Zenit vs Pacos Ferreira
28-8-2013 23h:0″
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadion Petrovski, trọng tài A Mallenco
Đội hình Zenit
Thủ môn | Yuri Lodygin (aka Yuri Lodigin) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Nicolas Lombaerts [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/19/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Danny Miguel Alves (aka Danny) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/6/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 62cm
|
10 |
Hậu vệ | Luis Neto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/26/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 71cm
|
13 |
Hậu vệ | Tomas Hubocan [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/17/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Tiền vệ | Konstantin Zyryanov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/4/1977 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Viktor Fayzulin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/22/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền đạo | Andrey Arshavin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/28/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Tiền vệ | Axel Witsel (aka Axel Witzel) [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/12/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Tiền đạo | Givanildo Vieira Souza (aka Hulk) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/25/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
29 |
Tiền vệ | Anatoliy Tymoshchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/29/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
44 |
Tiền đạo | Aleksandr Kerzhakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/26/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Hậu vệ | Milan Rodic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/2/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Hậu vệ | Aleksander Lukovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
24 |
Tiền vệ | Vladimir Bystrov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/30/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
34 |
Hậu vệ | Dzhamaldin Khodzhaniyazov [+]
Quốc tịch: Turkmenistan Ngày sinh: 7/18/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
57 |
Thủ môn | Egor Baburin (aka Yegor Baburin) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/9/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
71 |
Tiền đạo | Luka Djordjevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/9/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Đội hình Pacos Ferreira
Thủ môn | Matias Degra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Tiền vệ | Romeu Moreira Rocha (aka Romeu) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/17/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền vệ | Andre Leao [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/20/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | Okechukwu Christian Irobiso [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/28/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Tiền vệ | Rui Miguel [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/15/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền đạo | Paolo Hurtado [+]
Quốc tịch: Peru Ngày sinh: 7/27/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Tiền đạo | Nuno Santos [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/8/1978 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Hậu vệ | Ricardo Jorge Ferreira Pinto da Silva (aka Ricardo) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/19/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Tiền vệ | Sergio Oliveira [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/7/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
20 |
Tiền vệ | Rodrigo Antonio [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/27/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
27 |
Tiền vệ | Anunciacao [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/26/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
96 |
Tiền đạo | Vitor Silva (aka Vitor) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/7/1984 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền đạo | Rui Caetano [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/20/1991 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 56cm
|
11 |
Hậu vệ | Arnolin Gregory [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/9/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 89cm
|
15 |
Hậu vệ | Helder Lopes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/4/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Antonio Filipe Norinho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/14/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
45 |
Tiền đạo | Manuel Jose [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/11/1980 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
81 |
Tiền đạo | Carlos Souza Silva (aka Carlao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/1/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
83 |
Tường thuật Zenit vs Pacos Ferreira
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | Luís Neto (Zenit) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
29″ | 1:0 Vào! Danny (Zenit) sút chân trái vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Igor Smolnikov | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Zenit – 1:0 – Pacos Ferreira | |
46″ | Thay người bên phía đội Zenit:Andrey Arshavin vào thay Roman Shirokov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zenit – 1:0 – Pacos Ferreira | |
48″ | 2:0 Vào! Danny (Zenit) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Anatoliy Tymoshchuk | |
53″ | Nuno Santos (Pacos Ferreira) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
56″ | Thay người bên phía đội Pacos Ferreira:Rui Miguel vào thay Paolo Hurtado | |
58″ | Gregory (Pacos Ferreira) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | Thay người bên phía đội Pacos Ferreira:Rodrigo Antonio vào thay Nuno Santos | |
66″ | 3:0 Vào! Aleksandr Bukharov (Zenit) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Alexander Anyukov | |
67″ | 3:1 Vào! Manuel José (Pacos Ferreira) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Vitor Silva | |
69″ | Thay người bên phía đội Zenit:Konstantin Zyryanov vào thay Axel Witsel | |
73″ | Thay người bên phía đội Zenit:Alexander Kerzhakov vào thay Danny | |
77″ | Bị phạt đền 11m: Rui Miguel (Pacos Ferreira) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
78″ | 4:1 Vào! Andrey Arshavin (Zenit) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
81″ | Thay người bên phía đội Pacos Ferreira:Caetano vào thay Manuel José | |
83″ | 4:2 Vào! Carlão (Pacos Ferreira) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Caetano | |
86″ | Konstantin Zyryanov (Zenit) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Zenit – 4:2 – Pacos Ferreira | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zenit – 4:2 – Pacos Ferreira |
Thống kê chuyên môn trận Zenit – Pacos Ferreira
Chỉ số quan trọng | Zenit | Pacos Ferreira |
Tỷ lệ cầm bóng | 43% | 56% |
Sút cầu môn | 8 | 6 |
Sút bóng | 14 | 19 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 13 |
Phạt góc | 5 | 3 |
Việt vị | 7 | 1 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Zenit vs Pacos Ferreira
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 5.26 | 11.26 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.01 | 23 | 56 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-2 | 9.5 |
4-3 | 34 |
5-2 | 26 |
5-3 | 56 |
6-2 | 56 |
4-4 | 67 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Zenit thắng: 2, hòa: 0, Pacos Ferreira thắng: 0
Sân nhà Zenit: 1, sân nhà Pacos Ferreira: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Zenit | Pacos Ferreira | 4-2 | 43%-56% | Champions League |
2013 | Pacos Ferreira | Zenit | 1-4 | 52%-47% | Champions League |
Phong độ gần đây
Zenit thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Pacos Ferreira thắng: 1, hòa: 5, thua: 8
Pacos Ferreira thắng: 1, hòa: 5, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Zenit
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | 56%-44% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Inter Milan | 3-3 | Zenit | 47%-53% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Pacos Ferreira
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2013 | Pandurii | 0-0 | Pacos Ferreira | 60%-40% |
2013 | Pacos Ferreira | 0-0 | Fiorentina | 0%-0% |
2013 | Dnipro | 2-0 | Pacos Ferreira | 0%-0% |
2013 | Pacos Ferreira | 0-2 | Dnipro | 51.2%-48.8% |
2013 | Pacos Ferreira | 1-1 | Pandurii | 60.4%-39.6% |
2013 | Fiorentina | 3-0 | Pacos Ferreira | 54%-45% |
2013 | Zenit | 4-2 | Pacos Ferreira | 43%-56% |
2013 | Pacos Ferreira | 1-4 | Zenit | 52%-47% |
2009 | Pacos Ferreira | 0-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2009 | Bnei Yehuda | 1-0 | Pacos Ferreira | 0%-0% |
2009 | Pacos Ferreira | 1-0 | Zimbru | 0%-0% |
2009 | Zimbru | 0-0 | Pacos Ferreira | 0%-0% |
2007 | AZ Alkmaar | 0-0 | Pacos Ferreira | 0%-0% |
2007 | Pacos Ferreira | 0-1 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Zenit | 0-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2009 | Pacos Ferreira | 0-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2017 | Bnei Yehuda | 0-2 | Zenit | 0%-0% |
2009 | Pacos Ferreira | 0-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2007 | AZ Alkmaar | 0-0 | Pacos Ferreira | 0%-0% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2007 | AZ Alkmaar | 0-0 | Pacos Ferreira | 0%-0% |
2007 | Zenit | 1-1 | AZ Alkmaar | 52%-48% |
2007 | AZ Alkmaar | 0-0 | Pacos Ferreira | 0%-0% |