FC Thun vs Hacken
9-8-2013 0h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arena Thun, trọng tài Arnold Hunter
Đội hình FC Thun
Hậu vệ | Fulvio Sulmoni [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/4/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền đạo | Josef Martinez [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 5/19/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Tiền đạo | Marco Schneuwly [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/26/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 82cm
|
15 |
Tiền vệ | Dennis Hediger [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/22/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Thủ môn | Adrian Moser [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/31/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
22 |
Hậu vệ | Thomas Reinmann [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/9/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Tiền vệ | Enrico Schirinzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/14/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Hậu vệ | Andreas Wittwer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/5/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
28 |
Tiền vệ | Mathieu Salamand [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/17/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
32 |
Hậu vệ | Benjamin Luthi [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/29/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Sekou Sanogo Junior | 35 | |
Hậu vệ | Lukas Schenkel [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/1/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Tiền đạo | Berat Sadik [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/14/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
9 |
Tiền đạo | Cassio Horta Magalhaes (aka Cassio) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/20/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Thủ môn | Francesco Ruberto [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | David Frey [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 12/8/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Cyrill Gasser [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
36 |
Tiền vệ | Edmond Lekaj [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/25/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
39 |
Đội hình Hacken
Thủ môn | Patrik Christoffer Kallqvist [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/26/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 96cm
|
1 |
Hậu vệ | Fredrik Bjorck [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/21/1979 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền đạo | Mostapha El Kabir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/5/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền vệ | Oscar Lewicki [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/14/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Martin Ericsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/3/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Hậu vệ | Kari Arkivuo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/23/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Hậu vệ | Tibor Joza [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/9/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Tiền vệ | Bjorn Anklev [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/12/1979 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Dominic Chatto [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/7/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Tiền đạo | Nasiru Mohammed [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 6/6/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Simon Gustafsson (aka Simon Gustafsson) [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/11/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Hậu vệ | Ali Khan Mohammed [+]
Quốc tịch: Lebanon Ngày sinh: 1/21/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Tiền vệ | David Marek Frolund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/4/1979 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền đạo | Dioh Williams [+]
Quốc tịch: Liberia Ngày sinh: 1/8/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Reuben Ayarna [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 10/22/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Tiền đạo | Mika Ojala [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/21/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Tiền vệ | Rene Makondele [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 4/9/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
24 |
Thủ môn | Damir Mehic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/18/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
26 |
Tường thuật FC Thun vs Hacken
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | Lüthi (FC Thun) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Anklev (Hacken) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! FC Thun – 0:0 – Hacken | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Thun – 0:0 – Hacken | |
46″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Siegfried vào thay Reinmann | |
51″ | Chatto (Hacken) nhận thẻ vàng | |
60″ | Hediger (FC Thun) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Hacken:Strandberg vào thay Sim. Gustafsson | |
69″ | 1:0 Vàoooo!! Sanogo Junior (FC Thun) | |
73″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Frey vào thay Martinez | |
76″ | Thay người bên phía đội Hacken:Zuta vào thay Arkivuo | |
79″ | Makondele (Hacken) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Sadik vào thay M. Schneuwly | |
86″ | Thay người bên phía đội Hacken:Ojala vào thay Lewicki | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! FC Thun – 1:0 – Hacken | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Thun – 1:0 – Hacken |
Thống kê chuyên môn trận FC Thun – Hacken
Chỉ số quan trọng | FC Thun | Hacken |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 1 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 1 | 2 |
Phạt góc | 3 | 1 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 5 | 7 |
Thẻ vàng | 1 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Thun vs Hacken
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.85 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.58 | 3.92 | 5.15 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 2.8 | 4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 1.25 |
2-0 | 6 |
2-1 | 26 |
3-0 | 34 |
3-1 | 56 |
3-2 | 61 |
4-0 | 56 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 81 |
5-0 | 71 |
5-1 | 81 |
5-2 | 81 |
5-3 | 101 |
6-0 | 91 |
6-1 | 91 |
6-2 | 201 |
7-0 | 251 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 56 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
1-2 | 41 |
1-3 | 51 |
1-4 | 81 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 71 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
FC Thun thắng: 2, hòa: 0, Hacken thắng: 0
Sân nhà FC Thun: 1, sân nhà Hacken: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | FC Thun | Hacken | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Hacken | FC Thun | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Thun thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Thun
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | FC Thun | 3-3 | Sparta Praha | 0%-0% |
2015 | Sparta Praha | 3-1 | FC Thun | 0%-0% |
2015 | Vaduz | 2-2 | FC Thun | 0%-0% |
2015 | FC Thun | 0-0 | Vaduz | 0%-0% |
2015 | FC Thun | 2-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2015 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 0-1 | Genk | 0%-0% |
2013 | Rapid Wien | 2-1 | FC Thun | 55%-45% |
2013 | FC Thun | 0-2 | Dinamo Kyiv | 66.7%-33.3% |
2013 | Dinamo Kyiv | 3-0 | FC Thun | 59.2%-40.8% |
2013 | Genk | 2-1 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Rapid Wien | 37%-62% |
2013 | FC Thun | 3-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 1-0 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hacken
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hacken | 1-1 | Leipzig | 41.2%-58.8% |
2018 | Leipzig | 4-0 | Hacken | 56.4%-43.6% |
2018 | Hacken | 1-2 | Liepaja | 0%-0% |
2018 | Liepaja | 0-3 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-2 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | Sparta Praha | 2-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 1-0 | Honka | 0%-0% |
2011 | Hacken | 5-1 | Kaerjeng | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | FC Thun | 3-3 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2015 | Sparta Praha | 3-1 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2005 | Sparta Praha | 0-0 | FC Thun | 56.3%-43.7% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2005 | FC Thun | 1-0 | Sparta Praha | 52.1%-47.9% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |