Slovan vs Ludogorets
18-7-2013 1h:15″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Štadión Pasienky, trọng tài Anthony Taylor
Đội hình Slovan
Hậu vệ | Milos Josimov [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/27/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
2 |
Tiền đạo | Pavel Fort [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/26/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền vệ | Erik Grendel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền vệ | Igor Zofcak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/9/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Marko Milinkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/16/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Karol Meszaros [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/25/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
12 |
Hậu vệ | Nicolas Gorosito [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/17/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
16 |
Tiền vệ | Jiri Kladrubsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/18/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Mamadou Bagayoko | 18 | |
Hậu vệ | Kristian Kolcak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/30/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
21 |
Thủ môn | Matus Putnocky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/1/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 91cm
|
30 |
Hậu vệ | Branislav Ninaj [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/17/1994 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Erik Cikos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/31/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Filip Hlohovsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền đạo | Juraj Halenar [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/28/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Thủ môn | Martin Polacek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/2/1990 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 95cm
|
22 |
Tiền vệ | Matej Jakubek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/19/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Lester Peltier [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 9/13/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
77 |
Đội hình Ludogorets
Hậu vệ | Tero Mantyla [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/18/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Fabio Espinho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Dani Abalo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/28/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền vệ | Svetoslav Dyakov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/31/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Thủ môn | Vladislav Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/8/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Hristo Zlatinski [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/22/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 66cm
|
23 |
Hậu vệ | Yordan Minev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/14/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Hậu vệ | Cosmin Moti [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
27 |
Tiền vệ | Ivan Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/24/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
73 |
Hậu vệ | Junior Caicara [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/27/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
80 |
Tiền đạo | Michel Platini (aka Platini) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/8/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Tiền vệ | Mihail Aleksandrov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/11/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Tiền đạo | Roman Bezjak [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/21/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Tiền vệ | Sebastian Hernandez [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 10/2/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Dimo Bakalov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/19/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Guilherme Choco (aka Choco) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
20 |
Hậu vệ | Vitinha [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/11/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Ivan Cvorovic [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 9/21/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
91 |
Tường thuật Slovan vs Ludogorets
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | Thay người bên phía đội Slovan:Hlohovský vào thay Žofčák | |
8″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Bezjak vào thay Michel | |
19″ | Kladrubský (Slovan) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Dyakov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Slovan – 0:0 – Ludogorets | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slovan – 0:0 – Ludogorets | |
50″ | Grendel (Slovan) nhận thẻ vàng | |
52″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Aleksandrov vào thay Dani Abalo | |
64″ | Kolčák (Slovan) nhận thẻ vàng | |
65″ | 0:1 Vàoo! Mäntylä (Ludogorets) | |
67″ | Moţi (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
68″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Fořt (Slovan)! | |
68″ | Thay người bên phía đội Slovan:Peltier vào thay Hlohovský | |
75″ | Thay người bên phía đội Slovan:Halenár vào thay Fořt | |
76″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Bakalov vào thay I. Stoyanov | |
81″ | Grendel (Slovan) nhận thẻ vàng thứ hai | |
87″ | 1:1 Vàoo! Halenár (Slovan) | |
89″ | Bakalov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | V. Stoyanov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 2:1 Vàoo! Halenár (Slovan) – Đá phạt 11m | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Slovan – 2:1 – Ludogorets | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slovan – 2:1 – Ludogorets | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | Thay người bên phía đội Slovan:Hlohovský vào thay Žofčák | |
8″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Bezjak vào thay Michel | |
19″ | Kladrubský (Slovan) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Dyakov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Slovan – 0:0 – Ludogorets | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slovan – 0:0 – Ludogorets | |
50″ | Grendel (Slovan) nhận thẻ vàng | |
52″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Aleksandrov vào thay Dani Abalo | |
64″ | Kolčák (Slovan) nhận thẻ vàng | |
65″ | 0:1 Vàoo! Mäntylä (Ludogorets) | |
67″ | Moţi (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
68″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Fořt (Slovan)! | |
68″ | Thay người bên phía đội Slovan:Peltier vào thay Hlohovský | |
75″ | Thay người bên phía đội Slovan:Halenár vào thay Fořt | |
76″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Bakalov vào thay I. Stoyanov | |
81″ | Grendel (Slovan) nhận thẻ vàng thứ hai | |
87″ | 1:1 Vàoo! Halenár (Slovan) | |
89″ | Bakalov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | V. Stoyanov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 2:1 Vàoo! Halenár (Slovan) – Đá phạt 11m | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Slovan – 2:1 – Ludogorets | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slovan – 2:1 – Ludogorets |
Thống kê chuyên môn trận Slovan – Ludogorets
Chỉ số quan trọng | Slovan | Ludogorets |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 6 | 5 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 6 |
Phạt góc | 2 | 6 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 19 | 19 |
Thẻ vàng | 4 | 4 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Slovan vs Ludogorets
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.18 | 1.55 | 1.27 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3 | 2.05 | 4.2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 17 |
3-1 | 51 |
3-2 | 67 |
4-1 | 81 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-1 | 151 |
5-2 | 251 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
2-2 | 41 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 67 |
2-4 | 81 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Slovan thắng: 1, hòa: 0, Ludogorets thắng: 1
Sân nhà Slovan: 1, sân nhà Ludogorets: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Ludogorets | Slovan | 3-0 | 0%-0% | Champions League |
2013 | Slovan | Ludogorets | 2-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Slovan thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Slovan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rapid Wien | 4-0 | Slovan | 50%-50% |
2018 | Slovan | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Slovan | 3-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 2-1 | Slovan | 0%-0% |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |
2018 | Milsami | 2-4 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Lyngby | 2-1 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Slovan | 0-1 | Lyngby | 0%-0% |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Partizani Tirana | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2015 | Slovan | 3-3 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2015 | FC Krasnodar | 2-0 | Slovan | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ludogorets
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |
2015 | Milsami | 2-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Milsami | 2-4 | Slovan | 0%-0% |
2015 | Milsami | 2-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2012 | Videoton | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2012 | Slovan | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2011 | Paris SG | 1-0 | Slovan | 50%-50% |
2016 | Paris SG | 2-2 | Ludogorets | 63.9%-36.1% |
2011 | Slovan | 0-0 | Paris SG | 44.9%-55.1% |
2016 | Paris SG | 2-2 | Ludogorets | 63.9%-36.1% |
2010 | Slovan | 1-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2016 | Crvena Zvezda | 2-4 | Ludogorets | 0%-0% |
2010 | Crvena Zvezda | 1-2 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Crvena Zvezda | 2-4 | Ludogorets | 0%-0% |
2009 | Slovan | 4-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2009 | Zrinjski | 1-0 | Slovan | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |