St. Gallen vs Swansea
13-12-2013 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arena St Gallen, trọng tài Liran Liany
Đội hình St. Gallen
Thủ môn | Daniel Lopar [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Philippe Montandon [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/15/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Kristian Nushi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Stephane Nater [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 1/20/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Goran Karanovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/13/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Stephane Besle [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/22/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Tiền vệ | Mario Mutsch [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/3/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Tiền vệ | Marco Mathys [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
27 |
Tiền vệ | Ermir Lenjani [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
28 |
Tiền vệ | Dejan Janjatovic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 87cm
|
31 |
Tiền vệ | Roberto Rodriguez [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
34 |
Hậu vệ | Martin Stocklasa [+]
Quốc tịch: Liechtenstein Ngày sinh: 5/29/1979 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
5 |
Tiền đạo | Alhassane Keita [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 6/26/1983 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 67cm
|
9 |
Tiền vệ | Sebastien Wuthrich [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/28/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Mario Schonenberger [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/18/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền vệ | Matias Vitkieviez [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/16/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Thủ môn | Marcel Herzog [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/27/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Tiền vệ | Ivan Martic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/2/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Đội hình Swansea
Thủ môn | Michael Vorm [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Jordi Amat [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/21/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Hậu vệ | Ashley Williams [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/22/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Leon Britton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/16/1982 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Tiền vệ | Jonjo Shelvey [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Miguel Perez Cuesta (aka Michu) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/21/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Wilfried Bony | 10 | |
Tiền vệ | Nathan Dyer [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Tiền vệ | Wayne Routledge [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/6/1985 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
15 |
Hậu vệ | Angel Rangel [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/28/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Ben Davies [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/24/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Hậu vệ | Neil Taylor [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 2/7/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
3 |
Hậu vệ | Jose Manuel Flores Moreno (aka Chico) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền đạo | Roland Lamah [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/30/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền vệ | Jonathan De Guzman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/12/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
20 |
Tiền vệ | Jose Canas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/27/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Tiền đạo | Alejandro Pozuelo (aka Pozuelo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 63cm
|
24 |
Thủ môn | Gerhard Tremmel [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/16/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
25 |
Tường thuật St. Gallen vs Swansea
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Alhassane Keita vào thay Goran Karanoviç bị chấn thương | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! St. Gallen – 0:0 – Swansea | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! St. Gallen – 0:0 – Swansea | |
59″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Kristian Nushi vào thay Roberto Rodriguez | |
62″ | Thay người bên phía đội Swansea:José Cañas vào thay Chico bị chấn thương | |
65″ | Thay người bên phía đội Swansea:Ashley Williams vào thay Wayne Routledge | |
77″ | Thay người bên phía đội Swansea:Pablo Hernández vào thay Wilfried Bony | |
80″ | 1:0 Vàoo! Marco Mathys (St. Gallen) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Sébastien Wüthrich | |
81″ | Ermir Lenjani (St. Gallen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Marco Franin vào thay Marco Mathys | |
90″ | José Cañas (Swansea) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! St. Gallen – 1:0 – Swansea | |
0″ | Trận đấu kết thúc! St. Gallen – 1:0 – Swansea |
Thống kê chuyên môn trận St. Gallen – Swansea
Chỉ số quan trọng | St. Gallen | Swansea |
Tỷ lệ cầm bóng | 31.8% | 68.2% |
Sút cầu môn | 6 | 2 |
Sút bóng | 11 | 12 |
Thủ môn cản phá | 0 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 6 |
Phạt góc | 4 | 6 |
Việt vị | 3 | 2 |
Phạm lỗi | 8 | 12 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận St. Gallen vs Swansea
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.81 | 3.36 | 2 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.75 | 2.4 | 2.62 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 5 |
2-0 | 23 |
2-1 | 41 |
3-0 | 61 |
3-1 | 51 |
3-2 | 67 |
4-0 | 81 |
4-1 | 81 |
4-2 | 71 |
4-3 | 91 |
5-0 | 301 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
1-1 | 13 |
2-2 | 66 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 41 |
1-3 | 41 |
1-4 | 71 |
1-5 | 71 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 66 |
2-4 | 56 |
2-5 | 91 |
2-6 | 301 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
St. Gallen thắng: 1, hòa: 0, Swansea thắng: 1
Sân nhà St. Gallen: 1, sân nhà Swansea: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | St. Gallen | Swansea | 1-0 | 31.8%-68.2% | Europa League |
2013 | Swansea | St. Gallen | 1-0 | 59.5%-40.5% | Europa League |
Phong độ gần đây
St. Gallen thắng: 4, hòa: 2, thua: 5
Swansea thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Swansea thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của St. Gallen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-0 | St. Gallen | 0%-0% |
2018 | St. Gallen | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2014 | St. Gallen | 1-1 | Wolfsburg | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-0 | Swansea | 31.8%-68.2% |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | St. Gallen | 2-3 | Valencia | 26.5%-73.5% |
2013 | Valencia | 5-1 | St. Gallen | 65.5%-34.5% |
2013 | Swansea | 1-0 | St. Gallen | 59.5%-40.5% |
2013 | St. Gallen | 2-0 | Kuban Krasnodar | 57%-42% |
2013 | Spartak Moskva | 2-4 | St. Gallen | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-1 | Spartak Moskva | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Swansea
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Swansea | 2-3 | Man City | 31%-69% |
2019 | Swansea | 4-1 | Gillingham | 61%-39% |
2019 | Aston Villa | 0-3 | Swansea | 0%-0% |
2018 | Swansea | 0-1 | Crystal Palace | 50%-50% |
2018 | Freiburg | 3-0 | Swansea | 0%-0% |
2019 | Blackburn | 2-2 | Swansea | 47%-53% |
2019 | Swansea | 2-2 | Hull | 70%-30% |
2019 | Ipswich Town | 0-1 | Swansea | 42%-58% |
2019 | Swansea | 4-3 | Rotherham Utd | 71%-29% |
2019 | QPR | 4-0 | Swansea | 28%-72% |
2019 | Swansea | 3-1 | Stoke City | 73%-27% |
2019 | Swansea | 3-1 | Middlesbrough | 60%-40% |
2019 | Nottingham | 2-1 | Swansea | 31%-69% |
2019 | Swansea | 1-1 | Derby County | 57%-43% |
2019 | West Brom | 3-0 | Swansea | 29.9%-70.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | Kuban Krasnodar | 1-1 | Swansea | 42%-58% |
2013 | St. Gallen | 2-3 | Valencia | 26.5%-73.5% |
2013 | Swansea | 0-1 | Valencia | 53.4%-46.6% |
2013 | Valencia | 5-1 | St. Gallen | 65.5%-34.5% |
2013 | Swansea | 0-1 | Valencia | 53.4%-46.6% |
2013 | St. Gallen | 2-0 | Kuban Krasnodar | 57%-42% |
2013 | Kuban Krasnodar | 1-1 | Swansea | 42%-58% |