Levadia Tallinn vs Pandurii
16-7-2013 23h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kadriorg, trọng tài Marco Borg
Đội hình Levadia Tallinn
Thủ môn | Roman Smisko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/18/1983 Chiều cao: 199cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Artjom Artjunin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Ilja Antonov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Igor Subbotin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/26/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Maksim Podholjuzin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Hậu vệ | Aleksandr Kulinits [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/24/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Aleksei Jahhimovits [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/30/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Artur Pikk [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Marek Kaljumae (aka Marek Kaljumee) [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/18/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Andreas Raudsepp [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/13/1993 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền đạo | Rimo Hunt [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/5/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Kevin Ingermann [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 7/6/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền đạo | Artur Rattel [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Ingemar Teever [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/24/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền vệ | Andero Pebre [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/7/1991 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 62cm
|
20 |
Thủ môn | Priit Pikker [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Đội hình Pandurii
Hậu vệ | Marko Momcilovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/11/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Paraskevas Christou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 2/2/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Alin Florian Buleica [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/12/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Dan Nistor [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Bogdan Ungurusan [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/20/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Paul Viorel Anton (aka Paul Anton) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/10/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
19 |
Hậu vệ | Erico Constantino Silva (aka Erico) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/20/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
21 |
Tiền vệ | Eric Pereira [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/5/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Nicandro Breeveld [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/7/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Razvan Stanca [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/18/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
33 |
Tiền đạo | Deivydas Matulevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/8/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
99 |
Hậu vệ | Iulian Mamele [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/17/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Calin Virgil Cristea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/6/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ciprian Brata [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/24/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Marian Pleasca [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/6/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
25 |
Tiền đạo | Valentin Lemnaru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/24/1984 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Joao Pedro Mingote [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/2/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
80 |
Tiền đạo | Alexandru Ciucur [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
90 |
Tường thuật Levadia Tallinn vs Pandurii
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Levadia Tallinn – 0:0 – Pandurii | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Levadia Tallinn – 0:0 – Pandurii | |
57″ | Volchkov (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Rättel vào thay Hunt | |
66″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Brata vào thay Anton | |
66″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Bulieca vào thay Ciucur | |
77″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Lemnaru vào thay Matulevičius | |
79″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Pebre vào thay Raudsepp | |
82″ | Jahhimovitš (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Levadia Tallinn – 0:0 – Pandurii | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Levadia Tallinn – 0:0 – Pandurii |
Thống kê chuyên môn trận Levadia Tallinn – Pandurii
Chỉ số quan trọng | Levadia Tallinn | Pandurii |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 9 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 1 | 10 |
Phạt góc | 0 | 16 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 21 | 12 |
Thẻ vàng | 2 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Levadia Tallinn vs Pandurii
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
9.5 | 1.95 | 2.25 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 10 |
2-0 | 41 |
2-1 | 36 |
3-0 | 71 |
3-1 | 71 |
3-2 | 81 |
4-0 | 151 |
4-1 | 91 |
4-2 | 91 |
4-3 | 201 |
5-0 | 501 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
0-0 | 3.4 |
1-1 | 9 |
2-2 | 46 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 3.2 |
0-2 | 5.8 |
0-3 | 15 |
0-4 | 36 |
0-5 | 66 |
0-6 | 81 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
1-2 | 15 |
1-3 | 34 |
1-4 | 61 |
1-5 | 81 |
1-6 | 81 |
1-7 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 71 |
2-5 | 81 |
2-6 | 301 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Levadia Tallinn thắng: 0, hòa: 1, Pandurii thắng: 1
Sân nhà Levadia Tallinn: 1, sân nhà Pandurii: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Levadia Tallinn | Pandurii | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Pandurii | Levadia Tallinn | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Pandurii thắng: 3, hòa: 4, thua: 7
Pandurii thắng: 3, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Levadia Tallinn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Slavia Praha | 2-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2016 | Levadia Tallinn | 3-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 1-1 | Sparta Praha | 0%-0% |
2014 | Sparta Praha | 7-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | 0%-0% |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Pandurii
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pandurii | 0%-0% |
2016 | Pandurii | 1-3 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 0-0 | Pacos Ferreira | 60%-40% |
2013 | Dnipro | 4-1 | Pandurii | 51.7%-48.3% |
2013 | Pandurii | 1-2 | Fiorentina | 42%-58% |
2013 | Fiorentina | 3-0 | Pandurii | 56.8%-43.2% |
2013 | Pacos Ferreira | 1-1 | Pandurii | 60.4%-39.6% |
2013 | Pandurii | 0-1 | Dnipro | 50%-49% |
2013 | Braga | 0-2 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 0-1 | Braga | 0%-0% |
2013 | Hapoel Tel-Aviv | 1-2 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 1-1 | Hapoel Tel-Aviv | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |