MIKA vs Rudar Pljevlja
9-7-2013 20h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân MIKA Sport Complex, trọng tài Svein-Erik Edvartsen
Đội hình MIKA
Tiền vệ | Armen Petrosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/6/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền vệ | Andranik Voskanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/11/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Gor Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/11/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Aghvan Mkrtchyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/27/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 66cm
|
7 |
Tiền vệ | Vardges Satumyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/7/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Gevorg Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/26/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Tiền vệ | Simyon Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền vệ | Vardan Movsisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/18/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Alex Henrique Da Silva [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/6/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
22 |
Tiền vệ | Rafayel Ghazaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 5/17/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Thủ môn | Armen Fishyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/2/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Artur Adamyan [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/22/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
6 |
Tiền vệ | Sargis Shahinyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Alik Arakelyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 5/21/1996 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Ashot Karapetyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 5/12/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Arman Hakobyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/14/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Hayk Ishkhanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Thủ môn | Armen Khachatryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/25/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
91 |
Đội hình Rudar Pljevlja
Tiền đạo | Jovan Sljivancanin [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/8/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Thủ môn | Goran Vuklis [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/24/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Andrija Kaludjerovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/5/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
13 |
Hậu vệ | Gavrilo Petrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Dejan Damjanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/27/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Vojin Jeknic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Nenad Stojanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/22/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Predrag Brnovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/22/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Tiền vệ | Miroje Jovanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/10/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Dusan Nestorovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Nedjeljko Vlahovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/15/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Edi Rustemovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/6/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Nikola Sekulic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/10/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Hậu vệ | Zeljko Tomasevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/5/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Marko Vukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/20/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Adi Bambur [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/14/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Milan Jelovac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/6/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Nemanja Cosovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
26 |
Tường thuật MIKA vs Rudar Pljevlja
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | 1:0 Vàoo! Ghazaryan (MIKA) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! MIKA – 1:0 – Rudar Pljevlja | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! MIKA – 1:0 – Rudar Pljevlja | |
46″ | Thay người bên phía đội MIKA:Muradyan vào thay Arman Hakobyan | |
47″ | Kaludjerović (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
53″ | Thay người bên phía đội MIKA:Shahinyan vào thay Arakelyan | |
56″ | Jeknić (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Bambur vào thay Šljivančanin | |
74″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Sekulić vào thay Kaludjerović | |
75″ | Alex (MIKA) nhận thẻ vàng | |
85″ | 1:1 Vàoo! Stojanović (Rudar Pljevlja) | |
88″ | Thay người bên phía đội MIKA:Adamyan vào thay Gev. Poghosyan | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Rustemović vào thay Brnović | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! MIKA – 1:1 – Rudar Pljevlja | |
0″ | Trận đấu kết thúc! MIKA – 1:1 – Rudar Pljevlja |
Thống kê chuyên môn trận MIKA – Rudar Pljevlja
Chỉ số quan trọng | MIKA | Rudar Pljevlja |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 4 | 3 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 4 |
Phạt góc | 3 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 18 | 9 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận MIKA vs Rudar Pljevlja
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.91 | 0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.05 | 3.25 | 3.1 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.8 | 3 | 4.33 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 15 |
3-1 | 46 |
3-2 | 51 |
4-1 | 56 |
4-2 | 71 |
4-3 | 151 |
5-1 | 126 |
5-2 | 251 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 6 |
2-2 | 51 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
1-2 | 34 |
1-3 | 66 |
1-4 | 126 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
2-3 | 61 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
MIKA thắng: 0, hòa: 1, Rudar Pljevlja thắng: 1
Sân nhà MIKA: 1, sân nhà Rudar Pljevlja: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | MIKA | Rudar Pljevlja | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Rudar Pljevlja | MIKA | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
MIKA thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Rudar Pljevlja thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Rudar Pljevlja thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của MIKA
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | MIKA | 1-1 | RNK Split | 0%-0% |
2014 | RNK Split | 2-0 | MIKA | 0%-0% |
2013 | MIKA | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-0 | MIKA | 0%-0% |
2011 | MIKA | 0-1 | Valerenga | 0%-0% |
2011 | Valerenga | 1-0 | MIKA | 0%-0% |
2010 | MIKA | 0-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2010 | Rabotnicki | 1-0 | MIKA | 0%-0% |
2009 | MIKA | 1-1 | Helsingborg | 0%-0% |
2009 | Helsingborg | 3-1 | MIKA | 0%-0% |
2007 | Petrzalka | 2-0 | MIKA | 0%-0% |
2007 | MIKA | 2-1 | Petrzalka | 0%-0% |
2007 | MIKA | 1-0 | MTK Budapest | 0%-0% |
2007 | MTK Budapest | 2-1 | MIKA | 0%-0% |
2005 | MIKA | 0-0 | Mainz 05 | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rudar Pljevlja
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2015 | Karabakh | 0-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2013 | Slask Wroclaw | 4-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | MIKA | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-0 | MIKA | 0%-0% |
2012 | Shirak | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2012 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Shirak | 0%-0% |
2011 | Austria Wien | 2-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2011 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Rudar Pljevlja | 0-4 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |