Breidablik vs Aktobe
9-8-2013 3h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Laugardalsvöllur, trọng tài Sébastien Delferiere
Đội hình Breidablik
Thủ môn | Gunnleifur Gunnleifsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/14/1975 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Finnur Orri Margeirsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 18cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Rene Troost [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Thordur Steinar Hreidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 12/13/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Elfar Arni Adalsteinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/12/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Gudjon Petur Lydsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 12/28/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Sverrir Ingi Ingason (aka Sverrir Ingason) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
15 |
Hậu vệ | Kristinn Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Ellert Hreinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/12/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Tomas Oli Gardarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/25/1993 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Andri Rafn Yeoman [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Olgeir Sigurgeirsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/22/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Arnor Bjarki Hafsteinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/11/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Gudmundur Kristjansson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Jokull I. Elisabetarson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/26/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
17 |
Tiền đạo | Nichlas Rohde [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/1/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Arni Vilhjalmsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 5/9/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Pall Olgeir Thorsteinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/30/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Đội hình Aktobe
Hậu vệ | Aleksey Muldarov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/24/1984 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Tiền vệ | Andrey Kharabara [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/1/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Peter Badlo [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/24/1976 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Marat Khairullin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/26/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Hậu vệ | Robert Primus [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 11/10/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Askhat Tagybergen [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Hậu vệ | Emil Kenzhisariev [+]
Quốc tịch: Kyrgyzstan Ngày sinh: 3/26/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền vệ | Serghei Covalciuc [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/19/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
39 |
Tiền đạo | Aleksandr Geynrikh [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 10/6/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
50 |
Thủ môn | Andrei Sidelnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 3/8/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
55 |
Tiền vệ | Timur Kapadze [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 9/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
80 |
Hậu vệ | Dmitriy Miroshnichenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/26/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền đạo | Sergey Davydov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/22/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Sergey Gridin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/20/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
14 |
Hậu vệ | Sanat Shalekenov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/4/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Hậu vệ | Yuri Logvinenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/22/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Thủ môn | Jasur Narsikulov [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 4/13/1984 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
34 |
Hậu vệ | Aldan Baltaev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/15/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
89 |
Tường thuật Breidablik vs Aktobe
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | 1:0 Vàoooo!! Margeirsson (Breidablik) | |
44″ | Kovalchuk (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Breidablik – 1:0 – Aktobe | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Breidablik – 1:0 – Aktobe | |
52″ | Muldarov (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
58″ | Adalsteinsson (Breidablik) nhận thẻ vàng | |
60″ | Lisenkov (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
65″ | Kharabara (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Rohde vào thay Gardarsson | |
82″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Geynrikh vào thay Lisenkov | |
83″ | Thay người bên phía đội Breidablik:E. Helgason vào thay Adalsteinsson | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Breidablik – 1:0 – Aktobe | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Breidablik – 1:0 – Aktobe | |
120″+1″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Breidablik – 1:0 – Aktobe | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Breidablik – 1:0 – Aktobe |
Thống kê chuyên môn trận Breidablik – Aktobe
Chỉ số quan trọng | Breidablik | Aktobe |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 2 | 2 |
Phạt góc | 0 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 5 | 6 |
Thẻ vàng | 0 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Breidablik vs Aktobe
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.89 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.91 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.83 | 3.13 | 2.43 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 3.8 | 13 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 1.22 |
2-0 | 8.5 |
2-1 | 29 |
3-0 | 46 |
3-1 | 26 |
3-2 | 46 |
4-0 | 51 |
4-1 | 61 |
4-2 | 71 |
4-3 | 151 |
5-0 | 301 |
5-1 | 301 |
5-2 | 501 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 6 |
2-2 | 56 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
1-2 | 34 |
1-3 | 36 |
1-4 | 71 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 81 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2013
Breidablik thắng: 1, hòa: 0, Aktobe thắng: 0
Sân nhà Breidablik: 1, sân nhà Aktobe: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Breidablik | Aktobe | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Breidablik thắng: 4, hòa: 3, thua: 3
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Breidablik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Sturm | 0-1 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 0-0 | Sturm | 0%-0% |
2013 | FC Santa Coloma | 0-0 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 4-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2011 | Breidablik | 2-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2011 | Rosenborg | 5-0 | Breidablik | 0%-0% |
2010 | Breidablik | 0-1 | Motherwell | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 1-0 | Breidablik | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aktobe
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | MTK Budapest | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2016 | Aktobe | 1-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2015 | Kalju | 0-0 | Aktobe | 0%-0% |
2015 | Aktobe | 0-1 | Kalju | 0%-0% |
2014 | Legia | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-1 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 2-2 | Steaua | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 5-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-0 | Hodd | 0%-0% |
2013 | Hodd | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |