Pandurii vs Braga
23-8-2013 1h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Cluj Arena, trọng tài Florian Meyer
Đội hình Pandurii
Hậu vệ | Marko Momcilovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/11/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Paraskevas Christou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 2/2/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Alin Florian Buleica [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/12/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Dan Nistor [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Bogdan Ungurusan [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/20/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Paul Viorel Anton (aka Paul Anton) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/10/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
19 |
Hậu vệ | Erico Constantino Silva (aka Erico) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/20/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
21 |
Tiền vệ | Eric Pereira [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/5/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Nicandro Breeveld [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/7/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Razvan Stanca [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/18/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
33 |
Tiền đạo | Deivydas Matulevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/8/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
99 |
Hậu vệ | Iulian Mamele [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/17/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Calin Virgil Cristea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/6/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ciprian Brata [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/24/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Marian Pleasca [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/6/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
25 |
Tiền đạo | Valentin Lemnaru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/24/1984 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Joao Pedro Mingote [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/2/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
80 |
Tiền đạo | Alexandru Ciucur [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
90 |
Đội hình Braga
Thủ môn | Eduardo dos Reis Carvalho (aka Eduardo) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/18/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Nuno Coelho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/7/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Joao Carlos Reis Graca (aka Joaozinho) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/2/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Luiz Carlos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/9/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruben Micael [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/19/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Wanderson Souza Carneiro (aka Baiano) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
15 |
Tiền đạo | Yazalde Pinto (aka Yazalde) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/21/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền đạo | Salvador Agra [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/11/1991 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 60cm
|
28 |
Tiền vệ | Alan Osorio (aka Alan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/18/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Hậu vệ | Aderllan Leandro Santos (aka Aderlan Santos) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/9/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
33 |
Tiền vệ | Mauro Silva Sousa (aka Mauro) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/31/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
63 |
Hậu vệ | Jose Pedro [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/17/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền đạo | Rafa Silva [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/17/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
18 |
Thủ môn | Christiano Figueiredo Pereira (aka Cristiano) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/29/1990 Chiều cao: 195cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Custodio [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/23/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Tiền đạo | Arnaldo Edi Lopes da Silva (aka Edinho) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/6/1982 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
36 |
Tiền đạo | Felipe Pardo [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 8/17/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Hậu vệ | Hebert Silva Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
91 |
Tường thuật Pandurii vs Braga
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Pandurii – 0:0 – Braga | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Pandurii – 0:0 – Braga | |
51″ | 0:1 Vào! Yazalde (Braga) | |
52″ | Nicoară (Pandurii) nhận thẻ vàng | |
52″ | Yazalde (Braga) nhận thẻ vàng | |
55″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Buleică vào thay Nicoară | |
56″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Sipo vào thay Mamele | |
64″ | Thay người bên phía đội Braga:Pardo vào thay Salvador Agra | |
73″ | Thay người bên phía đội Braga:Custódio vào thay Alan | |
79″ | Breeveld (Pandurii) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Adrović vào thay Breeveld | |
90″+6″ | Thay người bên phía đội Braga:João Pedro vào thay Rúben Micael | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Pandurii – 0:1 – Braga | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Pandurii – 0:1 – Braga | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Pandurii – 0:0 – Braga | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Pandurii – 0:0 – Braga | |
51″ | 0:1 Vào! Yazalde (Braga) | |
52″ | Nicoară (Pandurii) nhận thẻ vàng | |
52″ | Yazalde (Braga) nhận thẻ vàng | |
55″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Buleică vào thay Nicoară | |
56″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Sipo vào thay Mamele | |
64″ | Thay người bên phía đội Braga:Pardo vào thay Salvador Agra | |
73″ | Thay người bên phía đội Braga:Custódio vào thay Alan | |
79″ | Breeveld (Pandurii) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Pandurii:Adrović vào thay Breeveld | |
90″+6″ | Thay người bên phía đội Braga:João Pedro vào thay Rúben Micael | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Pandurii – 0:1 – Braga | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Pandurii – 0:1 – Braga |
Thống kê chuyên môn trận Pandurii – Braga
Chỉ số quan trọng | Pandurii | Braga |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 2 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 8 |
Phạt góc | 3 | 4 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 8 | 10 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Pandurii vs Braga
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.9 | 2.44 | 1.12 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
61 | 11 | 1.05 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 21 |
3-1 | 56 |
3-2 | 66 |
4-1 | 91 |
4-2 | 126 |
4-3 | 151 |
5-1 | 301 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 5.5 |
2-2 | 29 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
0-1 | 2.3 |
0-2 | 3.9 |
0-3 | 12 |
0-4 | 41 |
0-5 | 71 |
0-6 | 251 |
0-7 | 501 |
1-2 | 9 |
1-3 | 23 |
1-4 | 56 |
1-5 | 71 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 56 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Pandurii thắng: 1, hòa: 0, Braga thắng: 1
Sân nhà Pandurii: 1, sân nhà Braga: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Braga | Pandurii | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Pandurii | Braga | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Pandurii thắng: 3, hòa: 4, thua: 7
Braga thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Braga thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Pandurii
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pandurii | 0%-0% |
2016 | Pandurii | 1-3 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 0-0 | Pacos Ferreira | 60%-40% |
2013 | Dnipro | 4-1 | Pandurii | 51.7%-48.3% |
2013 | Pandurii | 1-2 | Fiorentina | 42%-58% |
2013 | Fiorentina | 3-0 | Pandurii | 56.8%-43.2% |
2013 | Pacos Ferreira | 1-1 | Pandurii | 60.4%-39.6% |
2013 | Pandurii | 0-1 | Dnipro | 50%-49% |
2013 | Braga | 0-2 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 0-1 | Braga | 0%-0% |
2013 | Hapoel Tel-Aviv | 1-2 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 1-1 | Hapoel Tel-Aviv | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Braga
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Braga | 2-2 | Zorya | 0%-0% |
2018 | Zorya | 1-1 | Braga | 0%-0% |
2018 | Braga | 4-0 | Newcastle | 0%-0% |
2018 | Braga | 1-0 | Marseille | 50.2%-49.8% |
2018 | Marseille | 3-0 | Braga | 65%-35% |
2017 | Istanbul Basaksehir | 2-1 | Braga | 52.7%-47.3% |
2017 | Braga | 3-1 | Hoffenheim | 34%-66% |
2017 | Ludogorets | 1-1 | Braga | 52%-48% |
2017 | Braga | 0-2 | Ludogorets | 52.4%-47.6% |
2017 | Braga | 2-1 | Istanbul Basaksehir | 38.2%-61.8% |
2017 | Hoffenheim | 1-2 | Braga | 66%-34% |
2017 | Braga | 3-2 | FH Hafnarfjardar | 66.7%-33.3% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Braga | 50%-50% |
2017 | Braga | 2-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 1-1 | Braga | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |