Astra Giurgiu vs Maccabi Haifa
29-8-2013 23h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadionul Naţional, trọng tài Hüseyin Göçek
Đội hình Astra Giurgiu
Thủ môn | Silviu Lung [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/4/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Syam Ben Youssef [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 3/31/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Seidu Yahaya [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/31/1989 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
6 |
Tiền vệ | Takayuki Seto [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 2/5/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Gabriel Enache [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/18/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Constantin Valentin Budescu (aka Constantin Budescu) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/19/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Hậu vệ | Sousa Junior Morais (aka Sousa Morais) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/22/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
13 |
Tiền đạo | Sadat Bukari [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/12/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Mirko Ivanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/31/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Andrei Iosif Muresan (aka Andrei Muresan) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/1/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Alexandru Matel (aka Mel) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/17/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Thủ môn | George Gavrilas [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/15/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Sergiu Vladimir Ungurean [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 7/15/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Stefan Nicolae Barboianu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Alexandru Giurgiu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Marius Valerica Gaman (aka Valerica Gaman) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/25/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền vệ | Douglas William Amorim (aka William) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/15/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
91 |
Đội hình Maccabi Haifa
Tiền vệ | Gustavo Boccoli [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/16/1978 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Hen Ezra [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/19/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruben Rayos Serna [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/21/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Taleb Twatiha [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/21/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 64cm
|
13 |
Tiền đạo | Alon Turgeman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/6/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Shimon Abuhatzira [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/10/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Yaniv Katan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/27/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 85cm
|
20 |
Hậu vệ | Dekel Keinan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/15/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Tiền vệ | Edin Cocalic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/5/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Eyal Meshumar [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/10/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
27 |
Thủ môn | Bojan Saranov [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/22/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Samuel Scheimann [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/3/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Sintayehu Sallallich [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/1/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
14 |
Tiền vệ | Eyal Golasa [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/7/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Ismail Raiyan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
El’ad Gabai | 18 | |
Thủ môn | Edri Amir [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/26/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Hậu vệ | Andriy Pylyavskyi [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/4/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 88cm
|
29 |
Tường thuật Astra Giurgiu vs Maccabi Haifa
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | Thay người bên phía đội Maccabi Haifa:Scheimann vào thay Twatha | |
27″ | 1:0 Vàoo! Găman (Astra Giurgiu) | |
28″ | Katan (Maccabi Haifa) nhận thẻ vàng | |
34″ | 1:1 Vàoo! Rayo (Maccabi Haifa) | |
36″ | Fatai (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Astra Giurgiu – 1:1 – Maccabi Haifa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Astra Giurgiu – 1:1 – Maccabi Haifa | |
47″ | Cristescu (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
50″ | Ivanovski (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Maccabi Haifa:Ndlovu vào thay Turgeman | |
73″ | Thay người bên phía đội Maccabi Haifa:Pylyavskyi vào thay Meshumar | |
85″ | Ndlovu (Maccabi Haifa) nhận thẻ vàng | |
86″ | Boccoli (Maccabi Haifa) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Astra Giurgiu – 1:1 – Maccabi Haifa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Astra Giurgiu – 1:1 – Maccabi Haifa |
Thống kê chuyên môn trận Astra Giurgiu – Maccabi Haifa
Chỉ số quan trọng | Astra Giurgiu | Maccabi Haifa |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 4 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 4 |
Phạt góc | 9 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 17 | 9 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Astra Giurgiu vs Maccabi Haifa
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.8 | 0.65 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.79 | 3.23 | 2.47 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.8 | 1.95 | 3.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 6 |
3-1 | 34 |
3-2 | 56 |
4-1 | 41 |
4-2 | 51 |
4-3 | 67 |
5-1 | 71 |
5-2 | 81 |
5-3 | 81 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 1.33 |
2-2 | 23 |
3-3 | 36 |
4-4 | 71 |
1-2 | 6 |
1-3 | 34 |
1-4 | 34 |
1-5 | 71 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 56 |
2-4 | 46 |
2-5 | 71 |
2-6 | 501 |
3-4 | 67 |
3-5 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Astra Giurgiu thắng: 0, hòa: 1, Maccabi Haifa thắng: 1
Sân nhà Astra Giurgiu: 1, sân nhà Maccabi Haifa: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Astra Giurgiu | Maccabi Haifa | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Maccabi Haifa | Astra Giurgiu | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Astra Giurgiu thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Maccabi Haifa thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Maccabi Haifa thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Astra Giurgiu
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Oleksandriya | 1-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2017 | Astra Giurgiu | 0-0 | Oleksandriya | 0%-0% |
2017 | Zira | 0-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2017 | Astra Giurgiu | 3-1 | Zira | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Astra Giurgiu | 0-0 | Roma | 31.4%-68.6% |
2016 | Austria Wien | 1-2 | Astra Giurgiu | 62%-38% |
2016 | Astra Giurgiu | 1-1 | Plzen | 37%-63% |
2016 | Plzen | 1-2 | Astra Giurgiu | 63.9%-36.1% |
2016 | Roma | 4-0 | Astra Giurgiu | 73.7%-26.3% |
2016 | Astra Giurgiu | 2-3 | Austria Wien | 44.5%-55.5% |
2016 | West Ham | 0-1 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2016 | Astra Giurgiu | 1-1 | West Ham | 0%-0% |
2016 | Kobenhavn | 3-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Haifa
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Maccabi Haifa | 1-1 | Kalju | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-1 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | AZ Alkmaar | 2-0 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 0-0 | PAOK | 50.3%-49.7% |
2013 | PAOK | 3-2 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | FC Shakhter | 2-2 | Maccabi Haifa | 53%-47% |
2013 | Maccabi Haifa | 0-1 | AZ Alkmaar | 47%-52% |
2013 | Astra Giurgiu | 1-1 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
2013 | Ventspils | 0-0 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | Lenkoran | 0-8 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 2-0 | Lenkoran | 0%-0% |
2011 | Maccabi Haifa | 0-3 | Schalke 04 | 57.1%-42.9% |
2011 | AEK Larnaca | 2-1 | Maccabi Haifa | 49%-51% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2011 | Maccabi Haifa | 2-1 | Genk | 57%-43% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2011 | Maccabi Haifa | 2-1 | Genk | 57%-43% |
2015 | AZ Alkmaar | 2-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2013 | AZ Alkmaar | 2-0 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2015 | Astra Giurgiu | 3-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2013 | AZ Alkmaar | 2-0 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2014 | Salzburg | 5-1 | Astra Giurgiu | 56.7%-43.3% |
2009 | Maccabi Haifa | 3-0 | Salzburg | 0%-0% |
2014 | Astra Giurgiu | 1-2 | Salzburg | 48.2%-51.8% |
2009 | Maccabi Haifa | 3-0 | Salzburg | 0%-0% |