APOEL Nicosia vs Zulte Waregem
30-8-2013 0h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân GSP Stadium, trọng tài Andre Marriner
Đội hình APOEL Nicosia
Hậu vệ | Joao Guilherme [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/21/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Marcelo Jose Oliveira [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Tiago Figueiras Gomes (aka Tiago Gomes) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Cillian Sheridan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1989 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 89cm
|
9 |
Tiền vệ | Constantinos Charalambidis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/25/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
10 |
Tiền vệ | Vinicius Oliveira Franco (aka Vinicius) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/16/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Tiền vệ | Christian da Silva Fiel (aka Christian) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/14/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Nuno Morais [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
26 |
Hậu vệ | Mario Sergio [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/28/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Tiền vệ | Efstathios Aloneftis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 3/29/1983 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 62cm
|
46 |
Thủ môn | Urko Pardo Goas (aka Urko Rafael) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
78 |
Tiền vệ | Kostakis Artymatas [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 4/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Mario Budimir [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
7 |
Tiền vệ | Nektarios Alexandrou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 12/18/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Tiền vệ | Selim Benachour [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 9/7/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
18 |
Tiền đạo | Pieros Sotiriou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/13/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Dionisis Chiotis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/4/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Hậu vệ | Aritz Borda [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Đội hình Zulte Waregem
Thủ môn | Sammy Bossut [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/11/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Hậu vệ | Davy de Fauw [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/7/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 65cm
|
2 |
Hậu vệ | Bryan Verboom [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/30/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Thorgan Hazard [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/29/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Mbaye Leye | 9 | |
Tiền đạo | Jens Naessens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/1/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Olafur Ingi Skulason (aka Olafur Skulason) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/1/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Tiền đạo | Ibrahima Sory Conte [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 4/3/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 60cm
|
17 |
Hậu vệ | Frederic Duplus [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/7/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
18 |
Karel D’Haene | 24 | |
Tiền vệ | Bernard Malanda-Adje [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/28/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 90cm
|
28 |
Tiền đạo | Habib Habibou [+]
Quốc tịch: Central African Republic Ngày sinh: 4/16/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền đạo | Aleksandar Trajkovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/5/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Mamatou N’Diaye | 13 | |
Tiền đạo | Niels Vandenbroucke [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/15/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 61cm
|
15 |
Thủ môn | Sebastien Bruzzese [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền đạo | Klaas De Rock [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/26/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Julien Toudic [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/22/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
29 |
Tường thuật APOEL Nicosia vs Zulte Waregem
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 0:1 Vàoo! Habibou (Zulte Waregem) | |
27″ | D’Haene (Zulte Waregem) nhận thẻ vàng | |
36″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Alexandrou vào thay Manduca | |
44″ | Skúlason (Zulte Waregem) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! APOEL Nicosia – 0:1 – Zulte Waregem | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! APOEL Nicosia – 0:1 – Zulte Waregem | |
52″ | 1:1 Vàoo! Aloneftis (APOEL Nicosia) | |
54″ | Conté (Zulte Waregem) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Zulte Waregem:Naessens vào thay Trajkovski | |
68″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Sotiriou vào thay Vinicius | |
76″ | De Fauw (Zulte Waregem) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Zulte Waregem:Berrier vào thay Habibou | |
78″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Charalambides vào thay Tiago Gomes | |
90″ | 1:2 Vàoo! Naessens (Zulte Waregem) | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Zulte Waregem:N’Diaye vào thay Hazard | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! APOEL Nicosia – 1:2 – Zulte Waregem | |
0″ | Trận đấu kết thúc! APOEL Nicosia – 1:2 – Zulte Waregem |
Thống kê chuyên môn trận APOEL Nicosia – Zulte Waregem
Chỉ số quan trọng | APOEL Nicosia | Zulte Waregem |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 3 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 2 |
Phạt góc | 11 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 5 | 16 |
Thẻ vàng | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận APOEL Nicosia vs Zulte Waregem
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.81 | 3.42 | 4.27 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.7 | 1.91 | 6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 29 |
4-2 | 56 |
4-3 | 66 |
5-2 | 71 |
5-3 | 91 |
6-2 | 501 |
2-2 | 11 |
3-3 | 61 |
4-4 | 91 |
1-2 | 7 |
1-3 | 29 |
1-4 | 67 |
1-5 | 91 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 71 |
2-5 | 91 |
2-6 | 501 |
3-4 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
APOEL Nicosia thắng: 0, hòa: 1, Zulte Waregem thắng: 1
Sân nhà APOEL Nicosia: 1, sân nhà Zulte Waregem: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | APOEL Nicosia | Zulte Waregem | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Zulte Waregem | APOEL Nicosia | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
APOEL Nicosia thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Zulte Waregem thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Zulte Waregem thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của APOEL Nicosia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 3-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | 65.9%-34.1% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-6 | Real Madrid | 29%-71% |
2017 | Dortmund | 1-1 | APOEL Nicosia | 77.8%-22.2% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-1 | Dortmund | 27.4%-72.6% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-3 | Tottenham | 41.5%-58.5% |
2017 | Real Madrid | 3-0 | APOEL Nicosia | 69.7%-30.3% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2017 | APOEL Nicosia | 2-0 | Slavia Praha | 45%-55% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zulte Waregem
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Nice | 3-1 | Zulte Waregem | 61%-39% |
2017 | Vitesse | 0-2 | Zulte Waregem | 72%-28% |
2017 | Zulte Waregem | 1-1 | Vitesse | 45.2%-54.8% |
2017 | Lazio | 2-0 | Zulte Waregem | 46%-54% |
2017 | Zulte Waregem | 1-5 | Nice | 38%-62% |
2014 | Shakhtyor | 2-2 | Zulte Waregem | 0%-0% |
2014 | Zulte Waregem | 2-5 | Shakhtyor | 0%-0% |
2014 | Zawisza | 1-3 | Zulte Waregem | 0%-0% |
2014 | Zulte Waregem | 2-1 | Zawisza | 0%-0% |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Wigan | 1-2 | Zulte Waregem | 0%-0% |
2013 | Maribor | 0-1 | Zulte Waregem | 0%-0% |
2013 | Zulte Waregem | 1-3 | Maribor | 54.5%-45.5% |
2013 | Rubin | 4-0 | Zulte Waregem | 52%-48% |
2013 | Zulte Waregem | 0-0 | Wigan | 68.1%-31.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | APOEL Nicosia | 1-3 | Sparta Praha | 46%-54% |
2006 | Zulte Waregem | 3-1 | Sparta Praha | 50%-50% |
2015 | Sparta Praha | 2-0 | APOEL Nicosia | 53%-47% |
2006 | Zulte Waregem | 3-1 | Sparta Praha | 50%-50% |
2014 | Ajax | 4-0 | APOEL Nicosia | 70.4%-29.6% |
2006 | Zulte Waregem | 0-3 | Ajax | 45%-55% |
2014 | APOEL Nicosia | 1-1 | Ajax | 34%-66% |
2006 | Zulte Waregem | 0-3 | Ajax | 45%-55% |
2013 | Maribor | 0-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2013 | Maribor | 0-1 | Zulte Waregem | 0%-0% |
2013 | APOEL Nicosia | 1-1 | Maribor | 0%-0% |
2013 | Maribor | 0-1 | Zulte Waregem | 0%-0% |