Siroki Brijeg vs Udinese
2-8-2013 1h:45″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Bilino Polje, trọng tài Halis Özkahya
Đội hình Siroki Brijeg
Hậu vệ | Ivica Dzidic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/8/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Hậu vệ | Vedran Jese [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/2/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
8 |
Tiền đạo | Kresimir Kordic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/3/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Goran Zakaric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/7/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Luka Bilobrk [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/8/1985 Chiều cao: 197cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Davor Landeka [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/18/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Wagner Santos Lago [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/1/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Zvonimir Blaic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/2/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Zoran Plazonic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/1/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Mario Ljubic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/5/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Stipo Markovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/3/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Thủ môn | Nikola Maric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Danijel Kozul [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Josip Barisic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/12/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Hậu vệ | Dino Coric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 6/30/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Dalibor Silic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/23/1979 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Jure Ivankovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Mirko Maric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/16/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Đội hình Udinese
Tiền vệ | Allan Marques Loureiro (aka Allan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Hậu vệ | Danilo Larangeira [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/10/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Hậu vệ | Dusan Basta [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/18/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền đạo | Luis Muriel [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 4/16/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền đạo | Antonio Di Natale [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/12/1977 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Hậu vệ | Maurizio Domizzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/27/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Thủ môn | Ivan Kelava [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/20/1988 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 90cm
|
30 |
Hậu vệ | Gabriel Silva (aka Gabriel) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/13/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
34 |
Tiền vệ | Roberto Pereyra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/7/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
37 |
Tiền vệ | Giampiero Pinzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/10/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
66 |
Hậu vệ | Thomas Heurtaux [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/3/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
75 |
Hậu vệ | Edinaldo Gomes Pereira (aka Naldo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/25/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Emmanuel Agyemang-Badu [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 12/2/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Andrea Lazzari [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Hậu vệ | Silvan Widmer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
27 |
Tiền vệ | Maicosuel [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/16/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
70 |
Tiền đạo | Matej Vydra [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/1/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
92 |
Thủ môn | Francesco Benussi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/14/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Tường thuật Siroki Brijeg vs Udinese
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 0:1 Vàoooo!! Di Natale (Udinese) | |
31″ | 0:2 Vàoooo!! Muriel (Udinese) | |
39″ | 0:3 Vàoooo!! Muriel (Udinese) | |
42″ | Zakarić (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Marković (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Siroki Brijeg – 0:3 – Udinese | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Siroki Brijeg – 0:3 – Udinese | |
46″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:I. Barišić vào thay Kordić | |
46″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:M. Marić vào thay Wagner | |
46″ | Thay người bên phía đội Udinese:Widmer vào thay Basta | |
65″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Di Natale (Udinese)! | |
70″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Šilić vào thay Zakarić | |
73″ | Thay người bên phía đội Udinese:Lazzari vào thay Pereyra | |
77″ | 1:3 Vàoooo!! Ćorić (Siroki Brijeg) | |
85″ | Thay người bên phía đội Udinese:Maicosuel vào thay Di Natale | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Siroki Brijeg – 1:3 – Udinese | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Siroki Brijeg – 1:3 – Udinese | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 0:1 Vàoooo!! Di Natale (Udinese) | |
31″ | 0:2 Vàoooo!! Muriel (Udinese) | |
39″ | 0:3 Vàoooo!! Muriel (Udinese) | |
42″ | Zakarić (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Marković (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Siroki Brijeg – 0:3 – Udinese | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Siroki Brijeg – 0:3 – Udinese | |
46″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:I. Barišić vào thay Kordić | |
46″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:M. Marić vào thay Wagner | |
46″ | Thay người bên phía đội Udinese:Widmer vào thay Basta | |
65″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Di Natale (Udinese)! | |
70″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Šilić vào thay Zakarić | |
73″ | Thay người bên phía đội Udinese:Lazzari vào thay Pereyra | |
77″ | 1:3 Vàoooo!! Ćorić (Siroki Brijeg) | |
85″ | Thay người bên phía đội Udinese:Maicosuel vào thay Di Natale | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Siroki Brijeg – 1:3 – Udinese | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Siroki Brijeg – 1:3 – Udinese |
Thống kê chuyên môn trận Siroki Brijeg – Udinese
Chỉ số quan trọng | Siroki Brijeg | Udinese |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 4 | 8 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 8 |
Phạt góc | 4 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 14 | 14 |
Thẻ vàng | 2 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Siroki Brijeg vs Udinese
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | 0.93 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
7.5 | 4.2 | 1.44 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
81 | 67 | 1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 81 |
3-3 | 46 |
4-4 | 201 |
1-3 | 1.5 |
1-4 | 3.8 |
1-5 | 17 |
1-6 | 46 |
1-7 | 46 |
1-8 | 71 |
2-3 | 9.5 |
2-4 | 19 |
2-5 | 46 |
2-6 | 61 |
2-7 | 81 |
3-4 | 56 |
3-5 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Siroki Brijeg thắng: 0, hòa: 0, Udinese thắng: 2
Sân nhà Siroki Brijeg: 1, sân nhà Udinese: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Udinese | Siroki Brijeg | 4-0 | 59%-40% | Europa League |
2013 | Siroki Brijeg | Udinese | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Siroki Brijeg thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Udinese thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Udinese thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Siroki Brijeg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | 50%-50% |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | 50%-50% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2017 | Ordabasy | 0-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 2-0 | Ordabasy | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 2-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 0-4 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 3-0 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Gabala | 0-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2013 | Udinese | 4-0 | Siroki Brijeg | 59%-40% |
2013 | Siroki Brijeg | 1-3 | Udinese | 0%-0% |
2013 | Siroki Brijeg | 2-0 | Irtysh | 0%-0% |
2013 | Irtysh | 3-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Udinese
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Udinese | 1-2 | Benevento | 0%-0% |
2019 | Cagliari | 1-2 | Udinese | 58.8%-41.2% |
2019 | Udinese | 3-2 | SPAL | 36%-64% |
2019 | Frosinone | 1-3 | Udinese | 53%-47% |
2019 | Udinese | 0-0 | Inter Milan | 0%-0% |
2019 | Atalanta | 2-0 | Udinese | 63%-37% |
2019 | Udinese | 1-1 | Sassuolo | 45%-55% |
2019 | Roma | 1-0 | Udinese | 54%-46% |
2019 | Udinese | 3-2 | Empoli | 36%-64% |
2019 | AC Milan | 1-1 | Udinese | 57%-43% |
2019 | Udinese | 2-0 | Genoa | 39%-61% |
2019 | Napoli | 4-2 | Udinese | 66%-34% |
2019 | Juventus | 4-1 | Udinese | 61%-39% |
2019 | Udinese | 2-1 | Bologna | 35%-65% |
2019 | Lazio | 2-0 | Udinese | 55%-45% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |