Rijeka vs Ferencvaros
18-7-2014 1h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kantrida, trọng tài Tobias Stieler
Đội hình Rijeka
Tiền vệ | Mato Jajalo [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | Anas Sharbini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/21/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Hậu vệ | Ivan Tomecak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/7/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Matej Mitrovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/10/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Miral Samardzic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
19 |
Hậu vệ | Marin Leovac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
22 |
Thủ môn | Ivan Vargic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/15/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
25 |
Tiền vệ | Josip Brezovec [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/21/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
30 |
Tiền vệ | Moises Lima Magalhaes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/17/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
88 |
Tiền vệ | Vedran Jugovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/10/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
89 |
Tiền đạo | Ivan Krstanovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/5/1983 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Hậu vệ | Fausto Budicin [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/1/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
6 |
Tiền đạo | Adis Jahovic [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/18/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
9 |
Hậu vệ | Ivan Boras [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/31/1991 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
14 |
Tiền vệ | Zoran Kvrzic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Damir Zlomislic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 7/20/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Andrej Prskalo [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/1/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền đạo | Andrej Kramaric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/19/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
91 |
Đội hình Ferencvaros
Hậu vệ | Phillip Bonig [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/20/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Tiền đạo | Benjamin Lauth [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/3/1981 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Tiền đạo | Daniel Bode [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/24/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền vệ | Stjepan Kukuruzovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/7/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Tiền vệ | Gabor Gyomber [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/27/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Attila Busai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/21/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
22 |
Tiền vệ | Daniel Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/15/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
23 |
Hậu vệ | Michal Nalepa [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/22/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Hậu vệ | Predrag Bosnjak [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/13/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
35 |
Hậu vệ | David Mateos Ramajo (aka Mateos) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/22/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Thủ môn | Denes Dibusz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
90 |
Tiền vệ | Bence Batik [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/8/1993 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Vladan Cukic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/27/1980 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Tiền vệ | David Holman [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/17/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
33 |
Tiền đạo | Adam Csilus [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/18/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền đạo | Antal Peter [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Thủ môn | Levente Jova [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/30/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
55 |
Tiền đạo | Wergiton do Rosario Calmon (aka Somalia) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/28/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
88 |
Tường thuật Rijeka vs Ferencvaros
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | Mitrović (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
21″ | Krstanović (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Rijeka – 0:0 – Ferencvaros | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rijeka – 0:0 – Ferencvaros | |
55″ | Pavlović (Ferencvaros) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Kramarić vào thay Jajalo | |
65″ | Nalepa (Ferencvaros) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Kvržić vào thay Sharbini | |
75″ | Mateos (Ferencvaros) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Lauth vào thay Ugrai | |
82″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Jahovik vào thay Jugović | |
85″ | 1:0 Vàooo!! Krstanović (Rijeka) – Đá phạt 11m | |
90″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Busai vào thay Nalepa | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rijeka – 1:0 – Ferencvaros | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rijeka – 1:0 – Ferencvaros | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | Mitrović (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
21″ | Krstanović (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Rijeka – 0:0 – Ferencvaros | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rijeka – 0:0 – Ferencvaros | |
55″ | Pavlović (Ferencvaros) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Kramarić vào thay Jajalo | |
65″ | Nalepa (Ferencvaros) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Kvržić vào thay Sharbini | |
75″ | Mateos (Ferencvaros) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Lauth vào thay Ugrai | |
82″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Jahovik vào thay Jugović | |
85″ | 1:0 Vàooo!! Krstanović (Rijeka) – Đá phạt 11m | |
90″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Busai vào thay Nalepa | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rijeka – 1:0 – Ferencvaros | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rijeka – 1:0 – Ferencvaros |
Thống kê chuyên môn trận Rijeka – Ferencvaros
Chỉ số quan trọng | Rijeka | Ferencvaros |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rijeka vs Ferencvaros
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.38 | 4.17 | 7.83 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.55 | 3.8 | 5.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 2.9 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 26 |
3-0 | 19 |
3-1 | 51 |
3-2 | 67 |
4-0 | 51 |
4-1 | 71 |
4-2 | 61 |
4-3 | 151 |
5-0 | 71 |
5-1 | 56 |
5-2 | 81 |
6-0 | 71 |
6-1 | 81 |
6-2 | 301 |
7-0 | 251 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
1-1 | 13 |
2-2 | 66 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
1-2 | 56 |
1-3 | 71 |
1-4 | 201 |
1-5 | 501 |
2-3 | 66 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Rijeka thắng: 2, hòa: 0, Ferencvaros thắng: 0
Sân nhà Rijeka: 1, sân nhà Ferencvaros: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Ferencvaros | Rijeka | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Rijeka | Ferencvaros | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rijeka thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Ferencvaros thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Ferencvaros thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rijeka
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rijeka | 0-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-1 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Rijeka | 65%-35% |
2017 | Rijeka | 1-4 | Austria Wien | 46.3%-53.7% |
2017 | Austria Wien | 1-3 | Rijeka | 59%-41% |
2017 | AC Milan | 3-2 | Rijeka | 54%-46% |
2017 | Rijeka | 1-2 | AEK Athens | 53.5%-46.5% |
2017 | Rijeka | 0-1 | Olympiacos | 51%-49% |
2017 | Olympiacos | 2-1 | Rijeka | 63%-37% |
2017 | Rijeka | 0-0 | Salzburg | 0%-0% |
2017 | Salzburg | 1-1 | Rijeka | 50%-50% |
2017 | TNS | 1-5 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 2-0 | TNS | 0%-0% |
2016 | Rijeka | 2-2 | Istanbul Basaksehir | 0%-0% |
2016 | Istanbul Basaksehir | 0-0 | Rijeka | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ferencvaros
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Partizani Tirana | 1-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 0-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 4-1 | Go Ahead Eagles | 0%-0% |
2015 | Go Ahead Eagles | 1-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2014 | Ferencvaros | 1-2 | Chelsea | 0%-0% |
2014 | Ferencvaros | 1-2 | Rijeka | 0%-0% |
2014 | Rijeka | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2014 | Ferencvaros | 2-1 | Sliema | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |