Senica vs Mladost Podgorica
26-7-2013 0h:30″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FK Senica, trọng tài Anar Salmanov
Đội hình Senica
Thủ môn | Michal Sulla [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/15/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Tiền vệ | Pavel Cermak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/14/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
3 |
Tiền vệ | Tomas Kona [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Hậu vệ | Erich Brabec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/23/1977 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
8 |
Hậu vệ | Cristovam Roberto Ribeiro (aka Cristovam) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/25/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Lamine Diarrassouba | 13 | |
Tiền đạo | Jaroslav Divis [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền vệ | Milan Jirasek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/14/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
16 |
Tiền vệ | Jan Kalabiska [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/22/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Hậu vệ | Juraj Krizko [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/20/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
22 |
Tiền đạo | Juraj Piroska [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/27/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Tiền vệ | Tomas Komara [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/23/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Alexander Jakubov [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Hiago de Oliveira Ramiro (aka Hiago) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Hậu vệ | Robert Pillar [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
17 |
Tiền vệ | Martin Zeman [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/28/1989 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 63cm
|
21 |
Tiền vệ | Lukas Opiela [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/13/1986 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 64cm
|
23 |
Thủ môn | Jan Malec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/21/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Đội hình Mladost Podgorica
Hậu vệ | Radule Zivkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/20/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Bojan Sankovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/21/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Aleksandar Sofranac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/21/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Filip Mitrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/17/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Bojan Kaljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/25/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Bozo Markovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/26/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Vladimir Savicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Ermin Seratlic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/21/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền vệ | Danilo Tomic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/23/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Thủ môn | Miroslav Vujadinovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/22/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Taku Ishihara [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 10/3/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Thủ môn | Nikola Marcelja [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/17/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Sasa Cetkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/29/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Ivan Knezevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1986 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 90cm
|
8 |
Tiền vệ | Predrag Kascelan [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/30/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Ognjen Rolovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/12/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Milos Pavicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Vasko Kalezic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/14/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
70 |
Tường thuật Senica vs Mladost Podgorica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | Kaljević (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
21″ | Sanković (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
38″ | 0:1 Vàoo! Kaljević (Mladost Podgorica) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Senica – 0:1 – Mladost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Senica – 0:1 – Mladost Podgorica | |
46″ | Thay người bên phía đội Senica:Diviš vào thay Hiago | |
55″ | Piroska (Senica) nhận thẻ vàng | |
56″ | Thay người bên phía đội Senica:Čermák vào thay Cristovam | |
60″ | Čermák (Senica) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Pavićević vào thay Savićević | |
77″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Novović vào thay Kaljević | |
78″ | Thay người bên phía đội Senica:Jakubov vào thay Opiela | |
84″ | Šofranac (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
85″ | Seratlić (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
87″ | Križko (Senica) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Knežević vào thay Marković | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Senica – 0:1 – Mladost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Senica – 0:1 – Mladost Podgorica |
Thống kê chuyên môn trận Senica – Mladost Podgorica
Chỉ số quan trọng | Senica | Mladost Podgorica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 2 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 3 | 3 |
Thẻ vàng | 0 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Senica vs Mladost Podgorica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.89 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.78 | -0.89 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.43 | 4.42 | 6.51 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.25 | 2.8 | 2.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 17 |
3-1 | 51 |
3-2 | 21 |
4-1 | 29 |
4-2 | 46 |
4-3 | 71 |
5-1 | 56 |
5-2 | 71 |
5-3 | 91 |
6-1 | 81 |
6-2 | 91 |
7-1 | 101 |
1-1 | 3.8 |
2-2 | 51 |
3-3 | 51 |
4-4 | 91 |
0-1 | 1.4 |
0-2 | 12 |
0-3 | 56 |
0-4 | 71 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
1-2 | 26 |
1-3 | 61 |
1-4 | 66 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 34 |
2-4 | 71 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Senica thắng: 0, hòa: 1, Mladost Podgorica thắng: 1
Sân nhà Senica: 1, sân nhà Mladost Podgorica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Senica | Mladost Podgorica | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Mladost Podgorica | Senica | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Senica thắng: 1, hòa: 2, thua: 4
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Senica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2013 | Senica | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 2-2 | Senica | 0%-0% |
2012 | Senica | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2012 | Senica | 2-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2012 | MTK Budapest | 1-1 | Senica | 0%-0% |
2011 | Senica | 0-3 | Salzburg | 0%-0% |
2011 | Salzburg | 1-0 | Senica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Mladost Podgorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 0-3 | Sturm | 0%-0% |
2017 | Sturm | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Gandzasar | 0-3 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 1-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2016 | Mladost Podgorica | 0-3 | Ludogorets | 0%-0% |
2016 | Ludogorets | 2-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 1-6 | Sevilla | 0%-0% |
2013 | Sevilla | 3-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Senica | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |