Tre Penne vs Shirak
10-7-2013 2h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadio Olimpico, trọng tài Laurent Kopriwa
Đội hình Tre Penne
Tiền vệ | Carlo Valentini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 3/15/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Francesco Baschetti [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/8/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Vladimir Mikhaylovski [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/22/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Hậu vệ | Andrea Rossi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Hậu vệ | Enrico Cibelli [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 7/14/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Daniele Pignieri [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/14/1975 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Nicola Chiaruzzi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Matteo Valli [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/11/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Thủ môn | Gianmarco Pazzini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Lorenzo Capicchioni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Matteo Rossi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 7/9/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Gabriele Cardini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/21/1973 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Matteo Colonna [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Moris Tamburini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 3/20/1978 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Cristian Ruben Menin [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/7/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Sam Fantini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/17/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Alfredo Chierighini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1966 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Luca Nanni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/12/1978 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Shirak
Didier Kadio | 4 | |
Tiền đạo | Ismael Beko Fofana [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 9/8/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền vệ | Davit Hakobyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Samuel Kyere [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 8/6/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Karen Aleksanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/17/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền đạo | Karen Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/1/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Gevorg Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/16/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Artur Harutyunyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/12/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền đạo | George Odhiambo [+]
Quốc tịch: Kenya Ngày sinh: 12/31/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Aghvan Davoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Dame Diop [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 2/15/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Thủ môn | Norayr Abrahamyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/30/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Tigran Davtyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/10/1978 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Aram Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | David Marikyan [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/8/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Tiền đạo | Ara Mkrtchyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/3/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Artyom Mikaelyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Eduard Panosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tường thuật Tre Penne vs Shirak
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 1:0 Kyere (Shirak) – Phản lưới nhà! | |
24″ | Pignieri (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
24″ | Kadio (Shirak) nhận thẻ vàng | |
39″ | Cibelli (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Gasperoni (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Tre Penne – 1:0 – Shirak | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tre Penne – 1:0 – Shirak | |
49″ | Capicchioni (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
58″ | Fofana (Shirak) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Shirak:Davtyan vào thay Davoyan | |
63″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Menin vào thay Pignieri | |
66″ | Thay người bên phía đội Shirak:Odhiambo vào thay Barikyan | |
68″ | Thay người bên phía đội Shirak:Marikyan vào thay Kyere | |
70″ | Marikyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
74″ | C. Valentini (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
78″ | Chiaruzzi (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Tamburini vào thay Valli | |
88″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Nanni vào thay Capicchioni | |
89″ | Aleksanyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Marikyan (Shirak) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
90″+4″ | Nanni (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Tre Penne – 1:0 – Shirak | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tre Penne – 1:0 – Shirak |
Thống kê chuyên môn trận Tre Penne – Shirak
Chỉ số quan trọng | Tre Penne | Shirak |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 4 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 10 |
Phạt góc | 2 | 6 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 23 | 23 |
Thẻ vàng | 7 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Tre Penne vs Shirak
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 3/4:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.92 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
9.5 | 6.5 | 1.2 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.15 | 4.33 | 2.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 34 |
2-0 | 26 |
2-1 | 11 |
3-0 | 34 |
3-1 | 15 |
3-2 | 12 |
4-0 | 51 |
4-1 | 29 |
4-2 | 23 |
4-3 | 26 |
5-0 | 91 |
5-1 | 56 |
5-2 | 51 |
5-3 | 56 |
5-4 | 71 |
6-0 | 126 |
6-1 | 101 |
6-2 | 91 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
1-1 | 15 |
2-2 | 8 |
3-3 | 13 |
4-4 | 36 |
5-5 | 91 |
1-2 | 13 |
1-3 | 15 |
1-4 | 23 |
1-5 | 41 |
1-6 | 67 |
1-7 | 101 |
2-3 | 11 |
2-4 | 17 |
2-5 | 29 |
2-6 | 56 |
2-7 | 91 |
2-8 | 126 |
3-4 | 21 |
3-5 | 36 |
3-6 | 66 |
3-7 | 101 |
4-5 | 61 |
4-6 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Tre Penne thắng: 1, hòa: 0, Shirak thắng: 1
Sân nhà Tre Penne: 1, sân nhà Shirak: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Tre Penne | Shirak | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
2013 | Shirak | Tre Penne | 3-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Tre Penne thắng: 1, hòa: 0, thua: 10
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Tre Penne
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Tre Penne | 0-3 | TNS | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2012 | Tre Penne | 0-4 | Dudelange | 0%-0% |
2012 | Dudelange | 7-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2011 | Tre Penne | 1-3 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2010 | Tre Penne | 2-9 | Zrinjski | 0%-0% |
2010 | Zrinjski | 4-1 | Tre Penne | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Shirak
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Gorica | 2-2 | Shirak | 0%-0% |
2017 | Shirak | 0-2 | Gorica | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2016 | Shirak | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2016 | Dila Gori | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
2015 | AIK Solna | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | FC Shakhter | 4-0 | Shirak | 0%-0% |
2014 | Shirak | 1-2 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 0-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | Tre Penne | 2-9 | Zrinjski | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |
2010 | Zrinjski | 4-1 | Tre Penne | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |