Swansea vs Kuban Krasnodar
25-10-2013 2h:5″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Swansea Stadium, trọng tài Kristinn Jakobsson
Đội hình Swansea
Thủ môn | Michael Vorm [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Jordi Amat [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/21/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Hậu vệ | Ashley Williams [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/22/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Leon Britton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/16/1982 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Tiền vệ | Jonjo Shelvey [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Miguel Perez Cuesta (aka Michu) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/21/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Wilfried Bony | 10 | |
Tiền vệ | Nathan Dyer [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Tiền vệ | Wayne Routledge [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/6/1985 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
15 |
Hậu vệ | Angel Rangel [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/28/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Ben Davies [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/24/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Hậu vệ | Neil Taylor [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 2/7/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
3 |
Hậu vệ | Jose Manuel Flores Moreno (aka Chico) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền đạo | Roland Lamah [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/30/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền vệ | Jonathan De Guzman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/12/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
20 |
Tiền vệ | Jose Canas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/27/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Tiền đạo | Alejandro Pozuelo (aka Pozuelo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 63cm
|
24 |
Thủ môn | Gerhard Tremmel [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/16/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
25 |
Đội hình Kuban Krasnodar
Hậu vệ | Alexandre Luiz Reame (aka Xandao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/23/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Hậu vệ | Angel Dealbert [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/1/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | David Tsoraev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/7/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Tiền vệ | Charles Kabore [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 2/9/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Gheorghe Bucur [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/8/1980 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền vệ | Anton Sosnin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/26/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
22 |
Thủ môn | Aleksandr Belenov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/13/1986 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 91cm
|
23 |
Hậu vệ | Aleksei Kozlov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/16/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Hậu vệ | Roman Bugaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/11/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
43 |
Tiền vệ | Ivelin Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/26/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
71 |
Tiền đạo | Ibrahima Balde [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/4/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Hậu vệ | Igor Armas [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/14/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
2 |
Tiền đạo | Marcos Urena [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 3/5/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Djibril Cisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/11/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Tiền vệ | Nikita Bezlikhotnov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/19/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Hậu vệ | Maksim Zhavnerchik [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 2/9/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Hậu vệ | Artem Fidler [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/14/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Thủ môn | Bogdan Karyukin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/20/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 92cm
|
33 |
Tường thuật Swansea vs Kuban Krasnodar
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | Dwight Tiendalli (Swansea) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | Igor Armas (Kuban Krasnodar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Swansea – 0:0 – Kuban Krasnodar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Swansea – 0:0 – Kuban Krasnodar | |
59″ | Thay người bên phía đội Swansea:Álvaro vào thay Wilfried Bony | |
59″ | Thay người bên phía đội Swansea:Angel Rangel vào thay Dwight Tiendalli | |
63″ | Thay người bên phía đội Kuban Krasnodar:Gigel Bucur vào thay Lorenzo Melgarejo | |
68″ | 1:0 Vào! Michu (Swansea) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Álex Pozuelo | |
69″ | Thay người bên phía đội Kuban Krasnodar:Vladislav Ignatjev vào thay Arsen Khubulov | |
76″ | Thay người bên phía đội Kuban Krasnodar:Ibrahima Baldé vào thay Ivelin Popov | |
77″ | Thay người bên phía đội Swansea:Roland Lamah vào thay Nathan Dyer | |
90″+2″ | Bị phạt đền 11m: Gerhard Tremmel (Swansea) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
90″+2″ | Gerhard Tremmel (Swansea) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | 1:1 Vào! Djibril Cissé (Kuban Krasnodar) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Swansea – 1:1 – Kuban Krasnodar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Swansea – 1:1 – Kuban Krasnodar |
Thống kê chuyên môn trận Swansea – Kuban Krasnodar
Chỉ số quan trọng | Swansea | Kuban Krasnodar |
Tỷ lệ cầm bóng | 65.1% | 34.9% |
Sút cầu môn | 5 | 3 |
Sút bóng | 17 | 17 |
Thủ môn cản phá | 5 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 11 |
Phạt góc | 1 | 7 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 12 | 6 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Swansea vs Kuban Krasnodar
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.37 | 4.58 | 8.87 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.91 | 2.6 | 6.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 17 |
3-1 | 46 |
3-2 | 61 |
4-1 | 56 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-1 | 81 |
5-2 | 91 |
6-1 | 126 |
6-2 | 251 |
7-1 | 251 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 51 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 41 |
1-3 | 71 |
1-4 | 201 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Swansea thắng: 0, hòa: 2, Kuban Krasnodar thắng: 0
Sân nhà Swansea: 1, sân nhà Kuban Krasnodar: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Kuban Krasnodar | Swansea | 1-1 | 42%-58% | Europa League |
2013 | Swansea | Kuban Krasnodar | 1-1 | 65.1%-34.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Swansea thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Kuban Krasnodar thắng: 5, hòa: 3, thua: 2
Kuban Krasnodar thắng: 5, hòa: 3, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Swansea
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Swansea | 2-3 | Man City | 31%-69% |
2019 | Swansea | 4-1 | Gillingham | 61%-39% |
2019 | Aston Villa | 0-3 | Swansea | 0%-0% |
2018 | Swansea | 0-1 | Crystal Palace | 50%-50% |
2018 | Freiburg | 3-0 | Swansea | 0%-0% |
2019 | Blackburn | 2-2 | Swansea | 47%-53% |
2019 | Swansea | 2-2 | Hull | 70%-30% |
2019 | Ipswich Town | 0-1 | Swansea | 42%-58% |
2019 | Swansea | 4-3 | Rotherham Utd | 71%-29% |
2019 | QPR | 4-0 | Swansea | 28%-72% |
2019 | Swansea | 3-1 | Stoke City | 73%-27% |
2019 | Swansea | 3-1 | Middlesbrough | 60%-40% |
2019 | Nottingham | 2-1 | Swansea | 31%-69% |
2019 | Swansea | 1-1 | Derby County | 57%-43% |
2019 | West Brom | 3-0 | Swansea | 29.9%-70.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kuban Krasnodar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2013 | Valencia | 1-1 | Kuban Krasnodar | 66.7%-33.3% |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | Kuban Krasnodar | 1-1 | Swansea | 42%-58% |
2013 | Swansea | 1-1 | Kuban Krasnodar | 65.1%-34.9% |
2013 | Kuban Krasnodar | 0-2 | Valencia | 61%-39% |
2013 | St. Gallen | 2-0 | Kuban Krasnodar | 57%-42% |
2013 | Feyenoord | 1-2 | Kuban Krasnodar | 72%-27% |
2013 | Kuban Krasnodar | 1-0 | Feyenoord | 0%-0% |
2013 | Kuban Krasnodar | 1-0 | Motherwell | 0%-0% |
2013 | Motherwell | 0-2 | Kuban Krasnodar | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | St. Gallen | 1-0 | Swansea | 31.8%-68.2% |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | Swansea | 0-1 | Valencia | 53.4%-46.6% |
2013 | Valencia | 1-1 | Kuban Krasnodar | 66.7%-33.3% |
2013 | Swansea | 1-0 | St. Gallen | 59.5%-40.5% |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | Valencia | 0-3 | Swansea | 30.6%-69.4% |
2013 | Valencia | 1-1 | Kuban Krasnodar | 66.7%-33.3% |