Chornomorets vs Dacia
19-7-2013 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Chornomorets, trọng tài Mike Dean
Đội hình Chornomorets
Hậu vệ | Markus Berger [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/21/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Kyrylo Kovalchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/11/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền vệ | Olexiy Gay [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/6/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Ivan Bobko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/10/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Thủ môn | Dmytro Bezotosny (aka Dmytro Bezotosniy) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/15/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
12 |
Tiền đạo | Sergey Samodin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/14/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Tiền vệ | Elis Bakaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/25/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Franck Dja Djedje | 23 | |
Hậu vệ | Pablo Ezequiel Fontanello [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/26/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Oleksiy Antonov (aka Olexiy Antonov) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/8/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
69 |
Hậu vệ | Pavel Kutas [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/3/1982 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 74cm
|
77 |
Tiền vệ | Vladimir Priyomov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/2/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền đạo | Anatoliy Didenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/9/1982 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Evgeniy Zubeyko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/30/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
42 |
Thủ môn | Evgen Past [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/16/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 72cm
|
44 |
Hậu vệ | Anderson Mineiro [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/24/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
55 |
Tiền vệ | Rinar Valeev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/22/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
88 |
Tiền vệ | Llorenc Riera Ortega [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
99 |
Đội hình Dacia
Thủ môn | Evgheni Matiughin [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/31/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Veaceslav Posmac [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Denis Vasilyevich Ilescu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/20/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Alphonse Denis Soppo [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 5/15/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Eduard Grosu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/5/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Tiền đạo | Ghenadie Orbu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/8/1982 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 62cm
|
9 |
Tiền đạo | Vasiliy Pavlov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Maxim Mihaliov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/22/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Marian Stoleru [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Jude Iloba Ogada [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/15/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
15 |
Hậu vệ | Maksym Sergiyovych Lapushenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Thủ môn | Ghenadie Mosneaga [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/25/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Tiền vệ | Eugeniu Cociuc [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/11/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
17 |
Tiền vệ | Petru Postoronca [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 12/9/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền đạo | Gheorghe Ovseanicov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/12/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Yuriy Mykolayovych Shevel [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Vladimir Dragovozov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/1/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
26 |
Hậu vệ | Alexei Casian [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/1/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tường thuật Chornomorets vs Dacia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Chornomorets – 0:0 – Dacia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Chornomorets – 0:0 – Dacia | |
46″ | 1:0 Vàooo!! Gai (Chornomorets) | |
53″ | Thay người bên phía đội Dacia:Odia vào thay Krkotić | |
64″ | Thay người bên phía đội Dacia:Dragovozov vào thay Stoleru | |
65″ | Thay người bên phía đội Chornomorets:Riera vào thay Bakaj | |
72″ | Thay người bên phía đội Dacia:Shevel vào thay Camara | |
82″ | Ilescu (Dacia) nhận thẻ vàng | |
90″ | Dragovozov (Dacia) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | 2:0 Vàooo!! Antonov (Chornomorets) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Chornomorets – 2:0 – Dacia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Chornomorets – 2:0 – Dacia | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Chornomorets – 0:0 – Dacia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Chornomorets – 0:0 – Dacia | |
46″ | 1:0 Vàooo!! Gai (Chornomorets) | |
53″ | Thay người bên phía đội Dacia:Odia vào thay Krkotić | |
64″ | Thay người bên phía đội Dacia:Dragovozov vào thay Stoleru | |
65″ | Thay người bên phía đội Chornomorets:Riera vào thay Bakaj | |
72″ | Thay người bên phía đội Dacia:Shevel vào thay Camara | |
82″ | Ilescu (Dacia) nhận thẻ vàng | |
90″ | Dragovozov (Dacia) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | 2:0 Vàooo!! Antonov (Chornomorets) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Chornomorets – 2:0 – Dacia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Chornomorets – 2:0 – Dacia |
Thống kê chuyên môn trận Chornomorets – Dacia
Chỉ số quan trọng | Chornomorets | Dacia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 7 | 1 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 4 |
Phạt góc | 8 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 6 | 15 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Chornomorets vs Dacia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.65 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.17 | 7 | 10 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.19 | 6.25 | 10 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Chornomorets thắng: 1, hòa: 0, Dacia thắng: 1
Sân nhà Chornomorets: 1, sân nhà Dacia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Dacia | Chornomorets | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Chornomorets | Dacia | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Chornomorets thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Dacia thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Dacia thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Chornomorets
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Chornomorets | 0-0 | RNK Split | 0%-0% |
2014 | RNK Split | 2-0 | Chornomorets | 0%-0% |
2014 | Lyon | 1-0 | Chornomorets | 0%-0% |
2014 | Chornomorets | 0-0 | Lyon | 59%-41% |
2013 | PSV | 0-1 | Chornomorets | 0%-0% |
2013 | Chornomorets | 2-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2013 | Ludogorets | 1-1 | Chornomorets | 41.8%-58.2% |
2013 | Chornomorets | 0-1 | Ludogorets | 54%-46% |
2013 | Chornomorets | 0-2 | PSV | 57%-43% |
2013 | Dinamo Zagreb | 1-2 | Chornomorets | 54%-45% |
2013 | Chornomorets | 1-0 | Skenderbeu | 0%-0% |
2013 | Crvena Zvezda | 0-0 | Chornomorets | 0%-0% |
2013 | Chornomorets | 3-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-1 | Chornomorets | 0%-0% |
2013 | Chornomorets | 2-0 | Dacia | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dacia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Dacia | 0%-0% |
2016 | Dacia | 0-1 | Kapaz | 0%-0% |
2016 | Kapaz | 0-0 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Dacia | 4-1 | Renova | 0%-0% |
2015 | Renova | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-1 | Chornomorets | 0%-0% |
2013 | Chornomorets | 2-0 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-0 | Teuta | 0%-0% |
2013 | Teuta | 3-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Celje | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Dacia | 1-0 | Celje | 0%-0% |
2011 | Dacia | 2-0 | Zestaponi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |