Lokeren vs Hull
22-8-2014 1h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Daknam, trọng tài Matej Jug
Đội hình Lokeren
Hậu vệ | Alexander Scholz [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
2 |
Hậu vệ | Denis Odoi [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/27/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 67cm
|
3 |
Hậu vệ | Mijat Maric [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/30/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Kilian Overmeire [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/6/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Koen Persoons [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/12/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Hậu vệ | Giorgos Galitsios [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/5/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền vệ | Jordan Remacle [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/14/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Tiền đạo | Sergio Dutra Junior [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/25/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Hans Vanaken [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Nill De Pauw [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/6/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
29 |
Thủ môn | Davino Verhulst [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/25/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
30 |
Thủ môn | Boubacar Barry (aka Copa) [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/30/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
1 |
Hậu vệ | Gregory Mertens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/2/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Arthur Henrique [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/14/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Mbaye Leye | 9 | |
Tiền vệ | Onur Kaya [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/19/1986 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền vệ | Beshart Abdurahimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/31/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Evariste Ngolok [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/15/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Đội hình Hull
Thủ môn | Allan McGregor [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/30/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Liam Rosenior [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/8/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Alex Bruce [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/27/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | James Chester [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/23/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Curtis Davies [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền vệ | David Meyler [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/29/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Tom Huddlestone [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/27/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Shane Long [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/21/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Jake Livermore [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/14/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Tiền đạo | Sone Aluko [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/19/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Ahmed Al-Muhammadi (aka Ahmed Elmohamady) [+]
Quốc tịch: Ai cập Ngày sinh: 9/9/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Robert Snodgrass [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 9/6/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
10 |
Hậu vệ | Paul McShane [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/5/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | George Boyd [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 10/2/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Tiền đạo | Nikica Jelavic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/27/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
18 |
Tiền đạo | Yannick Sagbo [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 4/12/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Thủ môn | Steve Harper [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/13/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Tiền vệ | Thomas Ince (aka Tom Ince) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/30/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tường thuật Lokeren vs Hull
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Lokeren – 0:0 – Hull | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lokeren – 0:0 – Hull | |
58″ | 1:0 Vàoooo!! Vanaken (Lokeren) | |
72″ | Thay người bên phía đội Hull:Jelavić vào thay Sagbo | |
72″ | Thay người bên phía đội Hull:Ince vào thay Brady | |
77″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Ngollock vào thay Remacle | |
80″ | Thay người bên phía đội Hull:Mohamed Essa vào thay Boyd | |
83″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Leye vào thay Junior Dutra | |
85″ | McShane (Hull) nhận thẻ vàng | |
88″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Abdurahimi vào thay De Pauw | |
90″ | Leye (Lokeren) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Lokeren – 1:0 – Hull | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lokeren – 1:0 – Hull | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Lokeren – 0:0 – Hull | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lokeren – 0:0 – Hull | |
58″ | 1:0 Vàoooo!! Vanaken (Lokeren) | |
72″ | Thay người bên phía đội Hull:Jelavić vào thay Sagbo | |
72″ | Thay người bên phía đội Hull:Ince vào thay Brady | |
77″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Ngollock vào thay Remacle | |
80″ | Thay người bên phía đội Hull:Mohamed Essa vào thay Boyd | |
83″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Leye vào thay Junior Dutra | |
85″ | McShane (Hull) nhận thẻ vàng | |
88″ | Thay người bên phía đội Lokeren:Abdurahimi vào thay De Pauw | |
90″ | Leye (Lokeren) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Lokeren – 1:0 – Hull | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lokeren – 1:0 – Hull |
Thống kê chuyên môn trận Lokeren – Hull
Chỉ số quan trọng | Lokeren | Hull |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lokeren vs Hull
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.04 | 3.22 | 2.34 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.9 | 3.3 | 2.4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 5 |
2-0 | 17 |
2-1 | 26 |
3-0 | 51 |
3-1 | 61 |
3-2 | 67 |
4-0 | 71 |
4-1 | 81 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-0 | 91 |
5-1 | 91 |
5-2 | 301 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 51 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 26 |
1-3 | 56 |
1-4 | 71 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 66 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Lokeren thắng: 1, hòa: 0, Hull thắng: 1
Sân nhà Lokeren: 1, sân nhà Hull: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Hull | Lokeren | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Lokeren | Hull | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Lokeren thắng: 5, hòa: 1, thua: 4
Hull thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Hull thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Lokeren
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Legia | 46.8%-53.2% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Legia | 1-0 | Lokeren | 50%-49% |
2014 | Hull | 2-1 | Lokeren | 0%-0% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Hull | 0%-0% |
2012 | Plzen | 1-0 | Lokeren | 0%-0% |
2012 | Lokeren | 2-1 | Plzen | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hull
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Millwall | 2-1 | Hull | 0%-0% |
2018 | Hull | 0-4 | Derby County | 43%-57% |
2018 | Barnsley | 1-1 | Hull | 0%-0% |
2019 | Hull | 1-1 | Bristol City | 48%-52% |
2019 | Swansea | 2-2 | Hull | 70%-30% |
2019 | Hull | 0-3 | Sheffield Utd | 60%-40% |
2019 | West Brom | 3-2 | Hull | 57%-43% |
2019 | Middlesbrough | 1-0 | Hull | 41%-59% |
2019 | Hull | 2-1 | Wigan | 58%-42% |
2019 | Hull | 3-1 | Reading | 53%-47% |
2019 | Ipswich Town | 0-2 | Hull | 61%-39% |
2019 | Hull | 2-2 | QPR | 58%-42% |
2019 | Norwich City | 3-2 | Hull | 61%-39% |
2019 | Nottingham | 3-0 | Hull | 47%-53% |
2019 | Hull | 2-0 | Birmingham | 56%-44% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |