Diosgyor vs Birkirkara
4-7-2014 1h:30″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Debrecen Stadion, trọng tài I Rozados
Đội hình Diosgyor
Hậu vệ | Senad Husic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/12/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Tamas Kadar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/14/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Hậu vệ | William Rocha Alves [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/7/1986 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Hậu vệ | Drazen Okuka [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/5/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền đạo | Patrik Bacsa [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/3/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền đạo | Andras Gosztonyi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
18 |
Tiền đạo | Miroslav Grumic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Tiền vệ | Mark Nikhazi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/2/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Thủ môn | Ivan Rados [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Akos Elek [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/21/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền vệ | David Barczi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/1/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
31 |
Hậu vệ | Andras Debreceni [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Tiền vệ | Tamas Egerszegi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/2/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Gabor Bori [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Hậu vệ | Milan Nemeth [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
29 |
Tiền đạo | Lazar Marjanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/8/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
89 |
Hậu vệ | Gabor Eperjesi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/12/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
94 |
Thủ môn | Bo Antal [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/22/1991 Chiều cao: 200cm Cân nặng: 90cm
|
99 |
Đội hình Birkirkara
Tiền đạo | Edward Herrera [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 11/14/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Matheus Bissi Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/19/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
3 |
Tiền vệ | Gareth Sciberras [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/29/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Paul Fenech [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 12/20/1986 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Ryan Camenzuli [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 9/8/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền đạo | Terence Vella [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 4/20/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Hậu vệ | Nikola Vukanac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/14/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Alejandro Moreno [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 7/8/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Hậu vệ | Joseph Zerafa [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/31/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Zach Muscat [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/22/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Adrian Murcia Sanchez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/23/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Tiền đạo | Leighton Grech [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Ini Etim Akpan (aka Ini Atkpan) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/3/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Antoine Borg [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 4/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Rafael Rodrigues Ledesma (aka Rafael Ledesma) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/31/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
18 |
Tiền vệ | Kurt Zammit [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 1/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Ryan Scicluna [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 7/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Edmond Agius [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tường thuật Diosgyor vs Birkirkara
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Matheus Bissi (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
33″ | 1:0 Vàooo!! Barczi (Diosgyor) | |
35″ | 1:1 Vàooo!! Matheus Bissi (Birkirkara) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Diosgyor – 1:1 – Birkirkara | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Diosgyor – 1:1 – Birkirkara | |
46″ | Matheus Bissi (Birkirkara) nhận thẻ vàng thứ hai | |
55″ | Thay người bên phía đội Diosgyor:Bori vào thay Gosztonyi | |
59″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Scicluna vào thay Camenzuli | |
67″ | Thay người bên phía đội Diosgyor:Marjanović vào thay Husić | |
74″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Agius vào thay Sciberras | |
76″ | Okuka (Diosgyor) nhận thẻ vàng | |
76″ | J. Zerafa (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Ledesma vào thay Vella | |
90″+3″ | 2:1 Vàooo!! Bacsa (Diosgyor) | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Diosgyor – 2:1 – Birkirkara | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Diosgyor – 2:1 – Birkirkara | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Matheus Bissi (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
33″ | 1:0 Vàooo!! Barczi (Diosgyor) | |
35″ | 1:1 Vàooo!! Matheus Bissi (Birkirkara) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Diosgyor – 1:1 – Birkirkara | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Diosgyor – 1:1 – Birkirkara | |
46″ | Matheus Bissi (Birkirkara) nhận thẻ vàng thứ hai | |
55″ | Thay người bên phía đội Diosgyor:Bori vào thay Gosztonyi | |
59″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Scicluna vào thay Camenzuli | |
67″ | Thay người bên phía đội Diosgyor:Marjanović vào thay Husić | |
74″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Agius vào thay Sciberras | |
76″ | Okuka (Diosgyor) nhận thẻ vàng | |
76″ | J. Zerafa (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Ledesma vào thay Vella | |
90″+3″ | 2:1 Vàooo!! Bacsa (Diosgyor) | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Diosgyor – 2:1 – Birkirkara | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Diosgyor – 2:1 – Birkirkara |
Thống kê chuyên môn trận Diosgyor – Birkirkara
Chỉ số quan trọng | Diosgyor | Birkirkara |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Diosgyor vs Birkirkara
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.16 | 7 | 10 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.14 | 7 | 9 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 2.9 |
3-1 | 4.75 |
3-2 | 17 |
4-1 | 10 |
4-2 | 34 |
4-3 | 71 |
5-1 | 26 |
5-2 | 56 |
5-3 | 71 |
6-1 | 56 |
6-2 | 71 |
7-1 | 71 |
2-2 | 12 |
3-3 | 61 |
4-4 | 81 |
2-3 | 51 |
2-4 | 51 |
2-5 | 81 |
2-6 | 501 |
3-4 | 66 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Diosgyor thắng: 2, hòa: 0, Birkirkara thắng: 0
Sân nhà Diosgyor: 1, sân nhà Birkirkara: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Birkirkara | Diosgyor | 1-4 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Diosgyor | Birkirkara | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Diosgyor thắng: 3, hòa: 0, thua: 3
Birkirkara thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Birkirkara thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Diosgyor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | FC Krasnodar | 3-0 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-5 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Lovech | 0-2 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Birkirkara | 1-4 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 2-1 | Birkirkara | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Birkirkara
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | KI Klaksvik | 2-1 | Birkirkara | 0%-0% |
2018 | Birkirkara | 1-1 | KI Klaksvik | 0%-0% |
2016 | FC Krasnodar | 3-1 | Birkirkara | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 0-3 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2016 | Hearts | 1-2 | Birkirkara | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 0-0 | Hearts | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 2-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2015 | Birkirkara | 1-0 | West Ham | 0%-0% |
2015 | West Ham | 1-0 | Birkirkara | 0%-0% |
2015 | Birkirkara | 0-0 | Ulisses | 0%-0% |
2015 | Ulisses | 1-3 | Birkirkara | 0%-0% |
2014 | Birkirkara | 1-4 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 2-1 | Birkirkara | 0%-0% |
2013 | Maribor | 2-0 | Birkirkara | 0%-0% |
2013 | Birkirkara | 0-0 | Maribor | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | FC Krasnodar | 3-0 | Diosgyor | 0%-0% |
2016 | FC Krasnodar | 3-1 | Birkirkara | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-5 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2016 | FC Krasnodar | 3-1 | Birkirkara | 0%-0% |