Inter Baku vs Elfsborg
24-7-2014 23h:0″
? : ?
Trận đấu chưa bắt đầu
UEFA Europa League
Sân Shafa, trọng tài Stanislav Todorov
Đội hình Inter Baku
Thủ môn | Giorgi Lomaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/8/1979 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Lasha Salukvadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/20/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Alexander Amisulashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/20/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
5 |
Tiền vệ | Slavco Georgievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/30/1980 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
6 |
Hậu vệ | Elvin Mammadov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/18/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền vệ | Asif Mammadov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/5/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Yohan Bocognano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/12/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
15 |
Hậu vệ | Arif Dasdamirov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/10/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Bachana Tskhadadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/23/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Matija Spicic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Tiền vệ | Derlis David Meza Colli [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 8/15/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tiền vệ | Ivan Benitez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/31/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Abdulla Abatsiyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/16/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Mikel Alvaro Salazar [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/20/1982 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền vệ | Mirzaga Guseynpur [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/11/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Hậu vệ | Magomed Mirzabekov (aka Mohammed Mirzabayov) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Tiền vệ | Diego Madrigal [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 3/19/1989 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Elsan Poladov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/29/1976 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
96 |
Đội hình Elfsborg
Hậu vệ | Jon Jonsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/7/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Anders Svensson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/16/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | Mikkel Beckmann [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/24/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Sebastian Holmen [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/29/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
12 |
Hậu vệ | Andreas Klarstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/22/1977 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Tiền vệ | Viktor Claesson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/2/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
Tiền đạo | Per Frick [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
17 |
Tiền đạo | Viktor Prodell [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/29/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
24 |
Tiền vệ | Marcus Rohden [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/11/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Thủ môn | Abbas Hassan [+]
Quốc tịch: Lebanon Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 97cm
|
30 |
Thủ môn | Kevin Stuhr Ellegaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/22/1983 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 96cm
|
1 |
Tiền đạo | Lasse Nilsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/2/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Hậu vệ | Daniel Mobaeck [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/21/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền vệ | Arber Zeneli [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/25/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Simon Hedlund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/11/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Tiền vệ | Adam Lundqvist [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/20/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
20 |
Tiền vệ | Henning Hauger [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Tường thuật Inter Baku vs Elfsborg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | Salukvadze (Inter Baku) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
5″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Frick (Elfsborg)! | |
14″ | Madrigal (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
16″ | Thay người bên phía đội Elfsborg:Beckmann vào thay Claesson | |
23″ | A. Svensson (Elfsborg) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | 0:1 Vàooo!! Holmen (Elfsborg) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Inter Baku – 0:1 – Elfsborg | |
46″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Alejandro vào thay Tskhadadze | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Inter Baku – 0:1 – Elfsborg | |
67″ | Hauger (Elfsborg) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:A. Mammadov vào thay Madrigal | |
71″ | Thay người bên phía đội Elfsborg:Klarström vào thay Larsson | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Inter Baku – 0:1 – Elfsborg | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Inter Baku – 0:1 – Elfsborg | |
94″ | Bocognano (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
106″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Guseynpur vào thay A. Mammadov | |
110″ | Thay người bên phía đội Elfsborg:Prodell vào thay Frick | |
115″ | Lomaia (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
116″ | Mikel Álvaro (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
120″+1″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Inter Baku – 0:1 – Elfsborg | |
0″ | Bắt đầu đá luân lưu 11m! | |
0″ | Mikel Álvaro (Inter Baku) – Đá ra ngoài! | |
0″ | Prodell (Elfsborg) – Vào! | |
0″ | Amisulashvili (Inter Baku) – Vào! | |
0″ | Rohdén (Elfsborg) – Vào! | |
0″ | Meza (Inter Baku) – Vào! | |
0″ | L. Nilsson (Elfsborg) – Đá ra ngoài! | |
0″ | Špičić (Inter Baku) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Mobaeck (Elfsborg) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Bocognano (Inter Baku) – Vào! | |
0″ | Beckmann (Elfsborg) – Vào! | |
0″ | Dashdemirov (Inter Baku) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Holmen (Elfsborg) – Vào! | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Inter Baku – 0:1 – (11m 3:4) Elfsborg |
Thống kê chuyên môn trận Inter Baku – Elfsborg
Chỉ số quan trọng | Inter Baku | Elfsborg |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Inter Baku vs Elfsborg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.21 | 3.29 | 3.03 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.1 | 3.3 | 2.87 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 41 |
3-1 | 67 |
3-2 | 71 |
4-1 | 51 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-1 | 151 |
5-2 | 201 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 8 |
2-2 | 51 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 1.8 |
0-2 | 3.4 |
0-3 | 12 |
0-4 | 41 |
0-5 | 66 |
0-6 | 81 |
1-2 | 15 |
1-3 | 36 |
1-4 | 61 |
1-5 | 67 |
1-6 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 71 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2014
Inter Baku thắng: 1, hòa: 0, Elfsborg thắng: 0
Sân nhà Inter Baku: 0, sân nhà Elfsborg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Elfsborg | Inter Baku | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Inter Baku thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Elfsborg thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Elfsborg thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Inter Baku
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Keshla | 2-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 4-1 | Keshla | 0%-0% |
2017 | Fola | 4-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 2-0 | Mladost Lucani | 0%-0% |
2017 | Mladost Lucani | 0-3 | Inter Baku | 50%-50% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-0 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Laci | 0%-0% |
2015 | Laci | 1-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 0-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Inter Baku | 3-1 | Tiraspol | 0%-0% |
2014 | Tiraspol | 2-3 | Inter Baku | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Elfsborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Odds BK | 2-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Elfsborg | 2-1 | Odds BK | 0%-0% |
2015 | Elfsborg | 1-0 | Randers | 0%-0% |
2015 | Randers | 0-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Lahti | 2-2 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Elfsborg | 5-0 | Lahti | 0%-0% |
2014 | Rio Ave | 1-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 2-1 | Rio Ave | 0%-0% |
2014 | FH Hafnarfjardar | 2-1 | Elfsborg | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 4-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 0-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2013 | Standard | 1-3 | Elfsborg | 53.7%-46.3% |
2013 | Elfsborg | 0-1 | Salzburg | 51.4%-48.6% |
2013 | Esbjerg | 1-0 | Elfsborg | 48.6%-51.4% |
2013 | Elfsborg | 1-2 | Esbjerg | 60.9%-39.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Fola | 4-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2011 | Fola | 1-1 | Elfsborg | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2011 | Fola | 1-1 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2014 | FH Hafnarfjardar | 2-1 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | FH Hafnarfjardar | 2-1 | Elfsborg | 0%-0% |