Steaua vs Dinamo Tbilisi
7-8-2013 0h:45″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân National Arena, trọng tài Kristinn Jakobsson
Đội hình Steaua
Hậu vệ | Lukasz Szukala [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/25/1984 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
4 |
Tiền vệ | Mihai Pintilii [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 11/9/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Cristian Tanase [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Thủ môn | Ciprian Tatarusanu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/9/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Iasmin Latovlevici [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/11/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Hậu vệ | Daniel Georgievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/17/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Hậu vệ | Vlad Chiriches [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 11/14/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Nicolae Stanciu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/7/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Tiền vệ | Alexandru Bourceanu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/24/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
55 |
Tiền vệ | Adrian Poparadu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/13/1987 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
77 |
Tiền đạo | Stefan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/16/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
90 |
Hậu vệ | Florin Gardos [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền vệ | Andrei Prepelita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/8/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Leandro Tatu [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/26/1982 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 77cm
|
20 |
Tiền vệ | Paul Parvulescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/11/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Tiền đạo | Federico Piovaccari [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/31/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
25 |
Tiền đạo | Gabriel Iancu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/15/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
80 |
Thủ môn | Valentin Cojocaru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/1/1995 Chiều cao: 195cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Đội hình Dinamo Tbilisi
Hậu vệ | Ustaritz Aldekoaotalora (aka Ustaritz) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/16/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Givi Kvaratskhelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/11/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 89cm
|
6 |
Tiền vệ | Giorgi Seturidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Tiền vệ | Levan Khmaladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/6/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền đạo | Jaba Dvali [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/8/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Tiền vệ | Giorgi Merebashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/15/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Hậu vệ | David Kvirkvelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/27/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Tiền đạo | Francisco Munoz Xisco [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/5/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
28 |
Hậu vệ | Darko Glisic [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/23/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Thủ môn | Giorgi Loria [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/27/1986 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 85cm
|
77 |
Tiền vệ | Irakli Dzaria [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/1/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Hậu vệ | Davit Khotcholava (aka Davit Khocholova) [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Hậu vệ | Davit Khurtsilava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/9/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Giorgi Papava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/2/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Elguja Grigalashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/30/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Tornike Zarkua [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/1/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Giorgi Gvelesiani [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/5/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Vouho | 99 |
Tường thuật Steaua vs Dinamo Tbilisi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vào! Latovlevici (Steaua) | |
30″ | Iancu (Steaua) nhận thẻ vàng | |
31″ | Khmaladze (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Steaua – 1:0 – Dinamo Tbilisi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Steaua – 1:0 – Dinamo Tbilisi | |
46″ | Thay người bên phía đội Steaua:Stanciu vào thay Pintilii | |
46″ | Thay người bên phía đội Steaua:Gardoş vào thay Szukała | |
48″ | 1:1 Vào! Ustaritz (Dinamo Tbilisi) | |
56″ | Thay người bên phía đội Steaua:Prepeliţă vào thay Iancu | |
60″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Goga vào thay Papava | |
69″ | Goga (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
71″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Vouho vào thay Dvali | |
74″ | Popa (Steaua) nhận thẻ vàng | |
77″ | Vouho (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Seturidze (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Steaua – 1:1 – Dinamo Tbilisi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Steaua – 1:1 – Dinamo Tbilisi |
Thống kê chuyên môn trận Steaua – Dinamo Tbilisi
Chỉ số quan trọng | Steaua | Dinamo Tbilisi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 5 | 3 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 13 | 6 |
Phạt góc | 11 | 5 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 18 | 13 |
Thẻ vàng | 2 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Steaua vs Dinamo Tbilisi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.31 | 4.97 | 9.82 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.07 | 7 | 19 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 3.2 |
3-1 | 6 |
3-2 | 17 |
4-1 | 15 |
4-2 | 36 |
4-3 | 71 |
5-1 | 41 |
5-2 | 61 |
5-3 | 91 |
6-1 | 67 |
6-2 | 81 |
7-1 | 71 |
7-2 | 91 |
8-1 | 91 |
1-1 | 3 |
2-2 | 9 |
3-3 | 51 |
4-4 | 201 |
1-2 | 9.5 |
1-3 | 36 |
1-4 | 71 |
1-5 | 501 |
2-3 | 36 |
2-4 | 71 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Steaua thắng: 1, hòa: 1, Dinamo Tbilisi thắng: 0
Sân nhà Steaua: 1, sân nhà Dinamo Tbilisi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Steaua | Dinamo Tbilisi | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
2013 | Dinamo Tbilisi | Steaua | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Steaua thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Steaua
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2018 | Steaua | 2-1 | Hajduk Split | 0%-0% |
2018 | Hajduk Split | 0-0 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Steaua | 4-0 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2018 | Rudar Velenje | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2018 | Steaua | 1-0 | Lazio | 40%-60% |
2017 | Plzen | 2-0 | Steaua | 57.3%-42.7% |
2017 | Steaua | 1-1 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 1-2 | Steaua | 64.4%-35.6% |
2017 | Lugano | 1-2 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2017 | Steaua | 3-0 | Plzen | 39.1%-60.9% |
2017 | Steaua | 1-5 | Sporting CP | 50%-50% |
2017 | Sporting CP | 0-0 | Steaua | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | PAOK | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2016 | Dinamo Zagreb | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 0-5 | Tottenham | 35%-64% |
2013 | Steaua | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2007 | Rapid Wien | 5-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2007 | Rapid Wien | 5-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-1 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 2-2 | Steaua | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |