Honved vs Vojvodina
26-7-2013 1h:30″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân József Bozsik, trọng tài Stephan Studer
Đội hình Honved
Hậu vệ | Aleksandar Ignjatovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền vệ | George Ikenne-King Patrick [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/29/1991 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền đạo | Gergely Delczeg [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/9/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền đạo | Filip Holender [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/27/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Souleymane Diaby | 22 | |
Ivan Lovric | 25 | |
Tiền vệ | Patrik Hidi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Tiền vệ | Balint Vecsei [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/13/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Tiền vệ | Zivanovic Boris [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/18/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Thủ môn | Szabolcs Kemenes [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/18/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
71 |
Tiền vệ | Gergo Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/7/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Raffaele Alcibiade [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/30/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Attila Lorinczy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/8/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Andrea Mancini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Drissa Diarra [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 7/6/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
24 |
Tiền đạo | Gergely Bobal [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/31/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Richard Kozma [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/1/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Thủ môn | Marton Czuczi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/20/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
31 |
Đội hình Vojvodina
Tiền vệ | Nemanja Radoja [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/6/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
2 |
Hậu vệ | Branislav Trajkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/29/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Enver Alivodic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/27/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền đạo | Petar Skuletic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
9 |
Tiền vệ | Stojan Vranjes [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/11/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Aboubakar Oumarou [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 4/1/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Hậu vệ | Mario Baric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/15/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Tiền vệ | Marko Poletanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/20/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Miroslav Vulicevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/29/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Hậu vệ | Igor Djuric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/29/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Thủ môn | Marko Kordic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Thủ môn | Srdan Zakula [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/22/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Mirko Ivanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Tiền vệ | Nebojsa Kosovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/24/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Mijat Gacinovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/8/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Bojan Nastic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Nemanja Bilbija [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/2/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Vladimir Kovacevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tường thuật Honved vs Vojvodina
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | Ikenne (Honved) nhận thẻ vàng | |
27″ | 0:1 Vàoooo!! Bilbija (Vojvodina) | |
41″ | 0:2 Vàoooo!! Alivodić (Vojvodina) | |
44″ | 1:2 Vàoooo!! Diarra (Honved) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Honved – 1:2 – Vojvodina | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Honved – 1:2 – Vojvodina | |
46″ | Thay người bên phía đội Honved:Testardi vào thay Kozma | |
46″ | Thay người bên phía đội Honved:Alcibiade vào thay Ignjatović | |
64″ | 1:3 Vàoooo!! Vranjes (Vojvodina) | |
66″ | Thay người bên phía đội Honved:Vernes vào thay Diaby | |
79″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Kosović vào thay Bilbija | |
85″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Ilić vào thay Škuletić | |
89″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Mitošević vào thay Vranjes | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Honved – 1:3 – Vojvodina | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Honved – 1:3 – Vojvodina |
Thống kê chuyên môn trận Honved – Vojvodina
Chỉ số quan trọng | Honved | Vojvodina |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 1 | 0 |
Phạt góc | 1 | 2 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 1 | 2 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Honved vs Vojvodina
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.35 | 3.28 | 2.83 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
15 | 5 | 1.25 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 61 |
3-3 | 26 |
4-4 | 71 |
1-3 | 4 |
1-4 | 12 |
1-5 | 36 |
1-6 | 67 |
1-7 | 501 |
2-3 | 8.5 |
2-4 | 23 |
2-5 | 51 |
2-6 | 71 |
3-4 | 51 |
3-5 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Honved thắng: 0, hòa: 0, Vojvodina thắng: 2
Sân nhà Honved: 1, sân nhà Vojvodina: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Honved | Vojvodina | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Vojvodina | Honved | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Vojvodina thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Vojvodina thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Honved
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Progres Niederkorn | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2018 | Honved | 1-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Honved | 2-3 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 1-3 | Vojvodina | 0%-0% |
2013 | Vojvodina | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 9-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2013 | Celik Niksic | 1-4 | Honved | 0%-0% |
2012 | Anzhi | 1-0 | Honved | 0%-0% |
2012 | Honved | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Flamurtari | 0-1 | Honved | 0%-0% |
2009 | Honved | 1-1 | Fenerbahce | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 5-1 | Honved | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Vojvodina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Ruzomberok | 2-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2017 | Vojvodina | 2-1 | Ruzomberok | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 1-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 5-0 | Bokelj | 0%-0% |
2016 | Bokelj | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 0-2 | Plzen | 0%-0% |
2015 | Plzen | 3-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 0-2 | Sampdoria | 0%-0% |
2015 | Sampdoria | 0-4 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | FK Spartaks | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |