Cordoba vs Espanyol
29-9-2014 2h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tây Ban Nha
Sân Nuevo Arcángel, trọng tài Santiago Jaime Latre
Đội hình Cordoba
Thủ môn | Juan Carlos Martin [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/20/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Aleksandar Pantic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/1/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Jose Angel Crespo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/9/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Tiền vệ | Fausto Rossi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/3/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 60cm
|
7 |
Hậu vệ | Inigo Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/23/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Hậu vệ | Adrian Gunino [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 2/3/1989 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
17 |
Tiền vệ | Jose Maria Lopez (aka Lopez Silva) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/2/1983 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
19 |
Tiền đạo | Matos Santos Ryder [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Tiền vệ | Aritz Lopez Garai [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/6/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Tiền đạo | Mike Havenaar [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 5/20/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Daniel Pinillos Gonzalez (aka Daniel Pinillos) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/22/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
29 |
Hậu vệ | Iago Bouzon [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/16/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Tiền vệ | Patrick Ekeng [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/26/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền đạo | Francisco Jimenez Tejada (aka Xisco) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/25/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
9 |
Tiền vệ | Federico Cartabia [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/20/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Thủ môn | Mikel Saizar Soroa [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/18/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Fidel Chaves Torre (aka Fidel) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/27/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
16 |
Tiền vệ | Abel Gomez Moreno (aka Abel) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/19/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Đội hình Espanyol
Tiền vệ | Victor Sanchez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/8/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Victor Alvarez | 5 | |
Tiền vệ | Salva Sevilla [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/18/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Sergio Garcia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/8/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Thủ môn | Francisco Casilla (aka Kiko) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/2/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
13 |
Tiền vệ | David Lopez Silva (aka David Lopez) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/9/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Hậu vệ | Diego Colotto [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/10/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Tiền đạo | Felipe Caicedo [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 9/4/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Hậu vệ | Alvaro Gonzalez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/8/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Hậu vệ | Anaitz Arbilla [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/15/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Tiền vệ | Francisco Montanes [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/8/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Hậu vệ | Felipe Mattioni [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/15/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền đạo | Raul Jimenez [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 5/5/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Tiền đạo | Christian Stuani [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 10/12/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Abraham Gonzalez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/16/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Javi Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/21/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Thủ môn | Pau Lopez Sabata (aka Pau Lopez) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/13/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Hậu vệ | Hector Moreno [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
28 |
Tường thuật Cordoba vs Espanyol
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | José Cañas (Espanyol) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
25″ | José Ángel Crespo (Cordoba) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
36″ | Fuentes (Espanyol) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Cordoba – 0:0 – Espanyol | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Cordoba – 0:0 – Espanyol | |
55″ | Patrick Ekeng Ekeng (Cordoba) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
65″ | Thay người bên phía đội Espanyol:Felipe Mattioni vào thay Salva Sevilla | |
68″ | Álvaro González (Espanyol) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Cordoba:Fidel vào thay Fausto Rossi | |
78″ | Thay người bên phía đội Cordoba:Xisco vào thay Borja | |
81″ | Lucas Vázquez (Espanyol) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | Felipe Mattioni (Espanyol) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
89″ | Víctor Sánchez (Espanyol) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Cordoba – 0:0 – Espanyol | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Cordoba – 0:0 – Espanyol |
Thống kê chuyên môn trận Cordoba – Espanyol
Chỉ số quan trọng | Cordoba | Espanyol |
Tỷ lệ cầm bóng | 60.7% | 39.3% |
Sút cầu môn | 4 | 2 |
Sút bóng | 10 | 4 |
Thủ môn cản phá | 1 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 1 |
Phạt góc | 3 | 5 |
Việt vị | 2 | 2 |
Phạm lỗi | 13 | 26 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Cordoba vs Espanyol
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.83 | 3.15 | 2.65 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.7 | 3.1 | 2.7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 1.33 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 23 |
3-0 | 34 |
3-1 | 56 |
3-2 | 71 |
4-0 | 81 |
4-1 | 81 |
4-2 | 71 |
4-3 | 91 |
5-0 | 251 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
0-0 | 2.3 |
1-1 | 6 |
2-2 | 51 |
3-3 | 61 |
4-4 | 201 |
0-1 | 4.33 |
0-2 | 13 |
0-3 | 41 |
0-4 | 71 |
0-5 | 91 |
0-6 | 501 |
1-2 | 34 |
1-3 | 56 |
1-4 | 71 |
1-5 | 91 |
1-6 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 71 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Cordoba thắng: 0, hòa: 1, Espanyol thắng: 1
Sân nhà Cordoba: 1, sân nhà Espanyol: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Espanyol | Cordoba | 1-0 | 43.6%-56.4% | La Liga |
2014 | Cordoba | Espanyol | 0-0 | 60.7%-39.3% | La Liga |
Phong độ gần đây
Cordoba thắng: 5, hòa: 1, thua: 9
Espanyol thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Espanyol thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Cordoba
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Getafe | 5-1 | Cordoba | 0%-0% |
2018 | Cordoba | 1-2 | Getafe | 43%-57% |
2018 | Elche | 1-4 | Cordoba | 45%-55% |
2018 | Cordoba | 2-0 | Gimnastic | 51%-49% |
2017 | Cordoba | 1-4 | Tenerife | 56%-44% |
2016 | Malaga | 3-4 | Cordoba | 56%-44% |
2016 | Cordoba | 2-0 | Malaga | 51%-49% |
2016 | Cadiz | 1-2 | Cordoba | 0%-0% |
2014 | Cordoba | 1-1 | Granada | 0%-0% |
2014 | Granada | 1-0 | Cordoba | 49%-51% |
2015 | Eibar | 3-0 | Cordoba | 40%-60% |
2015 | Cordoba | 1-2 | Rayo Vallecano | 41.1%-58.9% |
2015 | Granada | 2-0 | Cordoba | 60.5%-39.5% |
2015 | Cordoba | 0-8 | Barcelona | 25.1%-74.9% |
2015 | Levante | 1-0 | Cordoba | 44%-56% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Espanyol
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Betis | 3-1 | Espanyol | 61%-39% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Betis | 39%-61% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2019 | Villarreal | 2-2 | Espanyol | 49%-51% |
2018 | Espanyol | 1-0 | Cadiz | 0%-0% |
2018 | Cadiz | 2-1 | Espanyol | 29%-71% |
2018 | Gimnastic | 0-2 | Espanyol | 0%-0% |
2018 | Burnley | 0-2 | Espanyol | 0%-0% |
2019 | Espanyol | 2-0 | Real Sociedad | 37%-63% |
2019 | Leganes | 0-2 | Espanyol | 47%-53% |
2019 | Espanyol | 3-0 | Atletico Madrid | 50%-50% |
2019 | Betis | 1-1 | Espanyol | 53%-47% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Celta Vigo | 48%-52% |
2019 | Levante | 2-2 | Espanyol | 50%-50% |
2019 | Espanyol | 2-1 | Alaves | 56%-44% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Getafe | 5-1 | Cordoba | 0%-0% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Getafe | 50.6%-49.4% |
2018 | Cordoba | 1-2 | Getafe | 43%-57% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Getafe | 50.6%-49.4% |
2018 | Elche | 1-4 | Cordoba | 45%-55% |
2015 | Espanyol | 1-1 | Elche | 40.7%-59.3% |
2018 | Cordoba | 2-0 | Gimnastic | 51%-49% |
2018 | Gimnastic | 0-2 | Espanyol | 0%-0% |
2017 | Cordoba | 1-4 | Tenerife | 56%-44% |
2017 | Espanyol | 3-2 | Tenerife | 0%-0% |
2016 | Malaga | 3-4 | Cordoba | 56%-44% |
2018 | Espanyol | 4-1 | Malaga | 66%-34% |
2016 | Cordoba | 2-0 | Malaga | 51%-49% |
2018 | Espanyol | 4-1 | Malaga | 66%-34% |
2016 | Cadiz | 1-2 | Cordoba | 0%-0% |
2018 | Espanyol | 1-0 | Cadiz | 0%-0% |
2014 | Cordoba | 1-1 | Granada | 0%-0% |
2017 | Granada | 1-2 | Espanyol | 45.6%-54.4% |
2014 | Granada | 1-0 | Cordoba | 49%-51% |
2017 | Granada | 1-2 | Espanyol | 45.6%-54.4% |
2015 | Eibar | 3-0 | Cordoba | 40%-60% |
2019 | Eibar | 3-0 | Espanyol | 55%-45% |
2015 | Cordoba | 1-2 | Rayo Vallecano | 41.1%-58.9% |
2019 | Espanyol | 2-1 | Rayo Vallecano | 60%-40% |
2015 | Granada | 2-0 | Cordoba | 60.5%-39.5% |
2017 | Granada | 1-2 | Espanyol | 45.6%-54.4% |
2015 | Cordoba | 0-8 | Barcelona | 25.1%-74.9% |
2019 | Barcelona | 2-0 | Espanyol | 70%-30% |
2015 | Levante | 1-0 | Cordoba | 44%-56% |
2019 | Levante | 2-2 | Espanyol | 50%-50% |
2015 | Cordoba | 0-1 | Athletic Bilbao | 51.4%-48.6% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-1 | Espanyol | 65%-35% |
2015 | Villarreal | 0-0 | Cordoba | 56.9%-43.1% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2015 | Cordoba | 0-2 | Elche | 53.1%-46.9% |
2015 | Espanyol | 1-1 | Elche | 40.7%-59.3% |
2015 | Deportivo | 1-1 | Cordoba | 52.9%-47.1% |
2018 | Deportivo | 0-0 | Espanyol | 51.7%-48.3% |
2015 | Cordoba | 0-2 | Atletico Madrid | 57.5%-42.5% |
2019 | Espanyol | 3-0 | Atletico Madrid | 50%-50% |
2015 | Real Sociedad | 3-1 | Cordoba | 69.2%-30.8% |
2019 | Espanyol | 2-0 | Real Sociedad | 37%-63% |
2015 | Malaga | 2-0 | Cordoba | 57%-42% |
2018 | Espanyol | 4-1 | Malaga | 66%-34% |
2015 | Cordoba | 1-2 | Getafe | 56.4%-43.6% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Getafe | 50.6%-49.4% |
2015 | Cordoba | 1-2 | Valencia | 43%-57% |
2019 | Valencia | 0-0 | Espanyol | 51%-49% |
2015 | Sevilla | 3-0 | Cordoba | 69%-30% |
2019 | Espanyol | 0-1 | Sevilla | 50.1%-49.9% |
2015 | Cordoba | 1-2 | Almeria | 54%-45% |
2015 | Espanyol | 3-0 | Almeria | 54%-45% |
2015 | Celta Vigo | 1-0 | Cordoba | 64%-35% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Celta Vigo | 48%-52% |
2015 | Cordoba | 1-2 | Real Madrid | 35%-64% |
2019 | Espanyol | 2-4 | Real Madrid | 36%-64% |
2015 | Cordoba | 1-1 | Eibar | 57%-42% |
2019 | Eibar | 3-0 | Espanyol | 55%-45% |
2015 | Rayo Vallecano | 0-1 | Cordoba | 69%-30% |
2019 | Espanyol | 2-1 | Rayo Vallecano | 60%-40% |
2015 | Cordoba | 2-0 | Granada | 44.1%-55.9% |
2017 | Granada | 1-2 | Espanyol | 45.6%-54.4% |
2014 | Barcelona | 5-0 | Cordoba | 75.2%-24.8% |
2019 | Barcelona | 2-0 | Espanyol | 70%-30% |
2014 | Cordoba | 0-0 | Levante | 61.5%-38.5% |
2019 | Levante | 2-2 | Espanyol | 50%-50% |
2014 | Athletic Bilbao | 0-1 | Cordoba | 68%-31% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-1 | Espanyol | 65%-35% |
2014 | Cordoba | 0-2 | Villarreal | 51%-48% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2014 | Elche | 2-2 | Cordoba | 52%-47% |
2015 | Espanyol | 1-1 | Elche | 40.7%-59.3% |
2014 | Cordoba | 0-0 | Deportivo | 68%-31% |
2018 | Deportivo | 0-0 | Espanyol | 51.7%-48.3% |
2014 | Atletico Madrid | 4-2 | Cordoba | 61.1%-38.9% |
2019 | Espanyol | 3-0 | Atletico Madrid | 50%-50% |
2014 | Cordoba | 1-1 | Real Sociedad | 53.6%-46.4% |
2019 | Espanyol | 2-0 | Real Sociedad | 37%-63% |
2014 | Cordoba | 1-2 | Malaga | 61.9%-38.1% |
2018 | Espanyol | 4-1 | Malaga | 66%-34% |
2014 | Getafe | 1-1 | Cordoba | 59.7%-40.3% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Getafe | 50.6%-49.4% |
2014 | Valencia | 3-0 | Cordoba | 59.8%-40.2% |
2019 | Valencia | 0-0 | Espanyol | 51%-49% |
2014 | Cordoba | 1-3 | Sevilla | 61%-39% |
2019 | Espanyol | 0-1 | Sevilla | 50.1%-49.9% |
2014 | Almeria | 1-1 | Cordoba | 51.7%-48.3% |
2015 | Espanyol | 3-0 | Almeria | 54%-45% |
2014 | Cordoba | 1-1 | Celta Vigo | 41.5%-58.5% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Celta Vigo | 48%-52% |
2014 | Real Madrid | 2-0 | Cordoba | 63%-36% |
2019 | Espanyol | 2-4 | Real Madrid | 36%-64% |