Swansea vs Malmo
2-8-2013 1h:45″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Liberty Stadium, trọng tài Paolo Silvio Mazzoleni
Đội hình Swansea
Thủ môn | Michael Vorm [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Jordi Amat [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/21/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Hậu vệ | Ashley Williams [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/22/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Leon Britton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/16/1982 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Tiền vệ | Jonjo Shelvey [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Miguel Perez Cuesta (aka Michu) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/21/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Wilfried Bony | 10 | |
Tiền vệ | Nathan Dyer [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Tiền vệ | Wayne Routledge [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/6/1985 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
15 |
Hậu vệ | Angel Rangel [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/28/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Ben Davies [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/24/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Hậu vệ | Neil Taylor [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 2/7/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
3 |
Hậu vệ | Jose Manuel Flores Moreno (aka Chico) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền đạo | Roland Lamah [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/30/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền vệ | Jonathan De Guzman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/12/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
20 |
Tiền vệ | Jose Canas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/27/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Tiền đạo | Alejandro Pozuelo (aka Pozuelo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 63cm
|
24 |
Thủ môn | Gerhard Tremmel [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/16/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
25 |
Đội hình Malmo
Hậu vệ | Miiko Albornoz [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 11/30/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Pontus Jansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/13/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
5 |
Tiền vệ | Markus Halsti [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/19/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền vệ | Magnus Eriksson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/8/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 82cm
|
7 |
Tiền vệ | Erik Friberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/10/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Jiloan Hamad [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/6/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
10 |
Hậu vệ | Ricardinho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/9/1984 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Hậu vệ | Erik Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/30/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
21 |
Thủ môn | Johan Dahlin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
27 |
Tiền đạo | Tokelo Rantie [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 75cm
|
29 |
Tiền vệ | Emil Forsberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/23/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
33 |
Tiền vệ | Simon Thern [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/18/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Tiền vệ | Simon Kroon [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/16/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Benjamin Fadi [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 3/16/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Robin Olsen [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Pa Momodou Konate (aka Pa Konate) [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/25/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
32 |
Tiền vệ | Pawel Cibicki [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tiền vệ | Petar Petrovic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/15/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 66cm
|
36 |
Tường thuật Swansea vs Malmo
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
37″ | 1:0 Vàoooo!! Michu (Swansea) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Swansea – 1:0 – Malmo | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Swansea – 1:0 – Malmo | |
47″ | Amat (Swansea) nhận thẻ vàng | |
55″ | 2:0 Vàoooo!! Bony (Swansea) | |
56″ | Eriksson (Malmo) nhận thẻ vàng | |
57″ | Ricardinho (Malmo) nhận thẻ vàng | |
59″ | 3:0 Vàoooo!! Bony (Swansea) | |
65″ | Friberg (Malmo) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Swansea:De Guzmán vào thay Michu | |
68″ | Thay người bên phía đội Malmo:Forsberg vào thay Friberg | |
73″ | Thay người bên phía đội Swansea:Pozuelo vào thay Dyer | |
76″ | Thay người bên phía đội Malmo:Johansson vào thay Eriksson | |
80″ | Thay người bên phía đội Swansea:Cañas vào thay Britton | |
82″ | Thay người bên phía đội Malmo:Kroon vào thay Hamad | |
86″ | 4:0 Vàoooo!! Pozuelo (Swansea) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Swansea – 4:0 – Malmo | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Swansea – 4:0 – Malmo | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
37″ | 1:0 Vàoooo!! Michu (Swansea) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Swansea – 1:0 – Malmo | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Swansea – 1:0 – Malmo | |
47″ | Amat (Swansea) nhận thẻ vàng | |
55″ | 2:0 Vàoooo!! Bony (Swansea) | |
56″ | Eriksson (Malmo) nhận thẻ vàng | |
57″ | Ricardinho (Malmo) nhận thẻ vàng | |
59″ | 3:0 Vàoooo!! Bony (Swansea) | |
65″ | Friberg (Malmo) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Swansea:De Guzmán vào thay Michu | |
68″ | Thay người bên phía đội Malmo:Forsberg vào thay Friberg | |
73″ | Thay người bên phía đội Swansea:Pozuelo vào thay Dyer | |
76″ | Thay người bên phía đội Malmo:Johansson vào thay Eriksson | |
80″ | Thay người bên phía đội Swansea:Cañas vào thay Britton | |
82″ | Thay người bên phía đội Malmo:Kroon vào thay Hamad | |
86″ | 4:0 Vàoooo!! Pozuelo (Swansea) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Swansea – 4:0 – Malmo | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Swansea – 4:0 – Malmo |
Thống kê chuyên môn trận Swansea – Malmo
Chỉ số quan trọng | Swansea | Malmo |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 7 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 3 |
Phạt góc | 3 | 2 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 9 | 7 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Swansea vs Malmo
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.73 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.53 | 4.1 | 6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 3.2 |
4-1 | 13 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-0 | 9.5 |
5-1 | 29 |
5-2 | 66 |
6-0 | 29 |
6-1 | 56 |
6-2 | 201 |
7-0 | 61 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Swansea thắng: 1, hòa: 1, Malmo thắng: 0
Sân nhà Swansea: 1, sân nhà Malmo: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Malmo | Swansea | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Swansea | Malmo | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Swansea thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Malmo thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Malmo thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Swansea
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Swansea | 2-3 | Man City | 31%-69% |
2019 | Swansea | 4-1 | Gillingham | 61%-39% |
2019 | Aston Villa | 0-3 | Swansea | 0%-0% |
2018 | Swansea | 0-1 | Crystal Palace | 50%-50% |
2018 | Freiburg | 3-0 | Swansea | 0%-0% |
2019 | Blackburn | 2-2 | Swansea | 47%-53% |
2019 | Swansea | 2-2 | Hull | 70%-30% |
2019 | Ipswich Town | 0-1 | Swansea | 42%-58% |
2019 | Swansea | 4-3 | Rotherham Utd | 71%-29% |
2019 | QPR | 4-0 | Swansea | 28%-72% |
2019 | Swansea | 3-1 | Stoke City | 73%-27% |
2019 | Swansea | 3-1 | Middlesbrough | 60%-40% |
2019 | Nottingham | 2-1 | Swansea | 31%-69% |
2019 | Swansea | 1-1 | Derby County | 57%-43% |
2019 | West Brom | 3-0 | Swansea | 29.9%-70.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Malmo
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2019 | Malmo | 1-2 | Chelsea | 26.7%-73.3% |
2018 | Malmo | 2-0 | Besiktas | 44.3%-55.7% |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | 50%-50% |
2018 | Videoton | 0-0 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Malmo | 1-1 | CFR Cluj | 50%-50% |
2018 | CFR Cluj | 0-1 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-0 | Drita | 0%-0% |
2018 | Drita | 0-3 | Malmo | 0%-0% |
2017 | Vardar | 3-1 | Malmo | 0%-0% |
2017 | Malmo | 1-1 | Vardar | 0%-0% |
2015 | Real Madrid | 8-0 | Malmo | 60%-40% |
2015 | Malmo | 0-5 | Paris SG | 34%-66% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Swansea | 0-1 | Chelsea | 51%-49% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2017 | Chelsea | 1-0 | Swansea | 61.1%-38.9% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2017 | Chelsea | 3-1 | Swansea | 65.9%-34.1% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2016 | Swansea | 2-2 | Chelsea | 44.9%-55.1% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2016 | Swansea | 1-0 | Chelsea | 39.3%-60.7% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2015 | Chelsea | 2-2 | Swansea | 52.1%-47.9% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2015 | Swansea | 0-5 | Chelsea | 45.3%-54.7% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2014 | Chelsea | 4-2 | Swansea | 55.9%-44.1% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2014 | Swansea | 0-1 | Chelsea | 0%-0% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2013 | Chelsea | 1-0 | Swansea | 45.4%-54.6% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2013 | Swansea | 0-0 | Chelsea | 48%-52% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2013 | Chelsea | 0-2 | Swansea | 64%-36% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2013 | Chelsea | 2-0 | Swansea | 51.7%-48.3% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2012 | Swansea | 1-1 | Chelsea | 52.1%-47.9% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2012 | Swansea | 1-1 | Chelsea | 46.3%-53.7% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2011 | Chelsea | 4-1 | Swansea | 49.7%-50.3% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |