St. Gallen vs Valencia
8-11-2013 1h:0″
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arena St Gallen, trọng tài Aleksei Kulbakov
Đội hình St. Gallen
Thủ môn | Daniel Lopar [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Philippe Montandon [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/15/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Kristian Nushi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Stephane Nater [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 1/20/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Goran Karanovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/13/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Stephane Besle [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/22/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Tiền vệ | Mario Mutsch [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/3/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Tiền vệ | Marco Mathys [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
27 |
Tiền vệ | Ermir Lenjani [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
28 |
Tiền vệ | Dejan Janjatovic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 87cm
|
31 |
Tiền vệ | Roberto Rodriguez [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
34 |
Hậu vệ | Martin Stocklasa [+]
Quốc tịch: Liechtenstein Ngày sinh: 5/29/1979 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
5 |
Tiền đạo | Alhassane Keita [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 6/26/1983 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 67cm
|
9 |
Tiền vệ | Sebastien Wuthrich [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/28/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Mario Schonenberger [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/18/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền vệ | Matias Vitkieviez [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/16/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Thủ môn | Marcel Herzog [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/27/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Tiền vệ | Ivan Martic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/2/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Đội hình Valencia
Hậu vệ | Adil Rami [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/26/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Sofiane Feghouli [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 12/26/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Helder Postiga [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/1/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Ever Banega [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/29/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Thủ môn | Vicente Guaita [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền vệ | Javier Fuego Martinez (aka Javi Fuego) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/3/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Tiền vệ | Andres Guardado [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 9/27/1986 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 60cm
|
18 |
Hậu vệ | Antonio Barragan [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/5/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Hậu vệ | Jeremy Mathieu [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/28/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Tiền vệ | Sergio Canales Madrazo (aka Canales) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/16/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
23 |
Tiền vệ | Federico Cartabia [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/20/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
28 |
Thủ môn | Diego Alves (aka Diego) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/23/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Tiền đạo | Jonas [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/1/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền đạo | Dorlan Pabon [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 1/24/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Juan Bernat [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/1/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Tiền đạo | Francisco Alcacer (aka Paco) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/30/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Hậu vệ | Ricardo Costa (aka Ricardo Ricardo) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/15/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Tiền vệ | Daniel Parejo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/16/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tường thuật St. Gallen vs Valencia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Ricardo Costa (Valencia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
25″ | Thay người bên phía đội Valencia:Pablo Piatti vào thay Fede bị chấn thương | |
30″ | 0:1 Vàoooo!! Pablo Piatti (Valencia) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
37″ | 1:1 Vàoooo!! Stephane Besle (St. Gallen) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng bằng đầu sau quả phạt góc của Philippe Montandon | |
43″ | Helder Postiga (Valencia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! St. Gallen – 1:1 – Valencia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! St. Gallen – 1:1 – Valencia | |
56″ | Bị phạt đền 11m: Philippe Montandon (St. Gallen) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
56″ | Philippe Montandon (St. Gallen) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
57″ | Đá phạt đền 11m bị thủ môn cản phá: Jonas (Valencia)! | |
59″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Martin Stocklasa vào thay Roberto Rodriguez | |
63″ | Thay người bên phía đội Valencia:Daniel Parejo vào thay Míchel | |
66″ | 2:1 Vàoooo!! Goran Karanoviç (St. Gallen) sút chân trái vào góc cao bên phải khung thành sau một pha phản công | |
68″ | Pablo Piatti (Valencia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Thay người bên phía đội Valencia:Paco Alcácer vào thay Jonas | |
72″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Sébastien Wüthrich vào thay Matias Vitkieviez | |
75″ | 2:2 Vàoooo!! Pablo Piatti (Valencia) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
78″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Alhassane Keita vào thay Goran Karanoviç | |
85″ | Oriol Romeu (Valencia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | 2:3 Vàoooo!! Sergio Canales (Valencia) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Daniel Parejo | |
90″+3″ | Paco Alcácer (Valencia) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! St. Gallen – 2:3 – Valencia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! St. Gallen – 2:3 – Valencia |
Thống kê chuyên môn trận St. Gallen – Valencia
Chỉ số quan trọng | St. Gallen | Valencia |
Tỷ lệ cầm bóng | 26.5% | 73.5% |
Sút cầu môn | 3 | 7 |
Sút bóng | 6 | 22 |
Thủ môn cản phá | 0 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 10 |
Phạt góc | 2 | 2 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 13 | 13 |
Thẻ vàng | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận St. Gallen vs Valencia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.63 | 3.41 | 2.02 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 1.67 | 2.7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 67 |
3-3 | 56 |
4-4 | 201 |
2-3 | 19 |
2-4 | 41 |
2-5 | 67 |
2-6 | 501 |
3-4 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
St. Gallen thắng: 0, hòa: 0, Valencia thắng: 2
Sân nhà St. Gallen: 1, sân nhà Valencia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | St. Gallen | Valencia | 2-3 | 26.5%-73.5% | Europa League |
2013 | Valencia | St. Gallen | 5-1 | 65.5%-34.5% | Europa League |
Phong độ gần đây
St. Gallen thắng: 4, hòa: 2, thua: 5
Valencia thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Valencia thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của St. Gallen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-0 | St. Gallen | 0%-0% |
2018 | St. Gallen | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2014 | St. Gallen | 1-1 | Wolfsburg | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-0 | Swansea | 31.8%-68.2% |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | St. Gallen | 2-3 | Valencia | 26.5%-73.5% |
2013 | Valencia | 5-1 | St. Gallen | 65.5%-34.5% |
2013 | Swansea | 1-0 | St. Gallen | 59.5%-40.5% |
2013 | St. Gallen | 2-0 | Kuban Krasnodar | 57%-42% |
2013 | Spartak Moskva | 2-4 | St. Gallen | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-1 | Spartak Moskva | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Valencia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Barcelona | 1-2 | Valencia | 77%-23% |
2019 | Valencia | 2-4 | Arsenal | 56%-44% |
2019 | Arsenal | 3-1 | Valencia | 58%-42% |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | 39%-61% |
2019 | Villarreal | 1-3 | Valencia | 59%-41% |
2019 | FC Krasnodar | 1-1 | Valencia | 58%-42% |
2019 | Valencia | 2-1 | FC Krasnodar | 48%-52% |
2019 | Valencia | 1-0 | Betis | 32%-68% |
2019 | Betis | 2-2 | Valencia | 67%-33% |
2019 | Valencia | 3-1 | Getafe | 69%-31% |
2019 | Getafe | 1-0 | Valencia | 41%-59% |
2019 | Valencia | 3-0 | Sporting Gijon | 57%-43% |
2019 | Sporting Gijon | 2-1 | Valencia | 46%-54% |
2019 | Valencia | 1-0 | Celtic | 55%-45% |
2019 | Celtic | 0-2 | Valencia | 63.9%-36.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | St. Gallen | 1-0 | Swansea | 31.8%-68.2% |
2013 | Swansea | 0-1 | Valencia | 53.4%-46.6% |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | Valencia | 1-1 | Kuban Krasnodar | 66.7%-33.3% |
2013 | Swansea | 1-0 | St. Gallen | 59.5%-40.5% |
2013 | Swansea | 0-1 | Valencia | 53.4%-46.6% |
2013 | St. Gallen | 2-0 | Kuban Krasnodar | 57%-42% |
2013 | Valencia | 1-1 | Kuban Krasnodar | 66.7%-33.3% |