Dacia vs Teuta
12-7-2013 0h:15″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Zimbru, trọng tài Nikolaj Hänni
Đội hình Dacia
Thủ môn | Evgheni Matiughin [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/31/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Veaceslav Posmac [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Denis Vasilyevich Ilescu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/20/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Alphonse Denis Soppo [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 5/15/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Eduard Grosu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/5/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Tiền đạo | Ghenadie Orbu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/8/1982 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 62cm
|
9 |
Tiền đạo | Vasiliy Pavlov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Maxim Mihaliov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/22/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Marian Stoleru [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Jude Iloba Ogada [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/15/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
15 |
Hậu vệ | Maksym Sergiyovych Lapushenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Thủ môn | Ghenadie Mosneaga [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/25/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Tiền vệ | Eugeniu Cociuc [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/11/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
17 |
Tiền vệ | Petru Postoronca [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 12/9/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền đạo | Gheorghe Ovseanicov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/12/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Yuriy Mykolayovych Shevel [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Vladimir Dragovozov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/1/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
26 |
Hậu vệ | Alexei Casian [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/1/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Đội hình Teuta
Thủ môn | Bledian Rizvani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/2/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Hektor Idrizaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 4/15/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Da Silva Buiu (aka Buiu) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/14/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Ansi Nika [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Albi Dosti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/13/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Tefik Osmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/8/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Akil Jakupi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/1/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Bledar Mancaku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/5/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Daniel Xhafaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/1/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền vệ | Renato Hyshmeri [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Blevar Mado | 30 | |
Hậu vệ | Rustem Hoxha [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/4/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Erjon Mustafaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/29/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Alfred Osmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/20/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Altin Hoxha [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/21/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Endri Cekici [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/23/1996 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Arber Cyrbja [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Artan Sakaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/8/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tường thuật Dacia vs Teuta
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vàoo! Stoleru (Dacia) | |
37″ | Cociuc (Dacia) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Dacia – 1:0 – Teuta | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dacia – 1:0 – Teuta | |
46″ | Thay người bên phía đội Teuta:Sakaj vào thay Idrizaj | |
53″ | Mado (Teuta) nhận thẻ vàng | |
56″ | Thay người bên phía đội Dacia:Ovseannicov vào thay Cociuc | |
63″ | Ovseannicov (Dacia) nhận thẻ vàng | |
68″ | Ogada (Dacia) nhận thẻ vàng | |
75″ | 2:0 Vàoo! Pavlov (Dacia) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Dacia – 2:0 – Teuta | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dacia – 2:0 – Teuta |
Thống kê chuyên môn trận Dacia – Teuta
Chỉ số quan trọng | Dacia | Teuta |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 7 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 0 |
Phạt góc | 3 | 2 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 13 | 4 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dacia vs Teuta
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.7 | -0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.65 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.35 | 4.5 | 7.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.1 | 7 | 13 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 6 |
2-1 | 21 |
3-0 | 5 |
3-1 | 19 |
3-2 | 81 |
4-0 | 5 |
4-1 | 19 |
4-2 | 101 |
4-3 | 201 |
5-0 | 7.5 |
5-1 | 29 |
5-2 | 201 |
6-0 | 13 |
6-1 | 51 |
6-2 | 251 |
7-0 | 26 |
7-1 | 101 |
8-0 | 67 |
9-0 | 126 |
2-2 | 101 |
3-3 | 151 |
4-4 | 201 |
2-3 | 151 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Dacia thắng: 1, hòa: 0, Teuta thắng: 1
Sân nhà Dacia: 1, sân nhà Teuta: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Dacia | Teuta | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Teuta | Dacia | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dacia thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Teuta thắng: 2, hòa: 1, thua: 7
Teuta thắng: 2, hòa: 1, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Dacia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Dacia | 0%-0% |
2016 | Dacia | 0-1 | Kapaz | 0%-0% |
2016 | Kapaz | 0-0 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Dacia | 4-1 | Renova | 0%-0% |
2015 | Renova | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-1 | Chornomorets | 0%-0% |
2013 | Chornomorets | 2-0 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-0 | Teuta | 0%-0% |
2013 | Teuta | 3-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Celje | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Dacia | 1-0 | Celje | 0%-0% |
2011 | Dacia | 2-0 | Zestaponi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Teuta
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Kairat | 5-0 | Teuta | 0%-0% |
2016 | Teuta | 0-1 | Kairat | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-0 | Teuta | 0%-0% |
2013 | Teuta | 3-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Metalurgi Rustavi | 6-1 | Teuta | 0%-0% |
2012 | Teuta | 0-3 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2007 | Teuta | 2-2 | Slaven | 0%-0% |
2007 | Slaven | 6-2 | Teuta | 0%-0% |
2005 | Siroki Brijeg | 3-0 | Teuta | 0%-0% |
2005 | Teuta | 3-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |