Sheriff vs Sutjeska
17-7-2013 0h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadionul Sheriff, trọng tài Bülent Yildirim
Đội hình Sheriff
Tiền đạo | Marko Markovski [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/26/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
9 |
Tiền vệ | Ricardo Cavalcante Mendes (aka Mendes Ricardinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/4/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Dmitri Stajila [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/2/1991 Chiều cao: 204cm Cân nặng: 87cm
|
12 |
Hậu vệ | Marcel Metoua [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 11/15/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Fernando de Jesus (aka Fernando) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/12/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Carlos Mendes (aka Cadu) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/31/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Djibril Tamsir Paye [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 2/26/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Hậu vệ | Miral Samardzic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
26 |
Hậu vệ | Willian Celestino Silva (aka William Thuran) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/25/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
33 |
Tiền vệ | Marko Stanojevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/22/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tiền vệ | Henrique Luvannor [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/19/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Tiền đạo | Aleksandar Pesic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/21/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Alexandru Scripcenco [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/13/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tiền vệ | Veaceslav Lisa [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Georgi Georgiev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/12/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
25 |
Tiền vệ | Valerii Macritchii [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 2/13/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền đạo | Ismail Isa [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/6/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Alexandru Pascenco [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/28/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
89 |
Đội hình Sutjeska
Hậu vệ | Srdan Becelic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Dejan Ognjanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/21/1978 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Tiền vệ | Vladimir Jovovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/26/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Milos Stevovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Darko Isidorovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/17/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Darko Karadzic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/17/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Jovan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/21/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Nikola Stijepovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Andrija Pejovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/16/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Igor Cukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/6/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Ivan Janjusevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/5/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Stefan Stefanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Igor Pocek [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/23/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Petar Colakovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Marko Radovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/26/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Petar Perosevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Milos Vucic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/26/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Vladan Karadzic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/4/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tường thuật Sheriff vs Sutjeska
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Metoua (Sheriff) nhận thẻ vàng | |
23″ | D. Karadžić (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
45″ | 1:0 Vàoo! Luvannor (Sheriff) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sheriff – 1:0 – Sutjeska | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sheriff – 1:0 – Sutjeska | |
54″ | 1:1 Vàoo! Pejović (Sutjeska) | |
57″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Paşcenco vào thay Fernando | |
68″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Isa vào thay Ricardinho | |
73″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Stefanović vào thay Isidorović | |
76″ | Ognjanović (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Pešić vào thay Markovski | |
83″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Poček vào thay Jovović | |
87″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:V. Karadžić vào thay Pejović | |
90″+2″ | Nikolić (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Sheriff – 1:1 – Sutjeska | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sheriff – 1:1 – Sutjeska | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Metoua (Sheriff) nhận thẻ vàng | |
23″ | D. Karadžić (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
45″ | 1:0 Vàoo! Luvannor (Sheriff) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sheriff – 1:0 – Sutjeska | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sheriff – 1:0 – Sutjeska | |
54″ | 1:1 Vàoo! Pejović (Sutjeska) | |
57″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Paşcenco vào thay Fernando | |
68″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Isa vào thay Ricardinho | |
73″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Stefanović vào thay Isidorović | |
76″ | Ognjanović (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Pešić vào thay Markovski | |
83″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Poček vào thay Jovović | |
87″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:V. Karadžić vào thay Pejović | |
90″+2″ | Nikolić (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Sheriff – 1:1 – Sutjeska | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sheriff – 1:1 – Sutjeska |
Thống kê chuyên môn trận Sheriff – Sutjeska
Chỉ số quan trọng | Sheriff | Sutjeska |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 7 | 2 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 5 |
Phạt góc | 5 | 2 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 17 | 19 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sheriff vs Sutjeska
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.98 | 0.84 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.51 | 1.28 | 1.27 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.9 | 1.4 | 11 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 3.4 |
3-1 | 10 |
3-2 | 29 |
4-1 | 34 |
4-2 | 61 |
4-3 | 151 |
5-1 | 61 |
5-2 | 201 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-1 | 301 |
1-1 | 1.91 |
2-2 | 13 |
3-3 | 66 |
4-4 | 201 |
1-2 | 8 |
1-3 | 41 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2013
Sheriff thắng: 3, hòa: 1, Sutjeska thắng: 0
Sân nhà Sheriff: 2, sân nhà Sutjeska: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Sutjeska | Sheriff | 0-3 | 0%-0% | Champions League |
2014 | Sheriff | Sutjeska | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2013 | Sutjeska | Sheriff | 0-5 | 0%-0% | Champions League |
2013 | Sheriff | Sutjeska | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Sheriff thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Sutjeska thắng: 1, hòa: 4, thua: 9
Sutjeska thắng: 1, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Sheriff
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Karabakh | 3-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valur | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Valur | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Kobenhavn | 2-0 | Sheriff | 60.4%-39.6% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Zlin | 37.5%-62.5% |
2017 | Lokomotiv Moskva | 1-2 | Sheriff | 57.8%-42.2% |
2017 | Sheriff | 1-1 | Lokomotiv Moskva | 46%-54% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Kobenhavn | 28.6%-71.4% |
2017 | Zlin | 0-0 | Sheriff | 46.5%-53.5% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Sutjeska
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Alashkert | 0-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-1 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-2 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 1-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2017 | Sutjeska | 0-0 | Levski | 0%-0% |
2017 | Levski | 3-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2015 | Sutjeska | 2-0 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 3-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2014 | Sutjeska | 0-3 | Sheriff | 0%-0% |
2014 | Sheriff | 2-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2013 | Sutjeska | 0-5 | Sheriff | 0%-0% |
2013 | Sheriff | 1-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | MTZ RIPO | 2-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | Sutjeska | 1-1 | MTZ RIPO | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |