Sevilla vs Mladost Podgorica
2-8-2013 2h:30″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estadio Ramón Sánchez Pizjuán, trọng tài Slavko Vincic
Đội hình Sevilla
Hậu vệ | Federico Fazio [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/17/1987 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 85cm
|
2 |
Tiền vệ | Daniel Carrico [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/4/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền đạo | Carlos Bacca [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền vệ | Ivan Rakitic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/9/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Thủ môn | Antonio Pimparel (aka Beto) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/30/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền vệ | Bryan Rabello [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 5/16/1994 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Hậu vệ | Alberto Moreno (aka Alberto) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
16 |
Tiền vệ | Jose Antonio Reyes [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/31/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Victor Machin Perez (aka Vitolo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/2/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Nicolas Pareja [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/19/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Hậu vệ | Jorge Andujar Moreno (aka Coke) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/26/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Thủ môn | Javier Varas Herrera (aka Javi Varas) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/10/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Hậu vệ | Fernando Navarro [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/24/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
3 |
Hậu vệ | Juan Torres Ruiz (aka Cala) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/26/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Tiền đạo | Diego Perotti [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/26/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
10 |
Tiền đạo | Raul Rusescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 7/9/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tiền vệ | Antonio Jesus Cotan Perez (aka Antonio Cotan) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/19/1995 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
27 |
Tiền vệ | Jairo Samperio (aka Jairo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/11/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
45 |
Đội hình Mladost Podgorica
Hậu vệ | Radule Zivkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/20/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Bojan Sankovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/21/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Aleksandar Sofranac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/21/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Filip Mitrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/17/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Bojan Kaljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/25/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Bozo Markovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/26/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Vladimir Savicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Ermin Seratlic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/21/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền vệ | Danilo Tomic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/23/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Thủ môn | Miroslav Vujadinovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/22/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Taku Ishihara [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 10/3/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Thủ môn | Nikola Marcelja [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/17/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Sasa Cetkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/29/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Ivan Knezevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1986 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 90cm
|
8 |
Tiền vệ | Predrag Kascelan [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/30/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Ognjen Rolovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/12/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Milos Pavicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Vasko Kalezic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/14/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
70 |
Tường thuật Sevilla vs Mladost Podgorica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Mitrović (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
18″ | 1:0 Vàoo! Bacca (Sevilla) | |
19″ | Thay người bên phía đội Sevilla:Samperio vào thay Reyes | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Sevilla – 1:0 – Mladost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sevilla – 1:0 – Mladost Podgorica | |
58″ | Thay người bên phía đội Sevilla:Perotti vào thay Rabello | |
63″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Knežević vào thay Kaljević | |
71″ | Živković (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Pavićević vào thay Savićević | |
76″ | Thay người bên phía đội Sevilla:Rusescu vào thay Machín | |
80″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Kascelan vào thay Marković | |
81″ | Šofranac (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
82″ | 2:0 Vàoo! Perotti (Sevilla) – Đá phạt 11m | |
90″+1″ | 3:0 Vàoo! Daniel Carriço (Sevilla) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Sevilla – 3:0 – Mladost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sevilla – 3:0 – Mladost Podgorica | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Mitrović (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
18″ | 1:0 Vàoo! Bacca (Sevilla) | |
19″ | Thay người bên phía đội Sevilla:Samperio vào thay Reyes | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Sevilla – 1:0 – Mladost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sevilla – 1:0 – Mladost Podgorica | |
58″ | Thay người bên phía đội Sevilla:Perotti vào thay Rabello | |
63″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Knežević vào thay Kaljević | |
71″ | Živković (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Pavićević vào thay Savićević | |
76″ | Thay người bên phía đội Sevilla:Rusescu vào thay Machín | |
80″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Kascelan vào thay Marković | |
81″ | Šofranac (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
82″ | 2:0 Vàoo! Perotti (Sevilla) – Đá phạt 11m | |
90″+1″ | 3:0 Vàoo! Daniel Carriço (Sevilla) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Sevilla – 3:0 – Mladost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sevilla – 3:0 – Mladost Podgorica |
Thống kê chuyên môn trận Sevilla – Mladost Podgorica
Chỉ số quan trọng | Sevilla | Mladost Podgorica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 9 | 1 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 11 | 2 |
Phạt góc | 9 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 7 | 9 |
Thẻ vàng | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sevilla vs Mladost Podgorica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 3/4 | 0.73 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 3/4 | 0.73 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.08 | 11 | 21 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.02 | 17 | 36 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 5 |
3-1 | 26 |
3-2 | 56 |
4-0 | 13 |
4-1 | 46 |
4-2 | 56 |
4-3 | 126 |
5-0 | 36 |
5-1 | 67 |
5-2 | 61 |
6-0 | 61 |
6-1 | 66 |
6-2 | 71 |
7-0 | 46 |
7-1 | 36 |
7-2 | 81 |
8-0 | 67 |
8-1 | 56 |
9-0 | 46 |
9-1 | 81 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Sevilla thắng: 2, hòa: 0, Mladost Podgorica thắng: 0
Sân nhà Sevilla: 1, sân nhà Mladost Podgorica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Mladost Podgorica | Sevilla | 1-6 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Sevilla | Mladost Podgorica | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sevilla thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Sevilla
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Slavia Praha | 4-3 | Sevilla | 39%-61% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Slavia Praha | 56%-44% |
2019 | Barcelona | 6-1 | Sevilla | 61%-39% |
2019 | Sevilla | 2-0 | Barcelona | 40%-60% |
2019 | Sevilla | 0-1 | Athletic Bilbao | 46%-54% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-3 | Sevilla | 62%-38% |
2019 | Sevilla | 2-0 | Lazio | 48%-52% |
2019 | Lazio | 0-1 | Sevilla | 46%-54% |
2018 | Sevilla | 3-0 | Sigma | 52.8%-47.2% |
2018 | Sigma | 0-1 | Sevilla | 39.4%-60.6% |
2018 | Zalgiris | 0-5 | Sevilla | 42.9%-57.1% |
2018 | Sevilla | 1-0 | Zalgiris | 64.9%-35.1% |
2019 | Sevilla | 2-0 | Athletic Bilbao | 47%-53% |
2019 | Atletico Madrid | 1-1 | Sevilla | 48%-52% |
2019 | Sevilla | 0-3 | Leganes | 64%-36% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Mladost Podgorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 0-3 | Sturm | 0%-0% |
2017 | Sturm | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Gandzasar | 0-3 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 1-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2016 | Mladost Podgorica | 0-3 | Ludogorets | 0%-0% |
2016 | Ludogorets | 2-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 1-6 | Sevilla | 0%-0% |
2013 | Sevilla | 3-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Senica | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |