Trabzonspor vs Apollon
29-11-2013 1h:0″
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Hüseyin Avni Aker Stadyumu, trọng tài Manuel Grafe
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Tiền vệ | Volkan Sen [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/7/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Adrian Mierzejewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Paulo Henrique [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/13/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
12 |
Tiền vệ | Aykut Akgun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/18/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Gustavo Colman [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Giray Kacar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Hậu vệ | Ondrej Celustka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Zeki Yavru [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/5/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
61 |
Tiền vệ | Olcan Adin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/30/1985 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
92 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền đạo | Emre Gural [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/5/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Yasin Oztekin [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/19/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền vệ | Abdulkadir Ozdemir [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/25/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Tiền vệ | Alan Carlos Gomes da Costa (aka Alanzinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/22/1983 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 62cm
|
25 |
Thủ môn | Tolga Zengin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/9/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
29 |
Đội hình Apollon
Tiền vệ | Marcos Gullon (aka Marcos) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/20/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Tiền đạo | Roberto Garcia Cabello (aka Roberto) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/4/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
9 |
Tiền đạo | Gaston Sangoy [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/5/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Hậu vệ | Giorgos Merkis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/30/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Hậu vệ | Ovidiu Dananae [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/26/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Hậu vệ | Bertrand Robert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/15/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền đạo | Fotios Papoulis (aka Fotis Papoulis) [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/22/1985 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Christos Karipidis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/1/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
55 |
Tiền vệ | Rachid Hamdani [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
56 |
Thủ môn | Bruno Vale [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/8/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
83 |
Hậu vệ | Giorgos Vasilou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 8/12/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tiền đạo | Alexandros Konstantinou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 11/4/1992 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 60cm
|
11 |
Thủ môn | Isli Hidi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/15/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
23 |
Hậu vệ | Angelis Charalambous [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/31/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
27 |
Hậu vệ | Marios Stylianou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/23/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Charis Kyriakou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 10/15/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
48 |
Tiền đạo | Daniel Haber [+]
Quốc tịch: Canada Ngày sinh: 4/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Tiền vệ | Andreas Fragkou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/19/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
97 |
Tường thuật Trabzonspor vs Apollon
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 1:0 Vào! Olcan Adin (Trabzonspor) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Florent Malouda | |
25″ | 2:0 Vào! Soner Aydogdu (Trabzonspor) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
40″ | Alex Konstantinou (Apollon) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Trabzonspor – 2:0 – Apollon | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trabzonspor – 2:0 – Apollon | |
60″ | Thay người bên phía đội Apollon:Gastón Sangoy vào thay Charis Kyriakou | |
60″ | Thay người bên phía đội Apollon:Abraham Guié Guié vào thay Roberto | |
61″ | 3:0 Vào! Olcan Adin (Trabzonspor) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng lật cánh của Kadir Keles | |
62″ | Stefan Grigorie (Apollon) nhận thẻ vàng | |
64″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Marc Janko vào thay Paulo Henrique | |
67″ | Thay người bên phía đội Apollon:Camel Meriem vào thay Stefan Grigorie | |
68″ | 3:1 Vào! Abraham Guié Guié (Apollon) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Giorgos Vasiliou | |
74″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Alanzinho vào thay Soner Aydogdu | |
79″ | Bị phạt đền 11m: Kadir Keles (Trabzonspor) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
79″ | Kadir Keles (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | 3:2 Vào! Gastón Sangoy (Apollon) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
83″ | 4:2 Vào! Olcan Adin (Trabzonspor) từ một pha đá phạt sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
90″+2″ | Didier Zokora (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Gastón Sangoy (Apollon) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Abdulkadir Ozdemir vào thay Florent Malouda | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Trabzonspor – 4:2 – Apollon | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trabzonspor – 4:2 – Apollon |
Thống kê chuyên môn trận Trabzonspor – Apollon
Chỉ số quan trọng | Trabzonspor | Apollon |
Tỷ lệ cầm bóng | 60.8% | 39.2% |
Sút cầu môn | 11 | 5 |
Sút bóng | 21 | 8 |
Thủ môn cản phá | 3 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 3 |
Phạt góc | 2 | 6 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 14 | 11 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Trabzonspor vs Apollon
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.34 | 4.66 | 9.83 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.01 | 26 | 61 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-2 | 15 |
4-3 | 51 |
5-2 | 36 |
5-3 | 67 |
6-2 | 61 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Trabzonspor thắng: 2, hòa: 0, Apollon thắng: 0
Sân nhà Trabzonspor: 1, sân nhà Apollon: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Trabzonspor | Apollon | 4-2 | 60.8%-39.2% | Europa League |
2013 | Apollon | Trabzonspor | 1-2 | 47%-52% | Europa League |
Phong độ gần đây
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Apollon thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Apollon thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Apollon
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lazio | 2-1 | Apollon | 50%-50% |
2018 | FC Basel | 3-2 | Apollon | 50%-50% |
2018 | Apollon | 1-0 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | Dinamo Brest | 1-0 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Apollon | 4-0 | Dinamo Brest | 0%-0% |
2018 | Apollon | 3-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 1-2 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Apollon | 2-0 | Stumbras | 0%-0% |
2018 | Stumbras | 1-0 | Apollon | 50%-50% |
2017 | Apollon | 0-3 | Everton | 54.1%-45.9% |
2017 | Lyon | 4-0 | Apollon | 47.8%-52.2% |
2017 | Apollon | 1-1 | Atalanta | 58.9%-41.1% |
2017 | Atalanta | 3-1 | Apollon | 50.8%-49.2% |
2017 | Everton | 2-2 | Apollon | 62.2%-37.8% |
2017 | Apollon | 1-1 | Lyon | 48.5%-51.5% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2013 | Apollon | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2013 | Apollon | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Lazio | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2018 | Lazio | 2-1 | Apollon | 50%-50% |
2013 | Legia | 0-2 | Trabzonspor | 42%-58% |
2013 | Apollon | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 2-0 | Legia | 0%-0% |
2013 | Apollon | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 3-3 | Lazio | 40.1%-59.9% |
2018 | Lazio | 2-1 | Apollon | 50%-50% |