Astra Giurgiu vs Lyon
28-8-2014 23h:45″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Marin Anastasovici, trọng tài Sergei Karasev
Đội hình Astra Giurgiu
Thủ môn | Silviu Lung [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/4/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Syam Ben Youssef [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 3/31/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Seidu Yahaya [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/31/1989 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
6 |
Tiền vệ | Gabriel Enache [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/18/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Constantin Valentin Budescu (aka Constantin Budescu) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/19/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Hậu vệ | Sousa Junior Morais (aka Sousa Morais) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/22/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
13 |
Tiền vệ | Vincent Laban [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/9/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền đạo | Kehinde Fatai [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/19/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Hậu vệ | Vassilios Pliatsikas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 4/13/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
22 |
Hậu vệ | Marius Valerica Gaman (aka Valerica Gaman) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/25/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền vệ | Douglas William Amorim (aka William) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/15/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
91 |
Tiền vệ | Takayuki Seto [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 2/5/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Alexandru Ionita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Hậu vệ | Cristian Oros [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/15/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Tiền vệ | Marian Cristescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/17/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Sadat Bukari [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/12/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Laurentiu Rus [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/7/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Thủ môn | Danut Coman [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/28/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
33 |
Đội hình Lyon
Thủ môn | Anthony Lopes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/1/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Bakary Kone [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 4/26/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Milan Bisevac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/30/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền đạo | Alexandre Lacazette [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/28/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền vệ | Jordan Ferri [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/12/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
12 |
Hậu vệ | Christophe Jallet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/31/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
13 |
Tiền vệ | Steed Malbranque [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/5/1980 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Tiền đạo | Mohamed Yattara [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 7/28/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Maxime Gonalons [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/10/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Hậu vệ | Samuel Umtiti [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/14/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Arnold Mvuemba [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/27/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Hậu vệ | Henri Bedimo Nsame [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 6/3/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Tiền đạo | Nabil Fekir [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/18/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Clinton NJie [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 8/15/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Hậu vệ | Lindsay Rose [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/8/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Corentin Tolisso [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/3/1994 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 54cm
|
24 |
Tiền đạo | Yassine Benzia [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/8/1994 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
25 |
Thủ môn | Mathieu Gorgelin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/5/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
30 |
Tường thuật Astra Giurgiu vs Lyon
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 0:1 Vàoo! Ferri (Lyon) | |
45″+3″ | Oroş (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Astra Giurgiu – 0:1 – Lyon | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Astra Giurgiu – 0:1 – Lyon | |
55″ | B. Koné (Lyon) nhận thẻ vàng | |
63″ | Gonalons (Lyon) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Lyon:Danic vào thay Ghezzal | |
73″ | Thay người bên phía đội Lyon:Bahlouli vào thay Zeffane | |
76″ | Enache (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Lyon:Mvuemba vào thay Malbranque | |
85″ | Thay người bên phía đội Astra Giurgiu:Seto vào thay Laban | |
85″ | Laban (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Astra Giurgiu:Rus vào thay Budescu | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Astra Giurgiu:Grandin vào thay Bukari | |
90″+4″ | Júnior Morais (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Lung (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Astra Giurgiu – 0:1 – Lyon | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Astra Giurgiu – 0:1 – Lyon |
Thống kê chuyên môn trận Astra Giurgiu – Lyon
Chỉ số quan trọng | Astra Giurgiu | Lyon |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Astra Giurgiu vs Lyon
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.72 | 3.25 | 2.55 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.75 | 3 | 2.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 23 |
3-1 | 61 |
3-2 | 71 |
4-1 | 71 |
4-2 | 81 |
4-3 | 81 |
5-1 | 91 |
5-2 | 101 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 5 |
2-2 | 41 |
3-3 | 66 |
4-4 | 201 |
0-1 | 1.75 |
0-2 | 4.6 |
0-3 | 19 |
0-4 | 56 |
0-5 | 67 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
1-2 | 12 |
1-3 | 41 |
1-4 | 67 |
1-5 | 71 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 66 |
2-4 | 66 |
2-5 | 81 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Astra Giurgiu thắng: 1, hòa: 0, Lyon thắng: 1
Sân nhà Astra Giurgiu: 1, sân nhà Lyon: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Astra Giurgiu | Lyon | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Lyon | Astra Giurgiu | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Astra Giurgiu thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Lyon thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Lyon thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Astra Giurgiu
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Oleksandriya | 1-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2017 | Astra Giurgiu | 0-0 | Oleksandriya | 0%-0% |
2017 | Zira | 0-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2017 | Astra Giurgiu | 3-1 | Zira | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Astra Giurgiu | 0-0 | Roma | 31.4%-68.6% |
2016 | Austria Wien | 1-2 | Astra Giurgiu | 62%-38% |
2016 | Astra Giurgiu | 1-1 | Plzen | 37%-63% |
2016 | Plzen | 1-2 | Astra Giurgiu | 63.9%-36.1% |
2016 | Roma | 4-0 | Astra Giurgiu | 73.7%-26.3% |
2016 | Astra Giurgiu | 2-3 | Austria Wien | 44.5%-55.5% |
2016 | West Ham | 0-1 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2016 | Astra Giurgiu | 1-1 | West Ham | 0%-0% |
2016 | Kobenhavn | 3-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lyon
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Barcelona | 5-1 | Lyon | 54.9%-45.1% |
2019 | Lyon | 0-0 | Barcelona | 37%-63% |
2018 | Shakhtar | 1-1 | Lyon | 52.9%-47.1% |
2018 | Lyon | 2-2 | Man City | 41%-59% |
2018 | Lyon | 2-2 | Hoffenheim | 51.4%-48.6% |
2018 | Hoffenheim | 3-3 | Lyon | 54.9%-45.1% |
2018 | Lyon | 2-2 | Shakhtar | 50.1%-49.9% |
2018 | Man City | 1-2 | Lyon | 69.6%-30.4% |
2018 | Wolfsburg | 1-2 | Lyon | 50%-50% |
2018 | Huddersfield | 3-1 | Lyon | 0%-0% |
2018 | Lyon | 4-0 | Fulham | 0%-0% |
2018 | Inter Milan | 1-0 | Lyon | 51%-49% |
2018 | Benfica | 2-3 | Lyon | 51%-49% |
2019 | Nimes | 2-3 | Lyon | 41.4%-58.6% |
2019 | Lyon | 4-0 | Caen | 60%-40% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Astra Giurgiu | 0-0 | Roma | 31.4%-68.6% |
2017 | Roma | 2-1 | Lyon | 61.3%-38.7% |
2016 | Astra Giurgiu | 1-1 | Plzen | 37%-63% |
2014 | Plzen | 2-1 | Lyon | 58.8%-41.2% |
2016 | Plzen | 1-2 | Astra Giurgiu | 63.9%-36.1% |
2014 | Plzen | 2-1 | Lyon | 58.8%-41.2% |
2016 | Roma | 4-0 | Astra Giurgiu | 73.7%-26.3% |
2017 | Roma | 2-1 | Lyon | 61.3%-38.7% |
2015 | AZ Alkmaar | 2-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2015 | Astra Giurgiu | 3-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2014 | Astra Giurgiu | 1-0 | Dinamo Zagreb | 31.9%-68.1% |
2016 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Lyon | 32%-68% |
2014 | Astra Giurgiu | 1-1 | Celtic | 46.1%-53.9% |
2010 | Celtic | 2-2 | Lyon | 0%-0% |
2014 | Celtic | 2-1 | Astra Giurgiu | 63.2%-36.8% |
2010 | Celtic | 2-2 | Lyon | 0%-0% |
2014 | Dinamo Zagreb | 5-1 | Astra Giurgiu | 51.1%-48.9% |
2016 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Lyon | 32%-68% |