Dnipro vs Karabakh
24-10-2014 2h:5″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân NSK Olimpiyskyi, trọng tài Libor Kovarik
Đội hình Dnipro
Hậu vệ | Ondrej Mazuch [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 88cm
|
3 |
Tiền vệ | Serhiy Kravchenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/24/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
4 |
Tiền đạo | Nikola Kalinic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/5/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
9 |
Tiền đạo | Evgen Seleznev (aka Yevhen Seleznyov) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/20/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Ivan Strinic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/17/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
17 |
Tiền đạo | Roman Zozulya [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/17/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Bruno Gama [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/14/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Hậu vệ | Douglas Silva Bacelar (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/30/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
23 |
Tiền vệ | Ruslan Rotan [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/29/1981 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
29 |
Hậu vệ | Artem Fedetskiy (aka Artem Fedetskyi) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/26/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
44 |
Thủ môn | Denys Boyko (aka Denis Boyko) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
71 |
Hậu vệ | Leonardo Matos Cruz (aka Leo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/2/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Yevhen Cheberyachko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/19/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Thủ môn | Jan Lastuvka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/7/1982 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
16 |
Tiền vệ | Mladen Bartulovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/5/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
21 |
Tiền vệ | Valeriy Luchkevych [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/11/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Yevhen Shakhov (aka Evgeniy Shakhov) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/30/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
28 |
Tiền vệ | Serhiy Politylo [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/9/1989 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 65cm
|
89 |
Đội hình Karabakh
Hậu vệ | Gara Garayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 10/12/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Maksim Medvedev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền đạo | Reynaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/24/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Muarem Muarem [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/22/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Danilo Dias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/6/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
11 |
Thủ môn | Ibrahim Sehic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/2/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Rashad Farhad Sadygov (aka Rashad Sadiqov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/16/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Richard Almeida Oliveira (aka Richard Almeida) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/20/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Ansi Agolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/11/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Tiền vệ | Leroy George [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/20/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
41 |
Hậu vệ | Badavi Huseynov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
55 |
Thủ môn | Farkhad Veliyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 11/1/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Tarlan Guliyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/19/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Namiq Yusifov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/14/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Vuqar Nadirov (aka Vugar Nadyrov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/15/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Hậu vệ | Admir Teli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/2/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Cavid Tagiyev (aka Javid Taghiyev) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Tiền đạo | Namik Alaskarov (aka Namiq Alasgarov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/3/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Tường thuật Dnipro vs Karabakh
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | Artem Fedetskiy (Dnipro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
19″ | Sergiy Kravchenko (Dnipro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
21″ | 0:1 Vào! Muarem Muarem (Karabakh) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Richard Almeida | |
25″ | Vuqar Nadirov (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Dnipro – 0:1 – Karabakh | |
46″ | Thay người bên phía đội Dnipro:Evgen Seleznyov vào thay Evgeniy Shakhov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dnipro – 0:1 – Karabakh | |
50″ | Qara Qarayev (Karabakh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
53″ | Ansi Agolli (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
53″ | Ruslan Rotan (Dnipro) nhận thẻ vàng | |
59″ | Yevhen Konoplyanka (Dnipro) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Cavid Tagiyev vào thay Vuqar Nadirov | |
83″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Admir Teli vào thay Richard Almeida bị chấn thương | |
84″ | Maksim Medvedev (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Namiq Alasgarov vào thay Muarem Muarem | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Dnipro – 0:1 – Karabakh | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dnipro – 0:1 – Karabakh |
Thống kê chuyên môn trận Dnipro – Karabakh
Chỉ số quan trọng | Dnipro | Karabakh |
Tỷ lệ cầm bóng | 65.9% | 34.1% |
Sút cầu môn | 5 | 2 |
Sút bóng | 19 | 6 |
Thủ môn cản phá | 9 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 2 |
Phạt góc | 1 | 0 |
Việt vị | 1 | 4 |
Phạm lỗi | 17 | 22 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dnipro vs Karabakh
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.52 | 3.9 | 7.11 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
9.5 | 3.25 | 1.53 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9 |
3-1 | 15 |
3-2 | 41 |
4-1 | 29 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-1 | 81 |
5-2 | 201 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
1-1 | 8 |
2-2 | 23 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-1 | 13 |
0-2 | 34 |
0-3 | 101 |
0-4 | 201 |
1-2 | 21 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Dnipro thắng: 1, hòa: 0, Karabakh thắng: 1
Sân nhà Dnipro: 1, sân nhà Karabakh: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Karabakh | Dnipro | 1-2 | 57.8%-42.2% | Europa League |
2014 | Dnipro | Karabakh | 0-1 | 65.9%-34.1% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dnipro thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Karabakh thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Karabakh thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Dnipro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Dnipro | 3-0 | Rosenborg | 50%-50% |
2015 | Lazio | 3-1 | Dnipro | 48%-52% |
2015 | St.Etienne | 3-0 | Dnipro | 61%-39% |
2015 | Dnipro | 0-1 | St.Etienne | 55%-45% |
2015 | Rosenborg | 0-1 | Dnipro | 57%-43% |
2015 | Dnipro | 1-1 | Lazio | 51%-49% |
2015 | Dnipro | 2-3 | Sevilla | 38.4%-61.6% |
2015 | Dnipro | 1-0 | Napoli | 36.8%-63.2% |
2015 | Napoli | 1-1 | Dnipro | 69.7%-30.3% |
2015 | Dnipro | 1-0 | Club Brugge | 0%-0% |
2015 | Club Brugge | 0-0 | Dnipro | 0%-0% |
2015 | Ajax | 2-1 | Dnipro | 66.4%-33.6% |
2015 | Dnipro | 1-0 | Ajax | 33.3%-66.7% |
2015 | Olympiacos | 2-2 | Dnipro | 59.2%-40.8% |
2015 | Dnipro | 2-0 | Olympiacos | 46%-54% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Karabakh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Arsenal | 1-0 | Karabakh | 66.9%-33.1% |
2018 | Vorskla | 0-1 | Karabakh | 57.7%-42.3% |
2018 | Karabakh | 0-3 | Arsenal | 47%-53% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Karabakh | 55.3%-44.7% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | BATE Borisov | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Roma | 1-0 | Karabakh | 63%-37% |
2017 | Karabakh | 0-4 | Chelsea | 51%-49% |
2017 | Atletico Madrid | 1-1 | Karabakh | 58%-42% |
2017 | Karabakh | 0-0 | Atletico Madrid | 46%-54% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Dnipro | 3-0 | Rosenborg | 50%-50% |
2009 | Karabakh | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | St.Etienne | 3-0 | Dnipro | 61%-39% |
2014 | St.Etienne | 1-1 | Karabakh | 60.8%-39.2% |
2015 | Dnipro | 0-1 | St.Etienne | 55%-45% |
2014 | St.Etienne | 1-1 | Karabakh | 60.8%-39.2% |
2015 | Rosenborg | 0-1 | Dnipro | 57%-43% |
2009 | Karabakh | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | Dnipro | 1-0 | Club Brugge | 0%-0% |
2011 | Karabakh | 1-0 | Club Brugge | 0%-0% |
2015 | Club Brugge | 0-0 | Dnipro | 0%-0% |
2011 | Karabakh | 1-0 | Club Brugge | 0%-0% |
2014 | Dnipro | 1-0 | St.Etienne | 47%-52% |
2014 | St.Etienne | 1-1 | Karabakh | 60.8%-39.2% |
2014 | Inter Milan | 2-1 | Dnipro | 40.6%-59.4% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Inter Milan | 40.9%-59.1% |
2014 | St.Etienne | 0-0 | Dnipro | 58.3%-41.7% |
2014 | St.Etienne | 1-1 | Karabakh | 60.8%-39.2% |
2014 | Dnipro | 0-1 | Inter Milan | 40.2%-59.8% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Inter Milan | 40.9%-59.1% |
2014 | Kobenhavn | 2-0 | Dnipro | 0%-0% |
2017 | Kobenhavn | 2-1 | Karabakh | 57%-43% |
2014 | Dnipro | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2017 | Kobenhavn | 2-1 | Karabakh | 57%-43% |
2014 | Tottenham | 3-1 | Dnipro | 59%-41% |
2015 | Karabakh | 0-1 | Tottenham | 34%-66% |
2014 | Dnipro | 1-0 | Tottenham | 35.3%-64.7% |
2015 | Karabakh | 0-1 | Tottenham | 34%-66% |
2013 | Fiorentina | 2-1 | Dnipro | 67.3%-32.7% |
2016 | Karabakh | 1-2 | Fiorentina | 50.5%-49.5% |
2013 | Dnipro | 1-2 | Fiorentina | 45.4%-54.6% |
2016 | Karabakh | 1-2 | Fiorentina | 50.5%-49.5% |
2012 | Dnipro | 4-2 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2012 | Liberec | 2-2 | Dnipro | 0%-0% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |