FC Santa Coloma vs Breidablik
11-7-2013 22h:30″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estadi Comunal, trọng tài Dennis Antamo
Đội hình FC Santa Coloma
Thủ môn | Eloy Casals Rubio [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/22/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Oriol Fite Castillo [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 2/2/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Marc Rebes Ruiz [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 7/3/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Alejandro Romero Rectte [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/22/1976 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Luis Emilio Blanco (aka Luis Blanco Coto) [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 1/15/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Albert Mercade [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/23/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | David Ribolleda Bernat [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 2/13/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Isma Quinones [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 11/2/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Javier Martin Sanchez [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 12/21/1975 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Jose Manuel Luena Garcia (aka Txema) [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 12/4/1974 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
22 |
Tiền vệ | Juan Lain Gonzalez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/5/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Walter Wagner [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 1/12/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Felipe Goncalves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/11/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Thủ môn | Israel Perez-Serrano [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/8/1975 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Samir Bousenine [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 2/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Joao Pedro Lopes Leita [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 10/9/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Đội hình Breidablik
Thủ môn | Gunnleifur Gunnleifsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/14/1975 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Finnur Orri Margeirsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 18cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Rene Troost [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Thordur Steinar Hreidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 12/13/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Elfar Arni Adalsteinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/12/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Gudjon Petur Lydsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 12/28/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Sverrir Ingi Ingason (aka Sverrir Ingason) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
15 |
Hậu vệ | Kristinn Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Ellert Hreinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/12/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Tomas Oli Gardarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/25/1993 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Andri Rafn Yeoman [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Olgeir Sigurgeirsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/22/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Arnor Bjarki Hafsteinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/11/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Gudmundur Kristjansson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Jokull I. Elisabetarson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/26/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
17 |
Tiền đạo | Nichlas Rohde [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/1/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Arni Vilhjalmsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 5/9/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Pall Olgeir Thorsteinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/30/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tường thuật FC Santa Coloma vs Breidablik
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
30″ | Wagner (FC Santa Coloma) nhận thẻ vàng | |
33″ | J. Sánchez (FC Santa Coloma) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Isma Quiñones (FC Santa Coloma)! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FC Santa Coloma – 0:0 – Breidablik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Santa Coloma – 0:0 – Breidablik | |
46″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Thorsteinsson vào thay Lydsson | |
47″ | Isma Quiñones (FC Santa Coloma) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
48″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Ingason (Breidablik)! | |
55″ | Thorsteinsson (Breidablik) nhận thẻ vàng | |
62″ | Vilhjálmsson (Breidablik) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội FC Santa Coloma:Genís García vào thay J. Sánchez | |
64″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Yeoman vào thay Adalsteinsson | |
70″ | Thay người bên phía đội FC Santa Coloma:Renato Mota vào thay Smith | |
74″ | Thay người bên phía đội FC Santa Coloma:Romero vào thay Mercadé | |
80″ | Blanco (FC Santa Coloma) nhận thẻ vàng | |
88″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Hreinsson vào thay Rohde | |
90″ | Margeirsson (Breidablik) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! FC Santa Coloma – 0:0 – Breidablik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Santa Coloma – 0:0 – Breidablik |
Thống kê chuyên môn trận FC Santa Coloma – Breidablik
Chỉ số quan trọng | FC Santa Coloma | Breidablik |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 4 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 4 |
Phạt góc | 2 | 6 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 14 | 15 |
Thẻ vàng | 3 | 3 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Santa Coloma vs Breidablik
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.6 | -0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.75 | 4 | 1.42 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
6.75 | 4 | 1.42 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
FC Santa Coloma thắng: 0, hòa: 1, Breidablik thắng: 1
Sân nhà FC Santa Coloma: 1, sân nhà Breidablik: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | FC Santa Coloma | Breidablik | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Breidablik | FC Santa Coloma | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Santa Coloma thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Breidablik thắng: 4, hòa: 3, thua: 3
Breidablik thắng: 4, hòa: 3, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Santa Coloma
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Valur | 3-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2018 | FC Santa Coloma | 1-0 | Valur | 0%-0% |
2018 | FC Santa Coloma | 0-2 | Drita | 0%-0% |
2017 | FC Santa Coloma | 1-1 | Alashkert | 0%-0% |
2017 | Alashkert | 1-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2016 | FC Santa Coloma | 0-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | FC Santa Coloma | 1-2 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Lincoln | 0-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2014 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2014 | FC Santa Coloma | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2014 | Banants | 3-2 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2014 | FC Santa Coloma | 1-0 | Banants | 0%-0% |
2013 | FC Santa Coloma | 0-0 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 4-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2012 | Osijek | 3-1 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Breidablik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Sturm | 0-1 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 0-0 | Sturm | 0%-0% |
2013 | FC Santa Coloma | 0-0 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 4-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2011 | Breidablik | 2-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2011 | Rosenborg | 5-0 | Breidablik | 0%-0% |
2010 | Breidablik | 0-1 | Motherwell | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 1-0 | Breidablik | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |