Tiraspol vs Inter Baku
4-7-2014 0h:0″
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Sheriff small Arena, trọng tài Ante VuÄ emilović
Đội hình Tiraspol
Hậu vệ | Eric Barroso Sanchez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/15/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrei Novicov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/24/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Tiền vệ | Evgen Zarichnyuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/3/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Sergiy Volodymyrovych Shapoval [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/7/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Oleg Molla [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 2/22/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền đạo | Gheorghe Boghiu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/26/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Tiền vệ | Vadim Rata [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/5/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
14 |
Hậu vệ | Lasha Japaridze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/16/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Thủ môn | Georgi Georgiev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/12/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
25 |
Tiền vệ | Ademar Xavier Junior (aka Ademar) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/8/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
27 |
Tiền đạo | Kyrylo Sydorenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/25/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Tiền đạo | Gheorghe Ovseanicov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/12/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Vladimir Livsit [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
12 |
Hậu vệ | Bogdan Hausi [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/29/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền đạo | Georgi Karaneychev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/9/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Hậu vệ | Marko Vidovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/3/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Tiền vệ | Victor Bulat [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/5/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Artiom Haceaturov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 6/18/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Đội hình Inter Baku
Thủ môn | Giorgi Lomaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/8/1979 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Lasha Salukvadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/20/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Alexander Amisulashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/20/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
5 |
Tiền vệ | Slavco Georgievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/30/1980 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
6 |
Hậu vệ | Elvin Mammadov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/18/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền vệ | Asif Mammadov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/5/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Yohan Bocognano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/12/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
15 |
Hậu vệ | Arif Dasdamirov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/10/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Bachana Tskhadadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/23/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Matija Spicic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Tiền vệ | Derlis David Meza Colli [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 8/15/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tiền vệ | Ivan Benitez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/31/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Abdulla Abatsiyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/16/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Mikel Alvaro Salazar [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/20/1982 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền vệ | Mirzaga Guseynpur [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/11/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Hậu vệ | Magomed Mirzabekov (aka Mohammed Mirzabayov) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Tiền vệ | Diego Madrigal [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 3/19/1989 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Elsan Poladov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/29/1976 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
96 |
Tường thuật Tiraspol vs Inter Baku
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | 0:1 Vào! Tskhadadze (Inter Baku) – Đá phạt 11m | |
10″ | 0:2 Vào! E. Mammadov (Inter Baku) | |
34″ | Japaridze (Tiraspol) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Tiraspol – 0:2 – Inter Baku | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tiraspol – 0:2 – Inter Baku | |
50″ | Amisulashvili (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Bulat vào thay Raţa | |
63″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Karaneychev vào thay Boghiu | |
71″ | 0:3 Novicov (Tiraspol) – Phản lưới nhà! | |
72″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Mikel Álvaro vào thay E. Mammadov | |
77″ | Meza Colli (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
78″ | 1:3 Vào! Novicov (Tiraspol) | |
80″ | Georgievski (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Ovseannicov vào thay Ademar | |
82″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Madrigal vào thay Tskhadadze | |
88″ | 2:3 Vào! Karaneychev (Tiraspol) | |
90″+1″ | Lomaia (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Novicov (Tiraspol) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Guseynpur vào thay A. Mammadov | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Tiraspol – 2:3 – Inter Baku | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tiraspol – 2:3 – Inter Baku | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | 0:1 Vào! Tskhadadze (Inter Baku) – Đá phạt 11m | |
10″ | 0:2 Vào! E. Mammadov (Inter Baku) | |
34″ | Japaridze (Tiraspol) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Tiraspol – 0:2 – Inter Baku | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tiraspol – 0:2 – Inter Baku | |
50″ | Amisulashvili (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Bulat vào thay Raţa | |
63″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Karaneychev vào thay Boghiu | |
71″ | 0:3 Novicov (Tiraspol) – Phản lưới nhà! | |
72″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Mikel Álvaro vào thay E. Mammadov | |
77″ | Meza Colli (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
78″ | 1:3 Vào! Novicov (Tiraspol) | |
80″ | Georgievski (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Ovseannicov vào thay Ademar | |
82″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Madrigal vào thay Tskhadadze | |
88″ | 2:3 Vào! Karaneychev (Tiraspol) | |
90″+1″ | Lomaia (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Novicov (Tiraspol) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Guseynpur vào thay A. Mammadov | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Tiraspol – 2:3 – Inter Baku | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tiraspol – 2:3 – Inter Baku |
Thống kê chuyên môn trận Tiraspol – Inter Baku
Chỉ số quan trọng | Tiraspol | Inter Baku |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Tiraspol vs Inter Baku
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.75 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.25 | 3.4 | 2.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 3.2 | 2.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 81 |
3-3 | 56 |
4-4 | 81 |
2-3 | 23 |
2-4 | 51 |
2-5 | 71 |
2-6 | 66 |
2-7 | 91 |
3-4 | 71 |
3-5 | 66 |
3-6 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Tiraspol thắng: 0, hòa: 0, Inter Baku thắng: 2
Sân nhà Tiraspol: 1, sân nhà Inter Baku: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Inter Baku | Tiraspol | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Tiraspol | Inter Baku | 2-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Tiraspol thắng: 0, hòa: 0, thua: 3
Inter Baku thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Inter Baku thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Tiraspol
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Inter Baku | 3-1 | Tiraspol | 0%-0% |
2014 | Tiraspol | 2-3 | Inter Baku | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Inter Baku
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Keshla | 2-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 4-1 | Keshla | 0%-0% |
2017 | Fola | 4-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 2-0 | Mladost Lucani | 0%-0% |
2017 | Mladost Lucani | 0-3 | Inter Baku | 50%-50% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-0 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Laci | 0%-0% |
2015 | Laci | 1-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 0-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Inter Baku | 3-1 | Tiraspol | 0%-0% |
2014 | Tiraspol | 2-3 | Inter Baku | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |