Slask Wroclaw vs Rudar Pljevlja
19-7-2013 1h:45″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Municipal Stadium Wroclaw, trọng tài Andreas Ekberg
Đội hình Slask Wroclaw
Tiền vệ | Krzysztof Ostrowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/3/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Adam Kokoszka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/6/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Tiền đạo | Waldemar Sobota [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/19/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 60cm
|
5 |
Tiền đạo | Sylwester Patejuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/30/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 89cm
|
9 |
Tiền vệ | Sebastian Mila [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/9/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Tiền đạo | Dudu Paraiba [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/11/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
12 |
Tiền vệ | Dalibor Stevanovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/26/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Hậu vệ | Mariusz Pawelec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/14/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Tiền đạo | Marco Paixao [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/19/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Przemyslaw Kazmierczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/4/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Thủ môn | Rafal Gikiewicz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Hậu vệ | Amir Spahic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/13/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Tomasz Holota [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/27/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 83cm
|
6 |
Tiền đạo | Sebino Plaku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/20/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Jakub Wiezik [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/15/1991 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 82cm
|
23 |
Hậu vệ | Tadeusz Socha [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/15/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Thủ môn | Marian Kelemen [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/7/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Hậu vệ | Marek Wasiluk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/3/1987 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 83cm
|
28 |
Đội hình Rudar Pljevlja
Tiền đạo | Jovan Sljivancanin [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/8/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Thủ môn | Goran Vuklis [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/24/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Andrija Kaludjerovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/5/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
13 |
Hậu vệ | Gavrilo Petrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Dejan Damjanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/27/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Vojin Jeknic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Nenad Stojanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/22/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Predrag Brnovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/22/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Tiền vệ | Miroje Jovanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/10/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Dusan Nestorovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Nedjeljko Vlahovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/15/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Edi Rustemovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/6/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Nikola Sekulic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/10/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Hậu vệ | Zeljko Tomasevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/5/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Marko Vukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/20/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Adi Bambur [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/14/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Milan Jelovac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/6/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Nemanja Cosovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
26 |
Tường thuật Slask Wroclaw vs Rudar Pljevlja
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 1:0 Vàooo!! Paixao (Slask Wroclaw) | |
9″ | 2:0 Vàooo!! Paixao (Slask Wroclaw) | |
34″ | Stevanović (Slask Wroclaw) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Slask Wroclaw – 2:0 – Rudar Pljevlja | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slask Wroclaw – 2:0 – Rudar Pljevlja | |
56″ | 3:0 Vàooo!! Sobota (Slask Wroclaw) | |
57″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Bambur vào thay Šljivančanin | |
68″ | Thay người bên phía đội Slask Wroclaw:Plaku vào thay Patejuk | |
70″ | 4:0 Vàooo!! Plaku (Slask Wroclaw) | |
77″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Sekulić vào thay Kaludjerović | |
81″ | Thay người bên phía đội Slask Wroclaw:Wiezik vào thay Paixao | |
84″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Rustemović vào thay Stojanović | |
85″ | Thay người bên phía đội Slask Wroclaw:Hołota vào thay Stevanović | |
90″+2″ | Bambur (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Slask Wroclaw – 4:0 – Rudar Pljevlja | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slask Wroclaw – 4:0 – Rudar Pljevlja | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 1:0 Vàooo!! Paixao (Slask Wroclaw) | |
9″ | 2:0 Vàooo!! Paixao (Slask Wroclaw) | |
34″ | Stevanović (Slask Wroclaw) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Slask Wroclaw – 2:0 – Rudar Pljevlja | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slask Wroclaw – 2:0 – Rudar Pljevlja | |
56″ | 3:0 Vàooo!! Sobota (Slask Wroclaw) | |
57″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Bambur vào thay Šljivančanin | |
68″ | Thay người bên phía đội Slask Wroclaw:Plaku vào thay Patejuk | |
70″ | 4:0 Vàooo!! Plaku (Slask Wroclaw) | |
77″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Sekulić vào thay Kaludjerović | |
81″ | Thay người bên phía đội Slask Wroclaw:Wiezik vào thay Paixao | |
84″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Rustemović vào thay Stojanović | |
85″ | Thay người bên phía đội Slask Wroclaw:Hołota vào thay Stevanović | |
90″+2″ | Bambur (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Slask Wroclaw – 4:0 – Rudar Pljevlja | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slask Wroclaw – 4:0 – Rudar Pljevlja |
Thống kê chuyên môn trận Slask Wroclaw – Rudar Pljevlja
Chỉ số quan trọng | Slask Wroclaw | Rudar Pljevlja |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 11 | 2 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 2 |
Phạt góc | 4 | 2 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 12 | 9 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Slask Wroclaw vs Rudar Pljevlja
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.86 | 0.96 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.3 | 4.75 | 7 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 1.95 |
4-1 | 7 |
4-2 | 34 |
4-3 | 67 |
5-0 | 3.5 |
5-1 | 12 |
5-2 | 46 |
6-0 | 11 |
6-1 | 29 |
6-2 | 61 |
7-0 | 36 |
7-1 | 61 |
8-0 | 66 |
8-1 | 81 |
9-0 | 501 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Slask Wroclaw thắng: 2, hòa: 0, Rudar Pljevlja thắng: 0
Sân nhà Slask Wroclaw: 1, sân nhà Rudar Pljevlja: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Rudar Pljevlja | Slask Wroclaw | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Slask Wroclaw | Rudar Pljevlja | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Slask Wroclaw thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Rudar Pljevlja thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Rudar Pljevlja thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của Slask Wroclaw
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Goteborg | 2-0 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2015 | Slask Wroclaw | 0-0 | Goteborg | 0%-0% |
2015 | Celje | 0-1 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2015 | Slask Wroclaw | 3-1 | Celje | 0%-0% |
2014 | Slask Wroclaw | 0-3 | Dortmund | 0%-0% |
2013 | Slask Wroclaw | 0-5 | Sevilla | 0%-0% |
2013 | Sevilla | 4-1 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2013 | Club Brugge | 3-3 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2013 | Slask Wroclaw | 1-0 | Club Brugge | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2013 | Slask Wroclaw | 4-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2012 | Hannover 96 | 5-1 | Slask Wroclaw | 65%-35% |
2012 | Slask Wroclaw | 3-5 | Hannover 96 | 48.5%-51.5% |
2012 | Helsingborg | 3-1 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2012 | Slask Wroclaw | 0-3 | Helsingborg | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rudar Pljevlja
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2015 | Karabakh | 0-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2013 | Slask Wroclaw | 4-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | MIKA | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-0 | MIKA | 0%-0% |
2012 | Shirak | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2012 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Shirak | 0%-0% |
2011 | Austria Wien | 2-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2011 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Rudar Pljevlja | 0-4 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |