Stjarnan vs Bangor
4-7-2014 2h:15″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stjörnuvöllur, trọng tài Aleksandrs Anufrijevs
Đội hình Stjarnan
Thủ môn | Ingvar Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/18/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Niclas Vemmelund [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/2/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Hậu vệ | Michael Praest Moller [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/25/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | Atli Johannsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/5/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Pablo Punyed [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 4/18/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Daniel Laxdal [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/22/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Veigar Gunnarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/21/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền đạo | Arnar Mar Bjorgvinsson (aka Arnar Bjorgvinsson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 2/10/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Hordur Arnason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 5/19/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Olafur Karl Finsen [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/30/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Martin Rauschenberg [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Hậu vệ | Heidar Aegisson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Aron Runarsson Heiddal (aka Aron Heiddal) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/30/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Atli Freyr Palsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Baldvin Sturluson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/9/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Snorri Pall Blondal [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/23/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Thủ môn | Sveinn Sigurdur Johannesson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền đạo | Gardar Johannsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/1/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
27 |
Đội hình Bangor
Thủ môn | Jack Cudworth [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/11/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Declan Walker [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/1/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Christopher Way Roberts (aka Chris Roberts) [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/14/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Tiền vệ | Michael Johnston [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 12/15/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Anthony Miley [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/30/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Christopher Jones (aka Chris Jones) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/9/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Les Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/29/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 108cm
|
9 |
Tiền vệ | Sion Edwards [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/1/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Sam Hart [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/29/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Damien Allen [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/1/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Ryan Edwards [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/7/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | James Brewerton [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/17/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Robert Jones (aka Rob Jones) [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 6/23/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Thủ môn | Nick Bould [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Joe Culshaw [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 7/3/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Jamie McDaid [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 3/29/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Iolo Hughes [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/12/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Corey Jones [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật Stjarnan vs Bangor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 1:0 Vàoo! Finsen (Stjarnan) – Đá phạt 11m | |
16″ | 2:0 Vàoo! Gunnarsson (Stjarnan) | |
25″ | Vemmelund (Stjarnan) nhận thẻ vàng | |
43″ | Johnston (Bangor) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Miley (Bangor) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Stjarnan – 2:0 – Bangor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Stjarnan – 2:0 – Bangor | |
54″ | 3:0 Vàoo! Finsen (Stjarnan) | |
62″ | Thay người bên phía đội Stjarnan:G. Jóhannsson vào thay Gunnarsson | |
70″ | 4:0 Vàoo! Björgvinsson (Stjarnan) | |
70″ | Thay người bên phía đội Bangor:McDaid vào thay Chris Jones | |
73″ | Allen (Bangor) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội Stjarnan:Ottesen Pálsson vào thay Björgvinsson | |
77″ | Hart (Bangor) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
80″ | Thay người bên phía đội Bangor:R. Jones vào thay S. Edwards | |
88″ | Thay người bên phía đội Stjarnan:Aegisson vào thay Finsen | |
90″ | Thay người bên phía đội Bangor:Culshaw vào thay R. Edwards | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Stjarnan – 4:0 – Bangor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Stjarnan – 4:0 – Bangor | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 1:0 Vàoo! Finsen (Stjarnan) – Đá phạt 11m | |
16″ | 2:0 Vàoo! Gunnarsson (Stjarnan) | |
25″ | Vemmelund (Stjarnan) nhận thẻ vàng | |
43″ | Johnston (Bangor) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Miley (Bangor) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Stjarnan – 2:0 – Bangor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Stjarnan – 2:0 – Bangor | |
54″ | 3:0 Vàoo! Finsen (Stjarnan) | |
62″ | Thay người bên phía đội Stjarnan:G. Jóhannsson vào thay Gunnarsson | |
70″ | 4:0 Vàoo! Björgvinsson (Stjarnan) | |
70″ | Thay người bên phía đội Bangor:McDaid vào thay Chris Jones | |
73″ | Allen (Bangor) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội Stjarnan:Ottesen Pálsson vào thay Björgvinsson | |
77″ | Hart (Bangor) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
80″ | Thay người bên phía đội Bangor:R. Jones vào thay S. Edwards | |
88″ | Thay người bên phía đội Stjarnan:Aegisson vào thay Finsen | |
90″ | Thay người bên phía đội Bangor:Culshaw vào thay R. Edwards | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Stjarnan – 4:0 – Bangor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Stjarnan – 4:0 – Bangor |
Thống kê chuyên môn trận Stjarnan – Bangor
Chỉ số quan trọng | Stjarnan | Bangor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Stjarnan vs Bangor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.75 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 3.75 | 6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 3.75 | 6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 3.2 |
4-1 | 11 |
4-2 | 41 |
4-3 | 71 |
5-0 | 8 |
5-1 | 23 |
5-2 | 61 |
5-3 | 81 |
6-0 | 26 |
6-1 | 51 |
6-2 | 81 |
7-0 | 56 |
7-1 | 71 |
7-2 | 81 |
8-0 | 61 |
8-1 | 71 |
9-0 | 91 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Stjarnan thắng: 2, hòa: 0, Bangor thắng: 0
Sân nhà Stjarnan: 1, sân nhà Bangor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Bangor | Stjarnan | 0-4 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Stjarnan | Bangor | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Stjarnan thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Bangor thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Bangor thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của Stjarnan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 5-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2018 | Stjarnan | 0-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kalju | 1-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2018 | Stjarnan | 3-0 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 1-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2017 | Stjarnan | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2015 | Stjarnan | 1-4 | Celtic | 0%-0% |
2015 | Celtic | 2-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2014 | Inter Milan | 6-0 | Stjarnan | 67%-32% |
2014 | Stjarnan | 0-3 | Inter Milan | 29%-70% |
2014 | Lech Poznan | 0-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2014 | Stjarnan | 1-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2014 | Stjarnan | 3-2 | Motherwell | 0%-0% |
2014 | Motherwell | 2-2 | Stjarnan | 0%-0% |
2014 | Bangor | 0-4 | Stjarnan | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bangor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Bangor | 0-3 | Lyngby | 0%-0% |
2017 | Lyngby | 1-0 | Bangor | 0%-0% |
2014 | Bangor | 0-4 | Stjarnan | 0%-0% |
2014 | Stjarnan | 4-0 | Bangor | 0%-0% |
2012 | Zimbru | 2-1 | Bangor | 0%-0% |
2012 | Bangor | 0-0 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | HJK Helsinki | 0-0 | Bangor | 0%-0% |
2011 | Bangor | 0-3 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2010 | Bangor | 1-2 | Maritimo | 0%-0% |
2010 | Maritimo | 8-2 | Bangor | 0%-0% |
2010 | Bangor | 2-1 | Honka | 0%-0% |
2010 | Honka | 1-1 | Bangor | 0%-0% |
2009 | Bangor | 0-1 | Honka | 0%-0% |
2009 | Honka | 2-0 | Bangor | 0%-0% |
2008 | Midtjylland | 4-0 | Bangor | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |