |
Hậu vệ | Salih Dursun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
38 |
Tiền vệ | Fatih Atik [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Hậu vệ | Ishak Dogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
68 |
Đội hình Legia
Hậu vệ | Dosa Junior [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 8/27/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Ondrej Duda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1994 Chiều cao: 164cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Thủ môn | Dusan Kuciak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Tomasz Brzyski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Ivica Vrdoljak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/19/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukasz Broz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền vệ | Miroslav Radovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Tiền vệ | Michal Zyro [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/20/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền đạo | Marek Saganowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/30/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền đạo | Jakub Kosecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/29/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 59cm
|
20 |
Tiền vệ | Helio Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
23 |
Tiền đạo | Adam Ryczkowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/30/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tiền đạo | Orlando Sa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
70 |
Thủ môn | Konrad Jalocha [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/9/1991 Chiều cao: 200cm Cân nặng: 85cm
|
91 |
Tường thuật Trabzonspor vs Legia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 0:1 Vàoo! Michal Kucharczyk (Legia) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Ivica Vrdoljak | |
25″ | Michal Zyro (Legia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
34″ | Tomasz Brzyski (Legia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
43″ | Michal Kucharczyk (Legia) nhận thẻ vàng | |
45″ | Kevin Constant (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Trabzonspor – 0:1 – Legia | |
46″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Sefa Yilmaz vào thay Fatih Atik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trabzonspor – 0:1 – Legia | |
49″ | Dosa Júnior (Legia) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
64″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Fatih Ozturk vào thay Onur Kivrak bị chấn thương | |
74″ | Avraam Papadopoulos (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Mustapha Yatabaré vào thay Mehmet Ekici | |
80″ | Ondrej Duda (Legia) nhận thẻ vàng | |
88″ | Michal Zyro (Legia) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Legia:Marek Saganowski vào thay Miroslav Radovic | |
90″+5″ | Sefa Yilmaz (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Thay người bên phía đội Legia:Jakub Kosecki vào thay Michal Kucharczyk | |
90″+9″ | Hiệp hai kết thúc! Trabzonspor – 0:1 – Legia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trabzonspor – 0:1 – Legia |
Thống kê chuyên môn trận Trabzonspor – Legia
Chỉ số quan trọng | Trabzonspor | Legia |
Tỷ lệ cầm bóng | 66.5% | 33.5% |
Sút cầu môn | 7 | 1 |
Sút bóng | 24 | 3 |
Thủ môn cản phá | 4 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 13 | 1 |
Phạt góc | 7 | 1 |
Việt vị | 2 | 3 |
Phạm lỗi | 14 | 31 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Trabzonspor vs Legia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.21 | 3.26 | 3.37 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.91 | 3.3 | 4.2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 12 |
3-1 | 36 |
3-2 | 51 |
4-1 | 67 |
4-2 | 71 |
4-3 | 71 |
5-1 | 91 |
5-2 | 91 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 3.75 |
2-2 | 21 |
3-3 | 71 |
4-4 | 91 |
0-1 | 2.45 |
0-2 | 5.5 |
0-3 | 21 |
0-4 | 56 |
0-5 | 81 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 29 |
1-4 | 66 |
1-5 | 61 |
1-6 | 91 |
2-3 | 51 |
2-4 | 71 |
2-5 | 81 |
2-6 | 501 |
3-4 | 67 |
3-5 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2013
Trabzonspor thắng: 2, hòa: 0, Legia thắng: 2
Sân nhà Trabzonspor: 2, sân nhà Legia: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Legia | Trabzonspor | 2-0 | 37.4%-62.6% | Europa League |
2014 | Trabzonspor | Legia | 0-1 | 66.5%-33.5% | Europa League |
2013 | Legia | Trabzonspor | 0-2 | 42%-58% | Europa League |
2013 | Trabzonspor | Legia | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Napoli | 5-2 | Legia | 68%-32% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2015 | Napoli | 5-2 | Legia | 68%-32% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Legia | 46.8%-53.2% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Legia | 46.8%-53.2% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2013 | Lazio | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2013 | Legia | 0-2 | Lazio | 48.1%-51.9% |
2013 | Trabzonspor | 4-2 | Apollon | 60.8%-39.2% |
2013 | Apollon | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 3-3 | Lazio | 40.1%-59.9% |
2013 | Legia | 0-2 | Lazio | 48.1%-51.9% |
2013 | Apollon | 1-2 | Trabzonspor | 47%-52% |
2013 | Apollon | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 3-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 0-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2011 | Legia | 0-3 | PSV | 49%-51% |
2012 | Trabzonspor | 1-2 | PSV | 33.9%-66.1% |
2011 | Legia | 0-3 | PSV | 49%-51% |