Laci vs Differdange
5-7-2013 0h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Skënderbeu, trọng tài Leonardo Guidi
Đội hình Laci
Hậu vệ | Elton Doku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/1/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Stipe Buljan [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/21/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Henri Ndreka [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/27/1983 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Saimir Kastrati [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/7/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Elio Shazivari [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 4/14/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Damir Rovcanin [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/12/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Erjon Vucaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Charles Ofoyen [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 7/26/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Valdano Nimani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/5/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Alfred Zefi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/20/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Edvan Bakaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/20/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Thủ môn | Ervin Llani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 4/20/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Taulant Sefgjinaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/21/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Arber Haliti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/25/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Spartak Ajazi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/3/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Edison Xhixha [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/16/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Sadush Danaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/6/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình Differdange
Hậu vệ | Rodrigues de Almeida [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 12/6/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Andy May [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/2/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Pedro Ribeiro Alves [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/17/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Omar Er Rafik [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 1/7/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Omer Bishevac [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/2/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Ante Bukvic [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/14/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Mathias Janisch [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Phillipe Lebresne [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 7/29/1978 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Geoffrey Franzoni [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 2/18/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Thủ môn | Julien Weber [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/12/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Jean-Philippe Caillet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/24/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
32 |
Thủ môn | Yann Heil [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/5/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Yannick Bastos [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 5/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Gauthier Caron [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Danny Krings [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 12/20/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Michel Kettenmeyer [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 2/7/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Dejvid Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/2/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Tiền vệ | Jeremy Meligner [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/11/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tường thuật Laci vs Differdange
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | Andre Filipe De Almeida (Differdange) nhận thẻ vàng | |
38″ | Mathias Janisch (Differdange) nhận thẻ vàng | |
39″ | Charles Ofoyen (Laci) nhận thẻ vàng | |
40″ | Thay người bên phía đội Laci:Taulant Sefgjini vào thay Elio Shazivari | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Laci – 0:0 – Differdange | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Laci – 0:0 – Differdange | |
66″ | Damir Rovcanin (Laci) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội Differdange:Yannick Bastos vào thay Andre Filipe De Almeida | |
70″ | Thay người bên phía đội Laci:Spartak Ajazi vào thay Damir Rovcanin | |
71″ | Jean Philippe Caillet (Differdange) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Differdange:Jeremy Melinger vào thay Pedro Ribeiro | |
83″ | Thay người bên phía đội Differdange:Michel Kettenmeyer vào thay Omer Bishevac | |
84″ | 0:1 Vàoooo!! Phillipe Lebresne (Differdange) | |
87″ | Yannick Bastos (Differdange) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Laci – 0:1 – Differdange | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Laci – 0:1 – Differdange | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | Andre Filipe De Almeida (Differdange) nhận thẻ vàng | |
38″ | Mathias Janisch (Differdange) nhận thẻ vàng | |
39″ | Charles Ofoyen (Laci) nhận thẻ vàng | |
40″ | Thay người bên phía đội Laci:Taulant Sefgjini vào thay Elio Shazivari | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Laci – 0:0 – Differdange | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Laci – 0:0 – Differdange | |
66″ | Damir Rovcanin (Laci) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội Differdange:Yannick Bastos vào thay Andre Filipe De Almeida | |
70″ | Thay người bên phía đội Laci:Spartak Ajazi vào thay Damir Rovcanin | |
71″ | Jean Philippe Caillet (Differdange) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Differdange:Jeremy Melinger vào thay Pedro Ribeiro | |
83″ | Thay người bên phía đội Differdange:Michel Kettenmeyer vào thay Omer Bishevac | |
84″ | 0:1 Vàoooo!! Phillipe Lebresne (Differdange) | |
87″ | Yannick Bastos (Differdange) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Laci – 0:1 – Differdange | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Laci – 0:1 – Differdange |
Thống kê chuyên môn trận Laci – Differdange
Chỉ số quan trọng | Laci | Differdange |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 2 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 2 | 2 |
Phạt góc | 5 | 1 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 5 | 11 |
Thẻ vàng | 0 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Laci vs Differdange
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.53 | 3.8 | 5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.6 | 3.6 | 4.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 15 |
4-1 | 34 |
4-2 | 51 |
5-1 | 101 |
5-2 | 151 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7.5 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 12 |
0-2 | 21 |
0-3 | 51 |
0-4 | 126 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
1-2 | 13 |
1-3 | 34 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Laci thắng: 0, hòa: 0, Differdange thắng: 2
Sân nhà Laci: 1, sân nhà Differdange: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Differdange | Laci | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Laci | Differdange | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Laci thắng: 1, hòa: 4, thua: 8
Differdange thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Differdange thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Laci
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Laci | 1-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2018 | Anorthosis | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Laci | 0%-0% |
2015 | Laci | 1-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Zorya | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2014 | Laci | 0-3 | Zorya | 0%-0% |
2014 | Rudar Velenje | 1-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Laci | 0-1 | Differdange | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 7-1 | Laci | 0%-0% |
2010 | Laci | 1-1 | Dnepr | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Differdange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Differdange | 1-2 | Zira | 0%-0% |
2017 | Zira | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2016 | Cliftonville | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2016 | Differdange | 1-1 | Cliftonville | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Bala Town | 2-1 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Differdange | 3-1 | Bala Town | 0%-0% |
2014 | Atlantas | 3-1 | Differdange | 0%-0% |
2014 | Differdange | 1-0 | Atlantas | 0%-0% |
2013 | Tromso | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2013 | Utrecht | 3-3 | Differdange | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Utrecht | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Laci | 0-1 | Differdange | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |