Maccabi Tel-Aviv vs Asteras
29-8-2014 0h:30″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Antonis Papadopoulos, trọng tài Deniz Aytekin
Đội hình Maccabi Tel-Aviv
Hậu vệ | Yuval Spungin [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/3/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
3 |
Tiền đạo | Eden Ben Basat [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
5 |
Tiền vệ | Gal Alberman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/17/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Eran Zahavi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/25/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Maharan Radi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/1/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Tiền vệ | Dor Micha (aka Dor Miha) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Eytan Tibi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Shiran Yeini [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/8/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
21 |
Thủ môn | Juan Pablo Colinas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/1/1978 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
25 |
Hậu vệ | Carlos Garcia Badias [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Nosa Igiebor (aka Nosa) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/9/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
40 |
Thủ môn | Barak Levi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/7/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 72cm
|
1 |
Tiền đạo | Tal Ben-Haim (aka Tal Ben Chaim) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Hậu vệ | Yoav Ziv [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/16/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
14 |
Tiền vệ | Ben Reichert [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/25/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Omri Ben Harush [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/7/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Rade Prica | 22 | |
Hậu vệ | Moshe Logasi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/4/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
91 |
Đội hình Asteras
Hậu vệ | Athanasios Panteliadis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/6/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Fernando Usero [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/27/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | Jeronimo Barrales [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/28/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Diego Martin Rolle (aka Martin Rolle) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/2/1985 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Tiền đạo | Anastasios Bakasetas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/28/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Hậu vệ | Khalifa Sankare [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/15/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
15 |
Tiền vệ | Dimitrios Kourmpelis (aka Dimitrios Kourbelis) [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 11/2/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Brian Emanuel Lluy (aka Braian Lluy) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/25/1989 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 68cm
|
27 |
Hậu vệ | Dorin Goian [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/12/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
30 |
Tiền vệ | Pablo De Blasis [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/4/1988 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Thủ môn | Georgios Bantis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 4/29/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
37 |
Tiền vệ | Juan Manuel Munafo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/20/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Pablo Leonel Mazza (aka Pablo Mazza) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/21/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Nicolas Alberto Fernandez (aka Nicolas Fernandez) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 11/17/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Georgios Zisopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/23/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Ritchie Kitoko [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 6/11/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Thủ môn | Kostas Theodoropoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Ziguy Badibanga [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/26/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
39 |
Tường thuật Maccabi Tel-Aviv vs Asteras
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 0:1 Vàoo! Goian (Asteras) | |
27″ | 1:1 Vàoo! Badash (Maccabi Tel-Aviv) | |
32″ | Tibi (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 1:1 – Asteras | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Maccabi Tel-Aviv – 1:1 – Asteras | |
54″ | 2:1 Vàoo! Zahavi (Maccabi Tel-Aviv) – Đá phạt 11m | |
59″ | Thay người bên phía đội Asteras:Tie Bi vào thay Mazza | |
62″ | Rolle (Asteras) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Ben Haim vào thay Igiebor | |
72″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Prica vào thay Ben Basat | |
75″ | 3:1 Vàoo! Prica (Maccabi Tel-Aviv) | |
77″ | Thay người bên phía đội Asteras:Sankaré vào thay Rolle | |
85″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Radi vào thay Badash | |
86″ | Thay người bên phía đội Asteras:Parra vào thay De Blasis | |
90″+1″ | Theodoropoulos (Asteras) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Zisopoulos (Asteras) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 3:1 – Asteras | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 3:1 – Asteras |
Thống kê chuyên môn trận Maccabi Tel-Aviv – Asteras
Chỉ số quan trọng | Maccabi Tel-Aviv | Asteras |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Maccabi Tel-Aviv vs Asteras
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.91 | 3.46 | 3.96 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 3.4 | 3.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-1 | 3.7 |
3-2 | 8.5 |
4-1 | 9.5 |
4-2 | 19 |
4-3 | 51 |
5-1 | 29 |
5-2 | 46 |
5-3 | 71 |
6-1 | 61 |
6-2 | 71 |
7-1 | 501 |
3-3 | 29 |
4-4 | 81 |
3-4 | 67 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Maccabi Tel-Aviv thắng: 1, hòa: 0, Asteras thắng: 1
Sân nhà Maccabi Tel-Aviv: 1, sân nhà Asteras: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Maccabi Tel-Aviv | Asteras | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Asteras | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Asteras thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Asteras thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Tel-Aviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | Villarreal | 38%-62% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Altach | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Asteras
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Asteras | 1-1 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 3-2 | Asteras | 0%-0% |
2015 | Asteras | 0-4 | Schalke 04 | 35%-65% |
2015 | Sparta Praha | 1-0 | Asteras | 48%-52% |
2015 | Asteras | 2-0 | APOEL Nicosia | 30%-70% |
2015 | APOEL Nicosia | 2-1 | Asteras | 62%-38% |
2015 | Schalke 04 | 4-0 | Asteras | 67%-33% |
2015 | Asteras | 1-1 | Sparta Praha | 36%-64% |
2014 | Partizan Belgrade | 0-0 | Asteras | 57%-43% |
2014 | Asteras | 2-2 | Besiktas | 55%-45% |
2014 | Asteras | 1-2 | Tottenham | 31.2%-68.8% |
2014 | Tottenham | 5-1 | Asteras | 59.8%-40.2% |
2014 | Asteras | 2-0 | Partizan Belgrade | 44.6%-55.4% |
2014 | Besiktas | 1-1 | Asteras | 65.7%-34.3% |
2014 | Maccabi Tel-Aviv | 3-1 | Asteras | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | APOEL Nicosia | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 53%-47% |
2015 | Asteras | 2-0 | APOEL Nicosia | 30%-70% |
2013 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | APOEL Nicosia | 65%-34% |
2015 | Asteras | 2-0 | APOEL Nicosia | 30%-70% |
2011 | Maccabi Tel-Aviv | 2-3 | Besiktas | 60.1%-39.9% |
2014 | Asteras | 2-2 | Besiktas | 55%-45% |
2011 | Besiktas | 5-1 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2014 | Asteras | 2-2 | Besiktas | 55%-45% |
2005 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2015 | Asteras | 2-0 | APOEL Nicosia | 30%-70% |
2005 | APOEL Nicosia | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2015 | Asteras | 2-0 | APOEL Nicosia | 30%-70% |