Milsami vs St.Etienne
9-8-2013 0h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Zimbru, trọng tài Ilias Spathas
Đội hình Milsami
Hậu vệ | Adil Rhaili [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 4/25/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Cornel Gheti [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/23/1986 Chiều cao: 167cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Ovye Monday Shedrack [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/14/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Artur Patras [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/10/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền đạo | Gheorghe Boghiu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/26/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Thủ môn | Andrian Negai [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/28/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
12 |
Tiền đạo | Guilherme Paula Lucrecio (aka Guillherme) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/11/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền đạo | Denis Rassulov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/2/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
15 |
Tiền vệ | Gheorghe Andronic [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 9/25/1991 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Hậu vệ | Victor Gheorghiu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 6/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Rares Ciprian Soporan [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/29/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
29 |
Tiền đạo | Petru Leuca [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/19/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
9 |
Tiền đạo | Constantin Iavorschi [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền đạo | Boubacar Ouedraogo [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 1/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Andrei Ciofu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/31/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Vadim Calugher [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 9/7/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Alexandru Stadiiciuc [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/14/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Gheorghe Bantis [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 6/19/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Đội hình St.Etienne
Tiền vệ | Franck Tabanou [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/30/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền đạo | Evaeverson Brandao (aka Brandao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Renaud Cohade [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/28/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Thủ môn | Stephane Ruffier [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/26/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền vệ | Fabian Lemoine [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/15/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Josuha Guilavogui [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/19/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Jonathan Brison [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/6/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Romain Hamouma [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/29/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
21 |
Hậu vệ | Loic Perrin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/6/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Hậu vệ | Bayal Sall [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 11/29/1985 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 90cm
|
26 |
Hậu vệ | Francois Clerc [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/17/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
29 |
Hậu vệ | Pierre Yves Polomat [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/27/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Jeremy Clement [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/25/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Benjamin Corgnet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/6/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Idriss Saadi [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Jean-Pascal Mignot [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Tiền vệ | Banel Nicolita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/7/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
25 |
Thủ môn | Damien Moulin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/12/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
30 |
Tường thuật Milsami vs St.Etienne
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | 0:1 Vào! Brandão (St.Etienne) | |
39″ | 0:2 Vào! Hamouma (St.Etienne) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Milsami – 0:2 – St.Etienne | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Milsami – 0:2 – St.Etienne | |
46″ | Thay người bên phía đội St.Etienne:Saadi vào thay Brandão | |
54″ | Thay người bên phía đội St.Etienne:Clément vào thay Cohade | |
59″ | Thay người bên phía đội St.Etienne:Nicoliţă vào thay Hamouma | |
69″ | 0:3 Vào! Nicoliţă (St.Etienne) | |
73″ | Thay người bên phía đội Milsami:Ciofu vào thay Leuca | |
84″ | Thay người bên phía đội Milsami:Stadiiciuc vào thay Călugher | |
90″ | Thay người bên phía đội Milsami:Paseciniuc vào thay Patraș | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Milsami – 0:3 – St.Etienne | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Milsami – 0:3 – St.Etienne |
Thống kê chuyên môn trận Milsami – St.Etienne
Chỉ số quan trọng | Milsami | St.Etienne |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 2 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 1 | 3 |
Phạt góc | 0 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 2 | 6 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Milsami vs St.Etienne
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/2:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
10.72 | 5.23 | 1.26 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
46 | 26 | 1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 201 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-3 | 3.3 |
0-4 | 9 |
0-5 | 29 |
0-6 | 61 |
0-7 | 66 |
0-8 | 251 |
0-9 | 501 |
1-3 | 10 |
1-4 | 23 |
1-5 | 51 |
1-6 | 61 |
1-7 | 201 |
2-3 | 36 |
2-4 | 56 |
2-5 | 67 |
2-6 | 201 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2013
Milsami thắng: 0, hòa: 1, St.Etienne thắng: 3
Sân nhà Milsami: 2, sân nhà St.Etienne: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | St.Etienne | Milsami | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Milsami | St.Etienne | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Milsami | St.Etienne | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
2013 | St.Etienne | Milsami | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Milsami thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
St.Etienne thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
St.Etienne thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Milsami
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |
2018 | Milsami | 2-4 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Milsami | 1-1 | Fola | 0%-0% |
2017 | Fola | 2-1 | Milsami | 0%-0% |
2015 | St.Etienne | 1-0 | Milsami | 0%-0% |
2015 | Milsami | 1-1 | St.Etienne | 0%-0% |
2015 | Skenderbeu | 2-0 | Milsami | 0%-0% |
2015 | Milsami | 0-2 | Skenderbeu | 0%-0% |
2015 | Milsami | 2-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2015 | Ludogorets | 0-1 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Milsami | 0-3 | St.Etienne | 0%-0% |
2013 | St.Etienne | 3-0 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Shakhtyor | 1-1 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Dudelange | 0-0 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Milsami | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của St.Etienne
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lens | 0-1 | St.Etienne | 0%-0% |
2018 | St.Etienne | 1-2 | Bordeaux | 0%-0% |
2019 | Angers | 1-1 | St.Etienne | 32%-68% |
2019 | St.Etienne | 3-0 | Nice | 33.9%-66.1% |
2019 | St.Etienne | 0-1 | Montpellier | 64%-36% |
2019 | Monaco | 2-3 | St.Etienne | 42%-58% |
2019 | St.Etienne | 2-0 | Toulouse | 54%-46% |
2019 | Reims | 0-2 | St.Etienne | 43%-57% |
2019 | St.Etienne | 3-0 | Bordeaux | 50%-50% |
2019 | Amiens | 2-2 | St.Etienne | 33%-67% |
2019 | St.Etienne | 2-1 | Nimes | 60%-40% |
2019 | Caen | 0-5 | St.Etienne | 47%-53% |
2019 | St.Etienne | 0-1 | Lille | 55%-45% |
2019 | Marseille | 2-0 | St.Etienne | 45.7%-54.3% |
2019 | Dijon | 0-1 | St.Etienne | 44%-56% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |