AZ Alkmaar vs Maccabi Haifa
29-11-2013 1h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân AZ Stadion, trọng tài Aleksei Kulbakov
Đội hình AZ Alkmaar
Thủ môn | Esteban Alvarado [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 4/28/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Mattias Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Nick Viergever (aka Viergever) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Johann Gudmundsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền vệ | Nemanja Gudelj [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/16/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Viktor Elm [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/13/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
12 |
Tiền vệ | Markus Henriksen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Aron Johannsson [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 11/10/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Tiền đạo | Roy Beerens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
23 |
Hậu vệ | Jeffrey Gouweleeuw [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/10/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Hậu vệ | Jan Wuytens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/9/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
29 |
Hậu vệ | Donny Gorter [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/14/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
5 |
Hậu vệ | Etienne Reijnen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/5/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền đạo | Willie Overtoom [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 9/2/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
10 |
Tiền vệ | Maarten Martens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/1/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 59cm
|
11 |
Thủ môn | Yves De Winter [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/25/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền vệ | Steven Berghuis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/19/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Celso Ortiz [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 1/26/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Đội hình Maccabi Haifa
Tiền vệ | Gustavo Boccoli [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/16/1978 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Hen Ezra [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/19/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruben Rayos Serna [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/21/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Taleb Twatiha [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/21/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 64cm
|
13 |
Tiền đạo | Alon Turgeman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/6/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Shimon Abuhatzira [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/10/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Yaniv Katan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/27/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 85cm
|
20 |
Hậu vệ | Dekel Keinan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/15/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Tiền vệ | Edin Cocalic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/5/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Eyal Meshumar [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/10/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
27 |
Thủ môn | Bojan Saranov [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/22/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Samuel Scheimann [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/3/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Sintayehu Sallallich [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/1/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
14 |
Tiền vệ | Eyal Golasa [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/7/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Ismail Raiyan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
El’ad Gabai | 18 | |
Thủ môn | Edri Amir [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/26/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Hậu vệ | Andriy Pylyavskyi [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/4/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 88cm
|
29 |
Tường thuật AZ Alkmaar vs Maccabi Haifa
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Alon Turgeman (Maccabi Haifa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | 1:0 Vào! Nemanja Gudelj (AZ Alkmaar) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Maarten Martens | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! AZ Alkmaar – 1:0 – Maccabi Haifa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AZ Alkmaar – 1:0 – Maccabi Haifa | |
62″ | Thay người bên phía đội Maccabi Haifa:Shlomi Azulay vào thay Idan Vered | |
68″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Viktor Elm vào thay Roy Beerens | |
70″ | Thay người bên phía đội Maccabi Haifa:Dino Ndlovu vào thay Shimon Abuhatzira | |
79″ | Thay người bên phía đội Maccabi Haifa:Gustavo Boccoli vào thay Avihay Yadin | |
81″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Denni Avdic vào thay Aron Jóhannsson | |
90″+5″ | 2:0 Vào! Johann Berg Gudmundsson (AZ Alkmaar) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Maarten Martens | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! AZ Alkmaar – 2:0 – Maccabi Haifa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AZ Alkmaar – 2:0 – Maccabi Haifa |
Thống kê chuyên môn trận AZ Alkmaar – Maccabi Haifa
Chỉ số quan trọng | AZ Alkmaar | Maccabi Haifa |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 6 | 0 |
Sút bóng | 13 | 8 |
Thủ môn cản phá | 1 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 6 |
Phạt góc | 2 | 6 |
Việt vị | 0 | 2 |
Phạm lỗi | 19 | 10 |
Thẻ vàng | 0 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận AZ Alkmaar vs Maccabi Haifa
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.45 | 4.3 | 6.99 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 4.75 | 13 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 4.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 15 |
3-1 | 26 |
3-2 | 51 |
4-0 | 46 |
4-1 | 61 |
4-2 | 61 |
4-3 | 81 |
5-0 | 61 |
5-1 | 67 |
5-2 | 81 |
6-0 | 81 |
6-1 | 81 |
6-2 | 201 |
7-0 | 251 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
2-2 | 26 |
3-3 | 66 |
4-4 | 201 |
2-3 | 61 |
2-4 | 81 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
AZ Alkmaar thắng: 2, hòa: 0, Maccabi Haifa thắng: 0
Sân nhà AZ Alkmaar: 1, sân nhà Maccabi Haifa: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | AZ Alkmaar | Maccabi Haifa | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Maccabi Haifa | AZ Alkmaar | 0-1 | 47%-52% | Europa League |
Phong độ gần đây
AZ Alkmaar thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Maccabi Haifa thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Maccabi Haifa thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của AZ Alkmaar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2017 | AZ Alkmaar | 1-4 | Lyon | 51%-49% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | PAS Giannina | 1-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-0 | PAS Giannina | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-2 | AZ Alkmaar | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Haifa
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Maccabi Haifa | 1-1 | Kalju | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-1 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | AZ Alkmaar | 2-0 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 0-0 | PAOK | 50.3%-49.7% |
2013 | PAOK | 3-2 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | FC Shakhter | 2-2 | Maccabi Haifa | 53%-47% |
2013 | Maccabi Haifa | 0-1 | AZ Alkmaar | 47%-52% |
2013 | Astra Giurgiu | 1-1 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
2013 | Ventspils | 0-0 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | Lenkoran | 0-8 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-0 | Lenkoran | 0%-0% |
2011 | Maccabi Haifa | 0-3 | Schalke 04 | 57.1%-42.9% |
2011 | AEK Larnaca | 2-1 | Maccabi Haifa | 49%-51% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | AZ Alkmaar | 1-2 | Partizan Belgrade | 56%-44% |
2006 | Maccabi Haifa | 1-0 | Partizan Belgrade | 55%-45% |
2015 | Partizan Belgrade | 3-2 | AZ Alkmaar | 49%-51% |
2006 | Maccabi Haifa | 1-0 | Partizan Belgrade | 55%-45% |
2015 | AZ Alkmaar | 2-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2013 | Astra Giurgiu | 1-1 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2015 | Astra Giurgiu | 3-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2013 | Astra Giurgiu | 1-1 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | PAOK | 2-2 | AZ Alkmaar | 46%-54% |
2013 | Maccabi Haifa | 0-0 | PAOK | 50.3%-49.7% |
2013 | AZ Alkmaar | 1-0 | FC Shakhter | 72%-28% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-1 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | FC Shakhter | 1-1 | AZ Alkmaar | 55%-45% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-1 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | AZ Alkmaar | 1-1 | PAOK | 50%-50% |
2013 | Maccabi Haifa | 0-0 | PAOK | 50.3%-49.7% |
2011 | Malmo | 0-0 | AZ Alkmaar | 46%-54% |
2005 | Maccabi Haifa | 2-2 | Malmo | 0%-0% |
2011 | AZ Alkmaar | 4-1 | Malmo | 65.5%-34.5% |
2005 | Maccabi Haifa | 2-2 | Malmo | 0%-0% |
2010 | Aktobe | 2-1 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2009 | Maccabi Haifa | 4-3 | Aktobe | 0%-0% |
2010 | AZ Alkmaar | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2009 | Maccabi Haifa | 4-3 | Aktobe | 0%-0% |
2005 | Lovech | 0-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2006 | Lovech | 1-3 | Maccabi Haifa | 0%-0% |