Suduva vs Turnovo
4-7-2013 23h:45″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadium of Marijampole football club, trọng tài Jari Järvinen
Đội hình Suduva
Hậu vệ | Nerijus Radzius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/27/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Darius Isoda [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/27/1994 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Povilas Leimonas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
12 |
Hậu vệ | Audrius Brokas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/20/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Tiền đạo | Nerijus Valskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/4/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền đạo | Valentin Baranovskij [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 10/15/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 63cm
|
25 |
Tiền vệ | Petar Basic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/24/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Tomas Radzinevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/5/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
35 |
Thủ môn | Pavels Davidovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/30/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 83cm
|
77 |
Hậu vệ | Marius Soblinskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/23/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Hậu vệ | Maximiliano Achille Ugge [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/24/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
91 |
Hậu vệ | Vytautas Lasevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/7/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Mohammad Kadouh [+]
Quốc tịch: Lebanon Ngày sinh: 5/4/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Povilas Kiselevskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/5/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Karolis Chvedukas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/21/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Gytis Urba [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/31/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
22 |
Hậu vệ | Vilmantas Bagdanavicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Dziugas Bartkus [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 11/7/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Đội hình Turnovo
Thủ môn | Stojan Dimovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/19/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Marjan Tashev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/2/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomica Petrov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/16/1990 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Dejan Mitrev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/20/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Mitko Mavrov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/8/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Aleksandar Tenekedzhiev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/13/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Dejan Blazevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/6/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Iljo Mitrov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 6/12/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Todi Vasilev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/5/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Aleksandar Varelovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/8/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Zoran Baldovaliev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/4/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Tome Iliev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Darko Stojanov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/11/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Bojan Najdenov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/27/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Atanas Jovanov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/6/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Alen Jasharovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Gjorgji Stoilov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/25/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Petar Mitev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tường thuật Suduva vs Turnovo
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | Valentin Baranovskiy (Suduva) nhận thẻ vàng | |
23″ | 1:0 Vàoooo!! Petar Basic (Suduva) | |
30″ | 1:1 Vàoooo!! Zoran Baldovaliev (Turnovo) | |
42″ | Iljo Mitrov (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | 1:2 Vàoooo!! Dejan Blazhevski (Turnovo) – Đá phạt 11m | |
45″+1″ | Pavels Davidovs (Suduva) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Suduva – 1:2 – Turnovo | |
46″ | Thay người bên phía đội Suduva:Karolis Chvedukas vào thay Audrius Brokas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Suduva – 1:2 – Turnovo | |
53″ | Tomica Petrov (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
58″ | Aleksandar Varelovski (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội Turnovo:Gjorgji Stoilov vào thay Iljo Mitrov | |
69″ | Povilas Leimonas (Suduva) nhận thẻ vàng | |
72″ | Todi Vasilev (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Suduva:Povilas Kiselevskis vào thay Marius Soblinskas | |
85″ | 2:2 Vàoooo!! Nerijus Valskis (Suduva) | |
87″ | Thay người bên phía đội Turnovo:Tome Iliev vào thay Aleksandar Tenekedzhiev | |
87″ | Aleksandar Tenekedzhiev (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
88″ | Dejan Blazhevski (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Turnovo:Alen Jasharovski vào thay Zoran Baldovaliev | |
90″+3″ | Nerijus Valskis (Suduva) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Darius Isoda (Suduva) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Suduva – 2:2 – Turnovo | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Suduva – 2:2 – Turnovo | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | Valentin Baranovskiy (Suduva) nhận thẻ vàng | |
23″ | 1:0 Vàoooo!! Petar Basic (Suduva) | |
30″ | 1:1 Vàoooo!! Zoran Baldovaliev (Turnovo) | |
42″ | Iljo Mitrov (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | 1:2 Vàoooo!! Dejan Blazhevski (Turnovo) – Đá phạt 11m | |
45″+1″ | Pavels Davidovs (Suduva) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Suduva – 1:2 – Turnovo | |
46″ | Thay người bên phía đội Suduva:Karolis Chvedukas vào thay Audrius Brokas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Suduva – 1:2 – Turnovo | |
53″ | Tomica Petrov (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
58″ | Aleksandar Varelovski (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội Turnovo:Gjorgji Stoilov vào thay Iljo Mitrov | |
69″ | Povilas Leimonas (Suduva) nhận thẻ vàng | |
72″ | Todi Vasilev (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Suduva:Povilas Kiselevskis vào thay Marius Soblinskas | |
85″ | 2:2 Vàoooo!! Nerijus Valskis (Suduva) | |
87″ | Thay người bên phía đội Turnovo:Tome Iliev vào thay Aleksandar Tenekedzhiev | |
87″ | Aleksandar Tenekedzhiev (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
88″ | Dejan Blazhevski (Turnovo) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Turnovo:Alen Jasharovski vào thay Zoran Baldovaliev | |
90″+3″ | Nerijus Valskis (Suduva) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Darius Isoda (Suduva) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Suduva – 2:2 – Turnovo | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Suduva – 2:2 – Turnovo |
Thống kê chuyên môn trận Suduva – Turnovo
Chỉ số quan trọng | Suduva | Turnovo |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 3 |
Phạt góc | 4 | 1 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 5 | 4 |
Thẻ vàng | 1 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Suduva vs Turnovo
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.3 | 3.4 | 2.62 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.9 | 3.2 | 2.05 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 7 |
4-2 | 21 |
4-3 | 51 |
5-2 | 51 |
5-3 | 46 |
5-4 | 71 |
6-2 | 66 |
6-3 | 71 |
2-2 | 2.8 |
3-3 | 29 |
4-4 | 51 |
2-3 | 15 |
2-4 | 56 |
2-5 | 61 |
2-6 | 501 |
3-4 | 67 |
3-5 | 71 |
4-5 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Suduva thắng: 0, hòa: 2, Turnovo thắng: 0
Sân nhà Suduva: 1, sân nhà Turnovo: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Turnovo | Suduva | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Suduva | Turnovo | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Suduva thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Turnovo thắng: 0, hòa: 3, thua: 3
Turnovo thắng: 0, hòa: 3, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Suduva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Celtic | 3-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 1-1 | Celtic | 50%-50% |
2018 | Suduva | 0-0 | FK Spartaks | 0%-0% |
2018 | FK Spartaks | 0-1 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 0-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 3-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 3-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Suduva | 0-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2017 | Ludogorets | 2-0 | Suduva | 100%-50% |
2017 | FC Sion | 1-1 | Suduva | 0%-0% |
2017 | Suduva | 3-0 | FC Sion | 0%-0% |
2017 | Suduva | 0-1 | Liepaja | 0%-0% |
2017 | Liepaja | 0-2 | Suduva | 0%-0% |
2017 | Suduva | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Turnovo
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Chikhura | 3-1 | Turnovo | 0%-0% |
2014 | Turnovo | 0-1 | Chikhura | 0%-0% |
2013 | Turnovo | 1-1 | Hajduk Split | 0%-0% |
2013 | Hajduk Split | 2-1 | Turnovo | 0%-0% |
2013 | Turnovo | 2-2 | Suduva | 0%-0% |
2013 | Suduva | 2-2 | Turnovo | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |